1. Khi máy tính bị treo hoặc một ứng dụng không phản hồi, cách nhanh nhất để đóng ứng dụng đó là gì?
A. Nhấn giữ nút nguồn cho đến khi máy tắt.
B. Mở Task Manager (Ctrl+Shift+Esc) và kết thúc tiến trình của ứng dụng đó.
C. Khởi động lại máy tính.
D. Chờ đợi một vài phút xem ứng dụng có hoạt động lại không.
2. Để chèn một bảng biểu vào tài liệu Word, bạn sẽ thực hiện theo trình tự nào sau đây?
A. Chọn Insert -> Page Break -> Table.
B. Chọn Insert -> Table -> Chọn số hàng và cột.
C. Chọn Home -> Table -> Insert New Table.
D. Chọn View -> Insert Table.
3. Trong hệ điều hành Windows, Task Manager (Trình quản lý tác vụ) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Thay đổi hình nền máy tính.
B. Xem các ứng dụng đang chạy, tài nguyên hệ thống đang sử dụng và kết thúc các ứng dụng không phản hồi.
C. Quản lý các tệp tin và thư mục.
D. Kiểm tra kết nối mạng.
4. Đâu là một ví dụ về Trình duyệt web (Web Browser)?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Adobe Photoshop.
D. VLC Media Player.
5. Đâu là chức năng chính của phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint)?
A. Soạn thảo các tài liệu văn bản phức tạp với nhiều định dạng.
B. Tạo và trình bày các bài thuyết trình dưới dạng các trang chiếu (slides).
C. Phân tích dữ liệu và tạo biểu đồ phức tạp.
D. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
6. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (virus, malware).
C. Sao lưu dữ liệu quan trọng của người dùng.
D. Nâng cấp hệ điều hành tự động.
7. Trong môi trường Internet, URL là viết tắt của cụm từ nào và có chức năng gì?
A. Uniform Resource Locator - để xác định vị trí duy nhất của một tài nguyên trên mạng.
B. User Registration Login - để đăng nhập vào các dịch vụ trực tuyến.
C. Universal Remote Link - để điều khiển các thiết bị từ xa.
D. Unique Record Label - để đánh dấu bản quyền cho các tệp tin.
8. Khi muốn thêm hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên một trang chiếu, bạn sẽ sử dụng tính năng nào trong phần mềm trình chiếu?
A. Slide Transition (Chuyển cảnh trang chiếu).
B. Animation (Hoạt ảnh).
C. Design Template (Mẫu thiết kế).
D. Slide Master (Bố cục trang chiếu).
9. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Toàn bộ thế giới.
B. Một khu vực địa lý giới hạn như một tòa nhà, văn phòng hoặc gia đình.
C. Giữa các quốc gia.
D. Chỉ giữa hai máy tính cá nhân.
10. Trong soạn thảo văn bản, thao tác Copy (sao chép) và Paste (dán) cho phép người dùng thực hiện chức năng gì?
A. Di chuyển toàn bộ nội dung từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Tạo ra một bản sao của nội dung đã chọn tại một vị trí khác.
C. Xóa bỏ nội dung đã chọn khỏi tài liệu.
D. Thay đổi định dạng của văn bản đã chọn.
11. Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, Clipboard (bộ nhớ tạm) đóng vai trò gì?
A. Là nơi lưu trữ vĩnh viễn tất cả các văn bản đã từng soạn thảo.
B. Là không gian tạm thời để lưu trữ dữ liệu (văn bản, hình ảnh) được sao chép hoặc cắt để chuẩn bị cho thao tác dán.
C. Là công cụ để định dạng lại font chữ và kích thước văn bản.
D. Là nơi để tìm kiếm và thay thế các từ khóa trong tài liệu.
12. Khi bạn nhập google.com vào thanh địa chỉ của trình duyệt web và nhấn Enter, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Gửi một email.
B. Tải xuống một phần mềm.
C. Truy cập (mở) một trang web.
D. Tìm kiếm một tệp tin trên máy tính.
13. Chức năng Bookmark (Đánh dấu trang) trong trình duyệt web cho phép người dùng làm gì?
A. Lưu lại một trang web yêu thích để truy cập nhanh chóng trong tương lai.
B. Tải xuống toàn bộ nội dung của một trang web để xem ngoại tuyến.
C. Xóa lịch sử duyệt web và các tệp cookie.
D. Chia sẻ một trang web với bạn bè qua mạng xã hội.
14. Trong mạng máy tính, IP Address (Địa chỉ IP) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Cung cấp một địa chỉ duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng để có thể nhận dạng và giao tiếp.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Xác định loại hệ điều hành của thiết bị.
15. Khi bạn cần chia sẻ tệp tin với nhiều người trong cùng một văn phòng, phương án nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?
A. Gửi email với tệp đính kèm cho từng người.
B. Sử dụng USB để sao chép tệp tin.
C. Lưu tệp tin vào một thư mục chia sẻ trên mạng LAN của văn phòng.
D. In tệp tin ra giấy và phát cho mọi người.
16. Tại sao việc cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên lại quan trọng?
A. Để thay đổi giao diện của phần mềm.
B. Để phần mềm có thể nhận diện và chống lại các mối đe dọa mới nhất.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
D. Để bật các tính năng quảng cáo.
17. Khi thực hiện thao tác Cut (cắt) và Paste (dán) trong phần mềm soạn thảo văn bản, điều gì sẽ xảy ra với nội dung gốc?
A. Nội dung gốc sẽ được giữ nguyên và một bản sao sẽ được tạo ra.
B. Nội dung gốc sẽ bị xóa bỏ khỏi vị trí ban đầu sau khi được dán ở vị trí mới.
C. Nội dung gốc sẽ được định dạng lại theo mẫu mới.
D. Nội dung gốc sẽ được lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ đệm và có thể phục hồi.
18. Khi làm việc với bảng biểu trong Word, chức năng Merge Cells (Trộn ô) được sử dụng để làm gì?
A. Chia một ô thành nhiều ô nhỏ hơn.
B. Kết hợp hai hoặc nhiều ô liền kề thành một ô duy nhất.
C. Xóa bỏ toàn bộ một hàng hoặc một cột.
D. Tự động điền dữ liệu vào các ô trống.
19. Trong email, CC (Carbon Copy) và BCC (Blind Carbon Copy) đều dùng để gửi bản sao của email, nhưng có điểm khác biệt quan trọng nào?
A. CC gửi bản sao cho người nhận chính, BCC gửi cho người nhận phụ.
B. Người nhận trong ô BCC không thấy được danh sách những người nhận khác trong ô BCC.
C. BCC chỉ gửi được cho một người duy nhất, còn CC gửi được cho nhiều người.
D. CC gửi email đi kèm tệp đính kèm, BCC thì không.
20. Trong một bài trình chiếu, mỗi trang chiếu (slide) có thể chứa những loại nội dung nào?
A. Chỉ chứa văn bản.
B. Chỉ chứa hình ảnh.
C. Văn bản, hình ảnh, biểu đồ, âm thanh, video và các đối tượng đồ họa khác.
D. Chỉ chứa các liên kết đến trang web.
21. Khi bạn thấy biểu tượng ổ khóa nhỏ bên cạnh địa chỉ trang web (URL) trên trình duyệt, điều đó thường có nghĩa là gì?
A. Trang web đó chứa nhiều quảng cáo.
B. Kết nối đến trang web là an toàn và được mã hóa (thường là HTTPS).
C. Trang web đó cần bạn đăng nhập bằng tài khoản Google.
D. Trang web đó đã lỗi thời và không còn được hỗ trợ.
22. Chức năng Slide Transition (Chuyển cảnh trang chiếu) trong phần mềm trình chiếu dùng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho từng đối tượng riêng lẻ trên trang chiếu.
B. Áp dụng hiệu ứng cho toàn bộ trang chiếu khi chuyển từ trang này sang trang khác.
C. Định dạng lại font chữ và màu sắc cho toàn bộ bài trình chiếu.
D. Thêm âm thanh nền cho bài thuyết trình.
23. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho máy tính của bạn?
A. Chọn tệp tin có dung lượng lớn nhất.
B. Chỉ tải từ các trang web uy tín và đã được quét virus.
C. Tải xuống nhiều tệp tin cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Mở tệp tin ngay lập tức sau khi tải xuống.
24. Khi gửi email, việc sử dụng Tệp đính kèm (Attachment) cho phép bạn thực hiện hành động gì?
A. Nhúng một đoạn video trực tiếp vào nội dung email.
B. Gửi kèm các tệp tin khác (văn bản, hình ảnh, nhạc, video) cùng với email.
C. Tạo một liên kết đến một trang web.
D. Định dạng lại phông chữ của nội dung email.
25. Khi bạn muốn thay đổi kích thước của một hình ảnh trong tài liệu Word, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Công cụ Find and Replace (Tìm và Thay thế).
B. Công cụ Format Painter (Định dạng theo mẫu).
C. Các điểm điều khiển (handles) xung quanh hình ảnh.
D. Công cụ Spell Check (Kiểm tra chính tả).