1. Loại mô nào ở thực vật có chức năng chính là vận chuyển nước và các ion khoáng từ rễ lên lá?
A. Mô mềm.
B. Mô che chở.
C. Mạch gỗ (xylem).
D. Mạch rây (phloem).
2. Hệ tuần hoàn đơn ở động vật là gì và có ở nhóm nào?
A. Máu chảy qua tim hai lần trong một chu kỳ; cá.
B. Máu chỉ chảy qua tim một lần trong một chu kỳ; cá.
C. Máu chảy qua tim hai lần trong một chu kỳ; lưỡng cư.
D. Máu chỉ chảy qua tim một lần trong một chu kỳ; côn trùng.
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định giới tính của con người?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Sự dinh dưỡng của người mẹ.
C. Nhiễm sắc thể giới tính trong tinh trùng.
D. Nhiễm sắc thể giới tính trong trứng.
4. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch có ở nhóm động vật nào?
A. Động vật có xương sống.
B. Côn trùng.
C. Giun dẹp.
D. Động vật thân mềm (ví dụ: ốc sên).
5. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của pha sáng là gì?
A. Chất nền của lục lạp; CO2 và nước.
B. Màng tilacôit; ATP và NADPH.
C. Chất nền của lục lạp; ATP và NADPH.
D. Màng tilacôit; CO2 và nước.
6. Sự phát triển của tính người bao gồm những mặt nào?
A. Chỉ về thể chất.
B. Chỉ về trí tuệ.
C. Thể chất, trí tuệ và đời sống xã hội.
D. Chỉ về đời sống xã hội.
7. Phản xạ không điều kiện khác với phản xạ có điều kiện ở điểm nào?
A. Phản xạ có điều kiện là bẩm sinh, còn phản xạ không điều kiện là do học tập.
B. Phản xạ không điều kiện được hình thành trong đời sống, còn phản xạ có điều kiện là bẩm sinh.
C. Phản xạ không điều kiện là chuỗi phản ứng phức tạp, còn phản xạ có điều kiện đơn giản.
D. Phản xạ không điều kiện không cần trung ương thần kinh, còn phản xạ có điều kiện cần.
8. Vai trò của hệ thần kinh trung ương ở động vật có hệ thần kinh dạng ống là gì?
A. Tiếp nhận và xử lý thông tin, điều khiển hoạt động của cơ thể.
B. Chỉ truyền tín hiệu từ cơ quan thụ cảm đến cơ quan phản ứng.
C. Chỉ điều khiển các phản xạ đơn giản.
D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng.
9. Trong hệ tuần hoàn của động vật, vai trò của hồng cầu là gì?
A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
B. Vận chuyển ôxy và một phần CO2.
C. Đông máu khi bị thương.
D. Tiêu hóa thức ăn.
10. Cơ chế điều hòa thân nhiệt ở động vật máu nóng bao gồm những hoạt động nào?
A. Co mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
D. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng thoát hơi nước ở lá cây là gì?
A. Nhu cầu hấp thụ CO2 cho quang hợp.
B. Sự chênh lệch nồng độ nước giữa bên trong lá và môi trường.
C. Hoạt động của các tế bào khí khổng.
D. Tác động của ánh sáng mặt trời.
12. Sự sinh trưởng và phát triển ở thực vật được điều hòa bởi các nhóm chất nào?
A. Chỉ các vitamin.
B. Chỉ các enzim.
C. Các hoocmôn thực vật (fitohormon).
D. Các chất khoáng.
13. Quá trình tiêu hóa xenlulôzơ ở động vật nhai lại chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Rumen (với sự cộng sinh của vi sinh vật).
14. Sự phát triển của phôi ở thực vật diễn ra như thế nào?
A. Từ hợp tử → túi phôi → phôi.
B. Từ hợp tử → phôi → túi phôi.
C. Từ túi phôi → hợp tử → phôi.
D. Từ phôi → hợp tử → túi phôi.
15. Ở động vật đơn bào, quá trình trao đổi khí với môi trường diễn ra như thế nào?
A. Thông qua hệ thống ống khí.
B. Thông qua mang.
C. Trực tiếp qua bề mặt cơ thể.
D. Thông qua phổi.
16. Trong phản ứng của hệ miễn dịch, kháng thể có vai trò gì?
A. Tiêu diệt trực tiếp các tác nhân gây bệnh.
B. Nhận diện và vô hiệu hóa các kháng nguyên.
C. Sản xuất ra các kháng nguyên.
D. Phân hủy các tế bào đã chết.
17. Hiện tượng ra hoa sớm ở thực vật có thể được kích thích bởi yếu tố nào?
A. Tăng cường tưới nước.
B. Tăng cường bón phân đạm.
C. Thay đổi quang chu kỳ (chiếu sáng).
D. Tăng cường CO2.
18. Hiện tượng cây ưa bóng có thể sinh trưởng được trong điều kiện ánh sáng mạnh là do:
A. Lá cây có khả năng hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
B. Tích lũy nhiều chất dự trữ.
C. Cơ chế thích ứng của bộ máy quang hợp.
D. Rễ cây phát triển mạnh hơn.
19. Sự vận chuyển các chất trong mạch gỗ của thực vật chủ yếu là do cơ chế nào?
A. Lực đẩy của rễ.
B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
C. Hoạt động của mạch rây.
D. Sự co bóp của các tế bào mạch gỗ.
20. Trong quá trình cảm ứng ở thực vật, phản ứng sinh trưởng hướng sáng của thân cây là do:
A. Nước từ đất được vận chuyển lên.
B. Hoocmôn auxin tập trung nhiều hơn ở phía tối.
C. Enzim amilaza hoạt động mạnh.
D. Nồng độ CO2 trong không khí tăng.
21. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?
A. Biến đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Phân giải các hợp chất hữu cơ, giải phóng năng lượng dưới dạng ATP.
C. Tổng hợp các chất hữu cơ từ CO2 và nước.
D. Vận chuyển các chất khoáng từ đất vào cây.
22. Hoạt động của tim trong chu kì co giãn được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
A. Chỉ hệ thần kinh sinh dưỡng.
B. Chỉ hệ thần kinh vận động.
C. Hệ thần kinh sinh dưỡng và nút xoang nhĩ.
D. Hệ thần kinh sinh dưỡng và hệ thần kinh vận động.
23. Cơ chế điều hòa huyết áp của cơ thể bao gồm những thành phần nào?
A. Hệ thần kinh, các thụ thể áp suất và mạch máu.
B. Hệ thần kinh, các tuyến nội tiết và tim.
C. Hệ thần kinh, các thụ thể áp suất, mạch máu và tim.
D. Các tuyến nội tiết và các thụ thể áp suất.
24. Trong quá trình quang hợp, nguồn cung cấp cacbon cho việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ là gì?
A. Oxy.
B. Nước.
C. Cacbon điôxít (CO2).
D. Các ion khoáng.
25. Loại hoocmôn nào có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết sau bữa ăn?
A. Glucagôn.
B. Insulin.
C. Adrenalin.
D. Cortisol.