1. Sự hình thành vòng đai gỗ (xylem) và gỗ dác (phloem) ở thân cây gỗ là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?
A. Mô phân sinh đỉnh.
B. Mô phân sinh lóng.
C. Mô phân sinh bên (tức là tầng sinh vỏ và tầng sinh mạch).
D. Mô phân sinh lóng và mô phân sinh bên.
2. Yếu tố nào sau đây có vai trò trong việc điều hòa sự chín của quả?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Etylen.
D. Cytokinin.
3. Trong quá trình hô hấp ở thực vật, giai đoạn nào tạo ra nhiều phân tử ATP nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Crep.
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp.
D. Khử carboxyl acetyl-CoA.
4. Ở thực vật C3, giai đoạn cố định CO2 ban đầu diễn ra ở đâu và sử dụng enzyme nào?
A. Lá, enzyme PEP carboxylase.
B. Lục lạp, enzyme RuBisCO.
C. Bào tương lá, enzyme RuBisCO.
D. Chất nền lục lạp, enzyme PEP carboxylase.
5. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật có đặc điểm nào sau đây?
A. Tạo ra nhiều ATP và NADPH.
B. Sử dụng CO2 để tổng hợp glucose.
C. Tiêu thụ O2 và giải phóng CO2, làm giảm hiệu quả quang hợp.
D. Diễn ra chủ yếu trong điều kiện thiếu ánh sáng.
6. Quá trình thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với cây trồng?
A. Tăng cường hấp thụ CO2 và làm mát cây.
B. Giảm khả năng hấp thụ nước.
C. Làm giảm hàm lượng khoáng trong lá.
D. Gây ra hiện tượng héo rũ.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chất nhận electron cuối cùng trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?
A. Oxy (O2).
B. Nước (H2O).
C. Các phân tử nước (H2O) sau khi nhận electron và proton.
D. Ion hydro (H+).
8. Sự vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá ở thực vật diễn ra chủ yếu qua con đường nào?
A. Qua tế bào chất của tế bào mạch gỗ.
B. Qua không gian gian bào của tế bào mạch gỗ.
C. Qua thành tế bào và không gian gian bào của các tế bào từ rễ lên lá.
D. Kết hợp cả con đường gian bào và tế bào chất, với điểm ngừng ở đai Caspari.
9. Trong quá trình quang hợp, giai đoạn sử dụng ATP và NADPH để khử CO2 thành C6H12O6 diễn ra ở đâu?
A. Màng tilacôit.
B. Chất nền của lục lạp (stroma).
C. Bào tương của tế bào lá.
D. Không gian giữa hai màng của lục lạp.
10. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ngủ của hạt?
A. Nồng độ auxin quá cao.
B. Nồng độ axit abscisic (ABA) quá cao hoặc thiếu gibberellin.
C. Thiếu oxy trong đất.
D. Nhiệt độ quá cao.
11. Hiện tượng cảm ứng ở thực vật là gì?
A. Sự thay đổi hình thái của cây theo điều kiện môi trường.
B. Phản ứng của cây đối với các tác nhân kích thích từ môi trường.
C. Sự sinh trưởng và phát triển của cây theo chu kỳ sống.
D. Sự tích lũy năng lượng trong quá trình quang hợp.
12. Cây trồng có thể phát triển tốt trong điều kiện thiếu ánh sáng mặt trời trực tiếp nhưng vẫn thực hiện quang hợp là nhờ vào:
A. Khả năng hấp thụ tia hồng ngoại.
B. Sự thích nghi với quang phổ ánh sáng khác nhau và hiệu quả sử dụng ánh sáng.
C. Khả năng tổng hợp glucose từ CO2 và nước mà không cần ánh sáng.
D. Sự phụ thuộc vào quá trình hô hấp để tạo năng lượng.
13. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước ở thực vật?
A. Độ ẩm không khí.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Tốc độ gió.
D. Độ pH của đất.
14. Yếu tố nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của phản ứng miễn dịch ở thực vật?
A. Sự hiện diện của các thụ thể trên bề mặt tế bào.
B. Sự hình thành các kháng thể.
C. Sự tích lũy các chất dự trữ.
D. Sự thay đổi của hormone thực vật.
15. Hiện tượng vận động hướng sáng ở thực vật được giải thích chủ yếu dựa trên vai trò của loại hoocmôn nào?
A. Gibberellin.
B. Cytokinin.
C. Auxin.
D. Etylen.
16. Trong chu trình nitơ trong đất, quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) được gọi là gì?
A. Khử nitrat.
B. Cố định nitơ.
C. Nitrat hóa.
D. Đồng hóa amoni.
17. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của hệ sắc tố thu nhận năng lượng ánh sáng là gì?
A. Tổng hợp ATP và NADPH.
B. Phân li nước tạo ra O2 và electron.
C. Hấp thụ năng lượng photon và truyền năng lượng đó cho trung tâm phản ứng.
D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong glucose.
18. Trong hệ hô hấp của thực vật, quá trình chuyển hóa pyruvic acid thành acetyl-CoA diễn ra ở đâu?
A. Bào tương.
B. Chất nền của ti thể.
C. Màng trong của ti thể.
D. Không gian giữa hai màng của ti thể.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc điều hòa sự đóng mở của khí khổng ở thực vật?
A. Nồng độ oxy trong không khí.
B. Ánh sáng và nồng độ CO2.
C. Độ ẩm của đất.
D. Nồng độ kali (K+) trong tế bào khí khổng.
20. Hiện tượng cây mẫn cảm với một loại bệnh cụ thể là biểu hiện của hệ miễn dịch nào?
A. Miễn dịch bẩm sinh.
B. Miễn dịch thu được.
C. Miễn dịch chủ động.
D. Miễn dịch thụ động.
21. Hoocmôn thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự nảy mầm của hạt?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Axit abscisic (ABA).
22. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích sự phân chia tế bào và biệt hóa tế bào?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Axit abscisic (ABA).
23. Trong quá trình quang hợp, nước có vai trò gì?
A. Là nguồn cung cấp CO2.
B. Là nguồn cung cấp electron và proton cho pha sáng, giải phóng O2.
C. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình tổng hợp glucose.
D. Kích thích hoạt động của enzyme RuBisCO.
24. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra chủ yếu qua loại mạch nào?
A. Mạch gỗ (xylem).
B. Mạch rây (phloem).
C. Mạch dẫn.
D. Tế bào nhu mô.
25. Sự ra hoa sớm ở cây trồng có thể được gây ra bởi tác nhân nào sau đây?
A. Chiếu sáng dài ngày liên tục.
B. Chiếu sáng ngắn ngày liên tục.
C. Thay đổi đột ngột nhiệt độ môi trường.
D. Bón phân đạm quá nhiều.