1. Cơ chế điều hòa sinh trưởng và phát triển ở thực vật chủ yếu dựa vào sự tác động của các nhóm chất nào?
A. Vitamin và khoáng chất
B. Hormone thực vật (Phytohormone)
C. Enzyme và protein
D. Lipid và carbohydrate
2. Hô hấp ở động vật là quá trình:
A. Chỉ liên quan đến trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.
B. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường, đồng thời là quá trình chuyển hóa năng lượng.
C. Chỉ liên quan đến quá trình tiêu hóa thức ăn.
D. Chỉ là quá trình vận chuyển oxy đến các tế bào.
3. Hiện tượng thoát hơi nước ở lá cây có vai trò sinh lý quan trọng nào?
A. Tăng cường hấp thụ CO2.
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
C. Làm giảm nhiệt độ bề mặt lá.
D. Tất cả các vai trò trên.
4. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết bằng cách tăng cường chuyển hóa glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Adrenalin
D. Cortisol
5. Synap là gì?
A. Một đoạn sợi trục của neuron.
B. Vùng tiếp xúc giữa hai neuron hoặc giữa neuron với tế bào hiệu ứng.
C. Cấu trúc chuyên hóa của tiền synapse.
D. Phần tế bào thần kinh nhận tín hiệu.
6. Nitơ là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây. Nitơ tồn tại trong đất chủ yếu dưới dạng nào mà cây có thể hấp thụ được?
A. Khí N2 trong khí quyển
B. Ion nitrat (NO3-) và ion amôn (NH4+)
C. Các hợp chất hữu cơ phức tạp
D. Axit nucleic
7. Hiện tượng ứng động ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng định hướng của cây đối với tác nhân kích thích.
B. Sự sinh trưởng của cây diễn ra chậm lại hoặc ngừng hẳn khi gặp điều kiện bất lợi.
C. Sự vận động của bộ phận thực vật theo một hướng xác định không phụ thuộc vào hướng của kích thích.
D. Sự vận động của bộ phận thực vật theo hướng của tác nhân kích thích.
8. Cơ quan cảm giác nào sau đây có vai trò tiếp nhận và biến đổi các kích thích ánh sáng thành các tín hiệu thần kinh?
A. Tai
B. Mũi
C. Mắt
D. Lưỡi
9. Nhu cầu nước của cơ thể được điều hòa chủ yếu bởi trung tâm nào trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Hành não
10. Quá trình sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ chủ yếu là do hoạt động của tầng sinh trụ (tầng phát sinh mạch) tạo ra:
A. Tế bào biểu bì và vỏ.
B. Mạch gỗ non (gỗ giác) và mạch rây.
C. Mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem) thứ cấp.
D. Mô mềm và mô dự trữ.
11. Phản xạ là gì?
A. Một quá trình nhận thức phức tạp.
B. Phản ứng của cơ thể với các kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong.
C. Hoạt động có ý thức của vỏ não.
D. Sự tổng hợp các thông tin từ nhiều giác quan.
12. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa ở nhiều loại cây trồng?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Axit abscisic
13. Trong hệ thần kinh, xung thần kinh lan truyền trên sợi thần kinh chủ yếu dưới dạng nào?
A. Dòng điện hóa học
B. Dòng ion
C. Dòng điện một chiều
D. Dòng điện xoay chiều
14. Cơ quan hô hấp nào sau đây chỉ thực hiện trao đổi khí mà không có vai trò trong việc vận chuyển khí?
A. Phổi
B. Mang
C. Da
D. Khí quản
15. Tim của động vật có xương sống có bao nhiêu ngăn?
A. Luôn luôn 2 ngăn.
B. Luôn luôn 3 ngăn.
C. Có thể là 2, 3 hoặc 4 ngăn tùy loài.
D. Luôn luôn 4 ngăn.
16. Quá trình cố định nitơ sinh học là gì?
A. Quá trình chuyển hóa nitrat thành amôn.
B. Quá trình tổng hợp axit amin từ amôn.
C. Quá trình chuyển đổi khí nitơ (N2) trong khí quyển thành amôn (NH4+) bởi vi sinh vật.
D. Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ chứa nitơ.
17. Ở thực vật, quá trình hô hấp tế bào có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tổng hợp glucozơ từ CO2 và nước.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP.
C. Giải phóng năng lượng dự trữ trong các hợp chất hữu cơ.
D. Hấp thụ nước và khoáng từ đất.
18. Ở động vật, hệ tuần hoàn có chức năng chủ yếu là:
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy, CO2, chất dinh dưỡng và hormone.
C. Điều hòa thân nhiệt và loại bỏ chất thải.
D. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp tế bào.
19. Trong hệ thần kinh, vai trò của thụ thể cảm giác là gì?
A. Truyền tín hiệu đến cơ quan hiệu ứng.
B. Tiếp nhận và biến đổi các dạng năng lượng kích thích thành tín hiệu thần kinh.
C. Tổng hợp và xử lý thông tin.
D. Vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh.
20. Loại mô nào ở thực vật có chức năng chính là vận chuyển nước và các ion khoáng hòa tan từ rễ lên lá?
A. Mô mềm
B. Mô dẫn (Mạch gỗ)
C. Mô che chở
D. Mô dự trữ
21. Quá trình tiêu hóa hóa học ở động vật có vú bắt đầu từ đâu?
A. Ruột non
B. Dạ dày
C. Miệng
D. Ruột già
22. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, quá trình nào diễn ra ở màng tilacoit của lục lạp và có vai trò chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?
A. Chu trình Canvin
B. Quá trình quang phân li nước
C. Quá trình cố định CO2
D. Pha sáng
23. Yếu tố nào sau đây là nhân tố chính giới hạn hiệu suất của quá trình quang hợp khi nồng độ CO2 và nhiệt độ đã ở mức tối ưu?
A. Nồng độ oxy
B. Cường độ ánh sáng
C. Độ ẩm không khí
D. Lượng nước cung cấp
24. Loại enzyme nào sau đây có vai trò phân giải protein trong hệ tiêu hóa?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Lactase
25. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Crep (Chu trình axit citric)
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Khử Pyruvate thành Acetyl-CoA