Trắc nghiệm ôn tập Ngữ văn 12 cánh diều học kì 2 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Ngữ văn 12 cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Trắc nghiệm ôn tập Ngữ văn 12 cánh diều học kì 2 (Phần 1)

1. Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", sông Hương khi chảy về xuôi được ví như thế nào?

A. Một người phụ nữ đẹp đẽ, kiêu sa.
B. Một bản tình ca của Huế.
C. Một dòng sông mang vẻ đẹp hoang dại, phóng khoáng.
D. Một dòng sông hiền hòa, trầm mặc.

2. Trong "Đất nước", câu thơ "Ai là người đã đặt tên cho loài có tên là sông?" sử dụng phép tu từ nào để gợi lên ý nghĩa sâu xa về nguồn gốc, sự hình thành của đất nước?

A. Hoán dụ
B. Nói giảm nói tránh
C. Câu hỏi tu từ
D. Điệp ngữ

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ nghệ thuật?

A. Tính thẩm mĩ
B. Tính khách quan
C. Tính hình tượng
D. Tính biểu cảm

4. Nhận định nào sau đây không đúng về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trong "Người lái đò sông Đà"?

A. Ngôn ngữ phong phú, tinh tế, giàu hình ảnh.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, gợi cảm giác cổ kính.
C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội.
D. Đề cao cái tôi cá nhân, chủ nghĩa lãng mạn.

5. Khát vọng sống mãnh liệt của con người Việt Nam trong hoàn cảnh nạn đói được thể hiện qua chi tiết nào trong "Vợ nhặt"?

A. Tràng nhặt được vợ
B. Người vợ nhặt chấp nhận theo Tràng về làm dâu
C. Tràng về nhà và sửa sang lại căn nhà
D. Bữa cơm ngày đói có đầy đủ thịt, trứng, rau tươi

6. Ý nghĩa biểu tượng của "bữa cơm ngày đói" trong "Vợ nhặt" là gì?

A. Biểu tượng của sự giàu sang, sung túc.
B. Biểu tượng của sự đoàn tụ, hạnh phúc gia đình.
C. Biểu tượng của niềm tin vào sự sống và tương lai.
D. Biểu tượng của sự xa hoa, lãng phí.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ kịch?

A. Ngôn ngữ mang tính đối thoại, độc thoại.
B. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, gợi hình.
C. Ngôn ngữ có tính hành động, thúc đẩy diễn biến.
D. Ngôn ngữ có tính miêu tả, phân tích sâu sắc.

8. Phân tích khổ thơ "Đất nước có thể là nơi em về với tuổi thơ hai mươi" trong "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm, "nơi em về với tuổi thơ hai mươi" gợi lên điều gì?

A. Nơi quay về với những kỷ niệm đẹp đẽ của quá khứ.
B. Nơi tìm lại sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi trẻ.
C. Nơi có những người thân yêu đang chờ đợi.
D. Nơi bình yên, không có những lo toan của cuộc sống.

9. Câu "Đất nước bắt đầu với miếng trầu bà ăn" trong "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm, "miếng trầu" có ý nghĩa biểu tượng gì?

A. Biểu tượng của sự chia sẻ, gắn kết cộng đồng.
B. Biểu tượng của sự khởi đầu, nguồn cội.
C. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
D. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

10. Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng "luận chứng" có ý nghĩa gì?

A. Tăng tính chủ quan cho bài viết.
B. Làm cho bài viết thêm sinh động, thu hút.
C. Tăng tính thuyết phục, khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các ý kiến trái chiều.

11. Trong các yếu tố cấu thành ngôn ngữ kịch, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

A. Lời thoại
B. Hành động
C. Lời người dẫn chuyện
D. Tình huống

12. Trong văn bản "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh, lý lẽ nào được sử dụng để khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

A. Dựa trên tình hình kinh tế Việt Nam.
B. Dựa trên quyền con người và quyền dân tộc của các quốc gia trên thế giới.
C. Dựa trên sự công nhận của các cường quốc.
D. Dựa trên truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc.

13. Câu "Đất nước có thể là nơi em về với tuổi thơ hai mươi" trong "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm, cách diễn đạt này thể hiện quan niệm gì về đất nước?

A. Đất nước là quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
B. Đất nước là không gian tinh thần, gắn liền với trải nghiệm cá nhân.
C. Đất nước là lịch sử, là quá khứ hào hùng.
D. Đất nước là sự nghiệp chung của toàn dân tộc.

14. Trong một bài văn nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

A. Trình bày ý kiến cá nhân.
B. Đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ luận điểm.
C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài.
D. Mở đầu bài viết một cách hấp dẫn.

15. Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết nào sau đây miêu tả rõ nét nhất tình cảnh bi đát của nhân vật Tràng trước khi gặp người vợ nhặt?

A. Anh ta chỉ có cái thân hình gầy guộc, ăn ás, ngặt nghèo.
B. Cái đói, cái nghèo, cái khổ đã hằn sâu trên khuôn mặt lưỡi cày xới của anh ta.
C. Anh ta sống trong một cái nhà lụp xụp, xiêu vẹo, với mớ quần áo rách bươm.
D. Bữa ăn của anh ta chỉ có cháo lõng bõng, rau má với muối trắng.

16. Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", câu văn "...dòng sông như một người con gái Huế, với tất cả sự dịu dàng, kín đáo và cả những bí ẩn chưa được vén lên" sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ

17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn "Nó lại còn chửi cái máy bay của nó nữa chứ." (Vợ nhặt) để thể hiện sự tuyệt vọng và phản kháng của nhân vật?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Nói quá

18. Trong "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm, câu "Và đất nước là cái cóc, cái chày", biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa là gì?

A. Ẩn dụ; diễn tả sự giản dị, mộc mạc của đất nước.
B. So sánh; thể hiện sự gắn bó của đất nước với đời sống sinh hoạt.
C. Nhân hóa; thể hiện đất nước như một con người cụ thể.
D. Hoán dụ; chỉ những công cụ lao động quen thuộc.

19. Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đã thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thông qua việc nào sau đây?

A. Miêu tả tỉ mỉ địa lý và lịch sử của sông Hương.
B. So sánh sông Hương với các dòng sông nổi tiếng khác trên thế giới.
C. Phân tích sâu sắc ý nghĩa văn hóa, lịch sử của sông Hương.
D. Liệt kê các bài thơ, bản nhạc viết về sông Hương.

20. Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

A. Tương đồng về bản chất
B. Quan hệ gần gũi, liên quan (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa,...)
C. Tương đồng về hình thức
D. Tương đồng về chức năng

21. Yếu tố nào trong cấu trúc một bài văn nghị luận xã hội giúp người đọc nhận diện rõ ràng quan điểm, lập trường của người viết?

A. Luận cứ
B. Luận điểm
C. Luận chứng
D. Cấu trúc bài viết

22. Trong câu "Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người", "trồng người" là phép tu từ gì?

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

23. Trong văn học, biện pháp tu từ "ẩn dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

A. Giống nhau về hình thức
B. Giống nhau về chức năng
C. Giống nhau về bản chất hoặc nét tương đồng
D. Giống nhau về âm thanh

24. Trong "Người lái đò sông Đà", khi miêu tả con sông Đà, Nguyễn Tuân đã sử dụng những hình ảnh nào để khắc họa sự hung tợn, dữ dằn của nó?

A. Người lái đò, ván chèo, sợi dây thừng.
B. Mũi thuyền, cái sào, tiếng reo hò.
C. Đá thác, thác nước, vực xoáy.
D. Sóng nước, bãi đá, ghềnh đá.

25. Phẩm chất nào của người lái đò sông Đà được Nguyễn Tuân khắc họa rõ nét nhất khi đối mặt với "bão đá"?

A. Sự khéo léo, tinh tế trong từng động tác.
B. Sự dũng cảm, gan dạ, làm chủ thiên nhiên.
C. Sự kiên nhẫn, bền bỉ, không lùi bước.
D. Sự thông minh, nhạy bén trong phán đoán tình huống.

You need to add questions