1. Trong hệ thần kinh, xung thần kinh lan truyền trên sợi trục theo hướng nào?
A. Từ thân tế bào đến tận cùng sợi trục.
B. Từ tận cùng sợi trục đến thân tế bào.
C. Lan truyền hai chiều trên sợi trục.
D. Chỉ lan truyền qua các eo Ranvier.
2. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình tiêu hóa ngoại bào?
A. Diễn ra bên trong tế bào.
B. Cần enzyme được tiết ra khoang tiêu hóa.
C. Thức ăn được tiêu hóa hoàn toàn bởi lysosome.
D. Chỉ xảy ra ở động vật đơn bào.
3. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật, enzyme nào đóng vai trò phân giải protein thành các chuỗi polypeptide ngắn hơn?
A. Amilaza.
B. Lipaza.
C. Pepsin.
D. Nucleaza.
4. Hiện tượng nào xảy ra khi một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch ưu trương?
A. Tế bào trương nước.
B. Tế bào co nguyên sinh.
C. Tế bào không có sự thay đổi về thể tích.
D. Màng sinh chất bị phá vỡ.
5. Hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu bằng cách tăng cường hấp thụ glucose vào tế bào?
A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Adrenalin.
D. Cortisol.
6. Đâu là vai trò chính của hệ tuần hoàn ở động vật?
A. Hỗ trợ vận động cơ bắp.
B. Phân phối chất dinh dưỡng, oxy và loại bỏ chất thải.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
7. Động vật đơn bào như Amip thực hiện trao đổi chất với môi trường chủ yếu bằng hình thức nào?
A. Qua hệ tuần hoàn.
B. Qua hệ hô hấp.
C. Qua màng sinh chất.
D. Qua quá trình tiêu hóa nội bào.
8. Yếu tố nào sau đây có thể gây ức chế quá trình thoát hơi nước ở thực vật?
A. Tăng cường ánh sáng.
B. Tăng độ ẩm không khí.
C. Giảm nhiệt độ môi trường.
D. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
9. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu ở thực vật, đặc biệt là khi cây bị thiếu nước?
A. Tăng cường hấp thụ ion khoáng từ đất.
B. Giảm thoát hơi nước qua lá bằng cách đóng khí khổng.
C. Tăng cường tích lũy các chất hòa tan trong tế bào.
D. Tăng cường vận chuyển nước từ rễ lên lá.
10. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở đâu?
A. Mitochondria.
B. Lục lạp.
C. Không bào.
D. Nhân tế bào.
11. Hệ hô hấp ở động vật có vú có vai trò chính là gì?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
B. Trao đổi khí (lấy O2 và thải CO2).
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Thải các chất độc hại.
12. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật xảy ra chủ yếu ở đâu và liên quan đến enzyme nào là chính?
A. Lục lạp, enzyme RuBisCO.
B. Ti thể, enzyme Catalase.
C. Không bào, enzyme Amylase.
D. Peroxisome, enzyme Oxidase.
13. Sự phát triển của thực vật có hoa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của hormone nào sau đây, đặc biệt là trong quá trình ra hoa và phát triển quả?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Axit absisic.
14. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra theo trình tự các giai đoạn nào?
A. Đường phân, Chu trình Crep, Chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Crep, Đường phân, Chuỗi chuyền electron.
C. Đường phân, Chuỗi chuyền electron, Chu trình Crep.
D. Chuỗi chuyền electron, Đường phân, Chu trình Crep.
15. Khi một động vật có xương sống di chuyển trên cạn, hệ cơ và hệ xương đóng vai trò gì?
A. Chỉ hỗ trợ cho sự di chuyển.
B. Hỗ trợ cho sự di chuyển và chống lại trọng lực.
C. Chỉ chống lại trọng lực.
D. Không có vai trò trực tiếp trong di chuyển.
16. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật, tế bào nào có khả năng phân chia liên tục, tạo ra các tế bào mới?
A. Tế bào trưởng thành.
B. Tế bào đã biệt hóa.
C. Tế bào mô phân sinh.
D. Tế bào dự trữ.
17. Động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép, tim 3 ngăn và có sự pha trộn máu?
A. Cá.
B. Lưỡng cư.
C. Bò sát (trừ cá sấu).
D. Chim.
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của quá trình quang hợp ở các nhóm thực vật khác nhau (C3, C4, CAM)?
A. Sử dụng CO2 làm nguồn cacbon.
B. Sử dụng nước làm nguyên liệu.
C. Sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng.
D. Tạo ra sản phẩm cuối cùng là glucose.
19. Đâu là chức năng chính của hệ bài tiết ở động vật?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Loại bỏ các chất thải trao đổi chất ra khỏi cơ thể.
D. Truyền tín hiệu thần kinh.
20. Trong quá trình cảm ứng ở thực vật, tác nhân nào gây ra phản ứng sinh trưởng hướng sáng ở chồi non?
A. Tích lũy ABA ở phía tối của chồi.
B. Phân bố không đều auxin, cao hơn ở phía tối.
C. Hoạt động mạnh của Gibberellin.
D. Tăng cường thoát hơi nước ở phía sáng.
21. Cơ chế điều hòa sinh trưởng của thực vật chủ yếu dựa vào sự cân bằng của các nhóm hormone nào?
A. Auxin và Cytokinin.
B. Gibberellin và ABA.
C. Ethylene và Auxin.
D. Tất cả các nhóm hormone trên.
22. Cơ chế chủ yếu giúp thực vật vận chuyển nước và ion khoáng từ đất lên lá là gì?
A. Sự co cơ của tế bào rễ.
B. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa các tế bào.
C. Lực đẩy của rễ (root pressure).
D. Sự kéo của quá trình thoát hơi nước (transpiration pull).
23. Trong hệ thần kinh, xung thần kinh được truyền từ sợi trục của neuron này sang sợi nhánh hoặc thân của neuron khác chủ yếu thông qua cấu trúc nào?
A. Bao myelin.
B. Nút synapse.
C. Hạch thần kinh.
D. Màng tế bào.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa sự đóng mở của khí khổng ở lá cây?
A. Nồng độ CO2 trong lá.
B. Ánh sáng.
C. Độ ẩm không khí.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học và chu kỳ ngủ-thức ở động vật có vú?
A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. Melatonin.
D. Cortisol.