1. Luật nào quy định về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?
A. Luật Dân sự.
B. Luật Lao động.
C. Luật Nghĩa vụ quân sự.
D. Luật Hôn nhân và Gia đình.
2. Theo quy định, lực lượng nào có vai trò chủ trì trong bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội?
A. Quân đội nhân dân.
B. Công an nhân dân.
C. Bộ đội biên phòng.
D. Dân quân tự vệ.
3. Luật nào quy định về xây dựng, huấn luyện, trang bị, hoạt động của Dân quân tự vệ?
A. Luật Công an nhân dân.
B. Luật Nghĩa vụ quân sự.
C. Luật Dân quân tự vệ.
D. Luật Quốc phòng.
4. Sự khác biệt cơ bản giữa nhiệm vụ quốc phòng và nhiệm vụ an ninh là gì?
A. Quốc phòng tập trung vào đối nội, an ninh tập trung vào đối ngoại.
B. Quốc phòng đối phó với nguy cơ chiến tranh, an ninh đối phó với các hoạt động xâm phạm trật tự, an toàn xã hội.
C. Quốc phòng do quân đội đảm nhiệm, an ninh do công an đảm nhiệm.
D. Quốc phòng mang tính chiến lược, an ninh mang tính nghiệp vụ.
5. Theo quan điểm của Đảng ta, chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu dựa vào vũ khí hiện đại.
B. Là chiến tranh toàn dân, toàn diện, lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
C. Chỉ diễn ra ở biên giới.
D. Không cần sự tham gia của nhân dân.
6. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của thanh niên trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ tập trung học tập, không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
B. Tham gia các hoạt động tình nguyện, xung kích vì cộng đồng, sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Chỉ tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài.
D. Tham gia các hoạt động giải trí, tiêu khiển.
7. Một trong những nguyên tắc cơ bản trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân là gì?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của nước ngoài.
C. Kết hợp chặt chẽ quốc phòng với an ninh, kinh tế, văn hóa, xã hội.
D. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu.
8. Theo quy định, lực lượng nào là nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an nhân dân.
C. Quân đội nhân dân.
D. Lực lượng vũ trang nhân dân.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển đất nước bền vững?
A. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
B. Quan hệ đối ngoại rộng rãi.
C. Xây dựng và củng cố nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
10. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, bảo vệ Đảng, Nhà nước và nhân dân.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế và duy trì hòa bình thế giới.
11. Sự đoàn kết, nhất trí trong nội bộ lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với nhiệm vụ quốc phòng, an ninh?
A. Không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
B. Là yếu tố quyết định sức mạnh chiến đấu, khả năng hoàn thành nhiệm vụ.
C. Chỉ quan trọng trong thời chiến.
D. Chỉ cần có trang bị tốt là đủ.
12. Hành động nào thể hiện sự hưởng ứng các hoạt động bảo vệ Tổ quốc?
A. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự.
B. Tham gia các hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức quốc phòng, an ninh.
C. Lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
D. Không quan tâm đến các vấn đề an ninh quốc gia.
13. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về nhiệm vụ quốc phòng của công dân?
A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
B. Nghiên cứu, học tập các quy định của pháp luật về quốc phòng.
C. Tham gia xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
D. Tự ý mang vũ khí cá nhân để bảo vệ tài sản.
14. Thế nào là phòng thủ dân sự?
A. Hoạt động quân sự nhằm bảo vệ biên giới.
B. Các biện pháp phòng ngừa, ứng phó, khắc phục hậu quả khi có thảm họa, sự cố hoặc nguy cơ đe dọa an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
C. Nghiên cứu, phát triển vũ khí hiện đại.
D. Tăng cường hoạt động tình báo, phản gián.
15. Nội dung nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế với quốc phòng, an ninh?
A. Tập trung sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh gắn liền với công nghiệp dân sinh.
C. Chỉ đầu tư vào các ngành kinh tế mũi nhọn.
D. Ưu tiên xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
16. Mục đích của việc huấn luyện quân sự cho lực lượng Dân quân tự vệ là gì?
A. Để họ có thể tham gia các hoạt động văn hóa.
B. Để họ có kiến thức, kỹ năng quân sự, sẵn sàng chiến đấu và phục vụ chiến đấu.
C. Để họ có thể làm công tác dân vận.
D. Để họ có thể tham gia công tác cứu hộ, cứu nạn.
17. Trong thời bình, nhiệm vụ nào của Quân đội nhân dân là quan trọng hàng đầu?
A. Tham gia phòng chống thiên tai, dịch bệnh.
B. Huấn luyện sẵn sàng chiến đấu, xây dựng lực lượng chính quy, tinh nhuệ.
C. Giữ gìn môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
18. Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí.
B. Tìm hiểu, nắm vững các quy định về quốc phòng, an ninh.
C. Thường xuyên luyện tập thể dục, thể thao để nâng cao sức khỏe.
D. Chấp hành nghiêm kỷ luật, sẵn sàng nhận và hoàn thành nhiệm vụ được giao.
19. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc giữ gìn bí mật nhà nước, bí mật quân sự?
A. Công khai mọi thông tin liên quan đến quốc phòng.
B. Cẩn trọng trong giao tiếp, trao đổi thông tin, không tiết lộ bí mật nhà nước, bí mật quân sự cho người không có trách nhiệm.
C. Chỉ cần nhớ thông tin là đủ.
D. Sử dụng các thiết bị ghi âm, ghi hình không được phép.
20. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc là gì?
A. Chỉ cần hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
B. Tích cực tham gia đấu tranh chống các âm mưu, hoạt động phá hoại của các thế lực thù địch.
C. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ.
D. Chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân.
21. Yếu tố nào sau đây là nền tảng để xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại?
A. Trang bị vũ khí tối tân.
B. Tuyển chọn quân nhân có phẩm chất đạo đức tốt.
C. Nâng cao chất lượng giáo dục chính trị, tư tưởng, xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng.
D. Tăng cường kỷ luật quân đội.
22. Thế trận quốc phòng toàn dân gắn liền với thế trận nào?
A. Thế trận phòng thủ.
B. Thế trận an ninh nhân dân.
C. Thế trận chiến tranh nhân dân.
D. Thế trận liên minh quân sự.
23. Vai trò của nhân dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?
A. Là lực lượng tham gia trực tiếp vào chiến đấu.
B. Là lực lượng cung cấp thông tin tình báo.
C. Là chủ thể, lực lượng xây dựng, thực hiện và bảo vệ nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
D. Là lực lượng hậu cần, kỹ thuật.
24. Vị trí, vai trò của Bộ đội biên phòng trong quốc phòng, an ninh là gì?
A. Chỉ tuần tra, kiểm soát biên giới quốc gia.
B. Là lực lượng nòng cốt, chuyên trách, quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia, giữ gìn an ninh, trật tự, an toàn xã hội ở khu vực biên phòng.
C. Chỉ tham gia phòng chống buôn lậu.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ phòng chống thiên tai.
25. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động quốc phòng, an ninh?
A. Tham gia huấn luyện quân sự.
B. Tuyên truyền về chủ nghĩa yêu nước.
C. Lợi dụng nhiệm vụ quốc phòng, an ninh để xâm phạm lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
D. Ghi nhớ và học tập các quy định về bảo vệ Tổ quốc.