1. Khi nói về quá trình tiêu hóa ở động vật nhai lại, vai trò của vi sinh vật cộng sinh trong dạ cỏ là gì?
A. Tiêu hóa protein thành các axit amin.
B. Phân giải xenlulozo thành các axit béo dễ hấp thụ.
C. Tổng hợp vitamin B12 và các axit amin thiết yếu.
D. Hấp thụ trực tiếp nước và các ion khoáng.
2. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về hoocmôn xitokinin?
A. Chỉ có vai trò kích thích phân chia tế bào.
B. Chủ yếu ức chế sự sinh trưởng của chồi bên.
C. Thúc đẩy sự phân chia tế bào và kích thích sự phát triển của chồi bên.
D. Tăng cường sự rụng lá và quả.
3. Trong quá trình điều hòa sinh trưởng và phát triển ở động vật, vai trò của hệ nội tiết là gì?
A. Truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng.
B. Sản xuất và tiết ra các hoocmôn để điều hòa.
C. Chuyển động và vận động cơ thể.
D. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường.
4. Khi nói về quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật, vai trò của lông hút là gì?
A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ nước và khoáng.
B. Vận chuyển nước và khoáng lên thân.
C. Lưu trữ chất dinh dưỡng cho cây.
D. Chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
5. Quá trình thoát hơi nước ở lá chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào?
A. Lông hút.
B. Lỗ khí.
C. Mạch gỗ.
D. Tế bào biểu bì.
6. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, vai trò của synap là gì?
A. Truyền tín hiệu thần kinh theo chiều ngược lại.
B. Nơi tiếp nhận và xử lý thông tin từ các neuron khác.
C. Chuyển tiếp xung thần kinh từ neuron này sang neuron khác hoặc tế bào đích.
D. Tạo ra các phản xạ không điều kiện.
7. Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh nào là chất ức chế phổ biến nhất?
A. Acetylcholin.
B. Noradrenalin.
C. GABA (Gamma-aminobutyric acid).
D. Dopamin.
8. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hệ bài tiết ở động vật?
A. Giúp loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
B. Tham gia điều hòa cân bằng nước và ion.
C. Chỉ có chức năng đào thải nước tiểu.
D. Giúp duy trì ổn định môi trường trong.
9. Loại neuron nào có chức năng dẫn truyền xung thần kinh từ cơ quan thụ cảm về trung ương thần kinh?
A. Neuron vận động.
B. Neuron cảm giác (hướng tâm).
C. Neuron trung gian (liên lạc).
D. Neuron ly tâm.
10. Phản xạ là gì?
A. Là sự phản ứng của cơ thể với các tác nhân kích thích từ môi trường bên ngoài.
B. Là phản ứng trả lời của hệ thần kinh với các kích thích từ môi trường.
C. Là phản ứng có điều kiện của cơ thể trước một kích thích nhất định.
D. Là một cung phản xạ gồm các thành phần: thụ thể, neuron hướng tâm, trung tâm phản xạ, neuron ly tâm và cơ quan đáp ứng.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ hô hấp ở thực vật?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Nồng độ cacbonic trong không khí.
C. Sự có mặt của ánh sáng.
D. Độ ẩm không khí.
12. Enzim pepsin trong dịch vị dạ dày có chức năng chính là gì?
A. Phân giải tinh bột thành đường mantozơ.
B. Phân giải protein thành các chuỗi peptit ngắn.
C. Phân giải lipid thành axit béo và glixerol.
D. Phân giải nucleotit thành các thành phần cấu tạo.
13. Khi nói về hệ hô hấp, trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch máu phổi diễn ra theo phương thức nào?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán.
C. Thẩm thấu.
D. Đối lưu.
14. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, khi nói về vai trò của nước, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
A. Nước là nguồn cung cấp cacbon cho quá trình tổng hợp cacbohidrat.
B. Nước tham gia trực tiếp vào pha sáng, bị phân li thành electron, proton và oxi.
C. Nước là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha tối.
D. Nước chỉ có vai trò vận chuyển các ion khoáng đến lá.
15. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi bằng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa các chất hữu cơ.
B. Phân giải glucose thành pyruvate, giải phóng CO2 và một lượng nhỏ ATP.
C. Chuyển các nguyên tử hydro từ NADH và FADH2 đến oxy phân tử, tạo nước.
D. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ CO2 và nước.
16. Hoocmôn nào sau đây có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là chuyển hóa các chất béo, protein và cacbohidrat?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Tiroxin.
D. GH (Hoocmôn tăng trưởng).
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hoocmôn gibberellin?
A. Thúc đẩy nảy mầm của hạt.
B. Kích thích ra hoa và tạo quả.
C. Ức chế sự sinh trưởng của thân.
D. Thúc đẩy sự sinh trưởng của thân.
18. Hoocmôn nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết bằng cách làm giảm đường huyết?
A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Adrenalin.
19. Trong hệ tuần hoàn của người, máu chảy trong động mạch có đặc điểm gì nổi bật?
A. Máu có màu đỏ thẫm, giàu CO2.
B. Máu chảy dưới áp lực thấp, có van tim một chiều.
C. Máu chảy dưới áp lực cao, giàu O2 (trừ động mạch phổi).
D. Máu chảy theo một chiều từ tim đến các cơ quan.
20. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Chỉ bao gồm sự tăng kích thước cơ thể.
B. Là quá trình tăng kích thước và sự thay đổi hình thái theo thời gian.
C. Chỉ là sự phân chia tế bào liên tục.
D. Không chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ánh sáng đối với quá trình quang hợp?
A. Cung cấp năng lượng để kích thích các electron trong phân tử diệp lục.
B. Thúc đẩy sự đóng mở khí khổng, điều tiết trao đổi khí.
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang phân li nước.
D. Xúc tác cho phản ứng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
22. Khi nói về quá trình sinh trưởng ở thực vật, vai trò của hoocmôn auxin là gì?
A. Kích thích ra hoa, tạo quả.
B. Thúc đẩy sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào.
C. Ức chế sự nảy mầm của hạt.
D. Tăng cường sự rụng lá và quả.
23. Cơ chế điều hòa tim đập dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào hệ thần kinh.
B. Chỉ dựa vào các hoocmôn.
C. Dựa vào cả hệ thần kinh và các yếu tố thể dịch (hoocmôn, ion).
D. Dựa vào áp lực máu và lượng oxy trong máu.
24. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng sau khi tiêu hóa hoàn toàn?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Gan.
25. Trong cơ chế điều hòa sinh sản ở người, hoocmôn FSH (Follicle-Stimulating Hormone) có vai trò gì ở nữ giới?
A. Kích thích sự phát triển của nang trứng và tiết estrogen.
B. Gây ra sự rụng trứng.
C. Duy trì sự phát triển của thai nhi.
D. Kích thích tuyến sữa tiết sữa.