1. Tác động của hormone insulin đối với cơ thể là gì?
A. Tăng lượng đường trong máu
B. Giảm lượng đường trong máu bằng cách giúp tế bào hấp thụ glucose
C. Thúc đẩy quá trình phân giải glycogen thành glucose
D. Kích thích gan sản xuất glucose
2. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh răng miệng lại quan trọng đối với sức khỏe tổng thể?
A. Chỉ giúp hơi thở thơm tho
B. Ngăn ngừa sâu răng, viêm nướu và có thể ảnh hưởng đến các bệnh tim mạch, tiểu đường
C. Tăng cường khả năng nhai
D. Cải thiện chức năng của hệ thần kinh
3. Chức năng của hệ hô hấp là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Vận chuyển oxy và loại bỏ carbon dioxide
C. Lọc máu và tạo nước tiểu
D. Sản xuất hormone
4. Phản xạ là gì và tại sao nó quan trọng đối với cơ thể?
A. Là quá trình suy nghĩ có ý thức về một kích thích và đưa ra phản ứng chậm
B. Là một phản ứng tự động, nhanh chóng, không cần sự chỉ đạo của vỏ não, giúp bảo vệ cơ thể
C. Là sự phối hợp phức tạp giữa nhiều cơ quan để thực hiện một chức năng sinh lý
D. Là sự tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm khi gặp nguy hiểm
5. Trong hệ tiêu hóa, nơi nào diễn ra quá trình hấp thụ phần lớn nước và chất điện giải?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
6. Enzyme tiêu hóa nào hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường kiềm nhẹ của ruột non?
A. Pepsin
B. Amylase
C. Lipase
D. Trypsin
7. Da đóng vai trò gì trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Chỉ hấp thụ nhiệt từ môi trường
B. Giúp tản nhiệt qua tuyến mồ hôi và điều chỉnh lưu lượng máu dưới da
C. Sản xuất nhiệt lượng thông qua hoạt động của cơ bắp
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự mất nhiệt
8. Loại miễn dịch nào là khả năng tự nhiên của cơ thể để chống lại bệnh tật ngay từ khi sinh ra?
A. Miễn dịch thụ động
B. Miễn dịch chủ động
C. Miễn dịch đặc hiệu
D. Miễn dịch không đặc hiệu (bẩm sinh)
9. Chức năng của hệ thống bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô
B. Hỗ trợ hệ tuần hoàn bằng cách thu hồi dịch thừa và chống lại nhiễm trùng
C. Tiêu hóa chất béo
D. Điều hòa huyết áp
10. Mối quan hệ giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa hoạt động cơ thể là gì?
A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển các phản ứng nhanh, hệ nội tiết điều khiển các phản ứng chậm và lâu dài
B. Hệ nội tiết hoàn toàn độc lập với hệ thần kinh
C. Hệ thần kinh chỉ ảnh hưởng đến hệ nội tiết, không ngược lại
D. Cả hai hệ đều không có vai trò trong điều hòa
11. Huyết áp là gì và yếu tố nào ảnh hưởng đến huyết áp?
A. Lực đẩy của máu tác động lên thành mạch; chỉ do tim quyết định
B. Lực đẩy của máu tác động lên thành mạch; phụ thuộc vào sức co bóp của tim, độ đàn hồi của mạch và lượng máu
C. Áp lực nước trong tế bào; chỉ do chế độ ăn uống quyết định
D. Lực kéo của cơ bắp lên mạch máu; chỉ phụ thuộc vào vận động
12. Bộ phận nào của hệ hô hấp chịu trách nhiệm chính cho việc trao đổi khí giữa không khí và máu?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
13. Trong hệ tuần hoàn của người, máu giàu oxy nhất tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Tĩnh mạch chủ trên và dưới
B. Động mạch phổi
C. Tĩnh mạch phổi
D. Động mạch chủ
14. Khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Cơ chế nào giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu này?
A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm năng lượng
B. Tăng cường hô hấp tế bào để phân giải glucose và tạo ATP
C. Ngừng hoạt động của hệ tuần hoàn
D. Giảm lượng máu lưu thông
15. Loại khớp nào cho phép chuyển động theo nhiều hướng và có biên độ lớn nhất?
A. Khớp động (khớp hoạt dịch)
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp sụn
16. Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu từ đâu và chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Dạ dày và ruột non
B. Miệng và ruột non
C. Thực quản và dạ dày
D. Ruột già và miệng
17. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì trong các tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng?
A. Giảm nhịp tim và huyết áp
B. Tăng cường hoạt động tiêu hóa
C. Giãn đồng tử và tăng nhịp tim
D. Thúc đẩy sự nghỉ ngơi và phục hồi
18. Hormone nào có vai trò điều hòa sự phát triển chiều cao của cơ thể?
A. Insulin
B. Adrenaline
C. GH (Growth Hormone) - Hormone tăng trưởng
D. Thyroxine
19. Hệ xương khớp có vai trò gì ngoài việc nâng đỡ cơ thể?
A. Sản xuất hormone nội tiết
B. Lưu trữ khoáng chất và tạo máu
C. Chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
20. Loại tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm trùng bằng cách sản xuất kháng thể?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu lympho (tế bào B)
C. Tiểu cầu
D. Bạch cầu hạt trung tính
21. Vai trò của hệ thần kinh đối với hoạt động của cơ bắp là gì?
A. Chỉ cung cấp năng lượng
B. Truyền tín hiệu thần kinh để kích thích cơ bắp co hoặc giãn
C. Sản xuất các sợi cơ mới
D. Bảo vệ cơ bắp khỏi tổn thương
22. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc phân giải protein?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Lactase
23. Nhiệm vụ chính của hệ bài tiết là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào
C. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể
D. Điều khiển hoạt động của các cơ quan
24. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải
C. Điều khiển hoạt động của cơ thể
D. Bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật
25. Hệ thống xương đóng vai trò gì trong việc bảo vệ các cơ quan nội tạng?
A. Chỉ hỗ trợ vận động
B. Lồng ngực bảo vệ tim và phổi, hộp sọ bảo vệ não
C. Cung cấp oxy cho các cơ quan
D. Thải bỏ các chất thải từ các cơ quan