1. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu, nhạc điệu và âm hưởng chung của bài thơ?
A. Phân tích vần, nhịp, thanh điệu và các biện pháp tu từ ngữ âm.
B. Chỉ tập trung vào nội dung tư tưởng của bài thơ.
C. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh đơn lẻ.
D. Chỉ xem xét bố cục và cấu trúc của bài thơ.
2. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A. Tính giao tiếp, thân mật, xuề xòa, cảm xúc.
B. Tính trang trọng, khách quan, chính xác.
C. Tính khoa học, logic, chặt chẽ.
D. Tính nghệ thuật, giàu hình ảnh, cảm xúc.
3. Đọc câu: "Trời ơi, sao lại thế này!" Phân tích, câu này thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu cảm thán
B. Câu trần thuật
C. Câu hỏi
D. Câu cầu khiến
4. Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì và vai trò của nó?
A. Luận điểm là ý kiến cơ bản, cốt lõi của văn bản, là cái cần được chứng minh và thuyết phục người đọc, có vai trò định hướng toàn bộ nội dung và lập luận.
B. Luận điểm là những ví dụ minh họa cụ thể cho ý kiến chính.
C. Luận điểm là những câu hỏi tu từ được đặt ra để thu hút sự chú ý.
D. Luận điểm là những từ ngữ miêu tả cảm xúc của người viết.
5. Trong việc phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề của đoạn văn giúp người đọc điều gì?
A. Hiểu được ý chính, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
B. Chỉ nắm bắt được các chi tiết nhỏ, vụn vặt.
C. Nhận biết được các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Đánh giá được giọng điệu của người viết.
6. Trong tác phẩm "Vào phủ Chúa Trịnh", tác giả Phùng Khắc Khoan đã sử dụng những ngôn từ nào để miêu tả sự giàu có, xa hoa của phủ Chúa?
A. Những từ ngữ miêu tả chi tiết các đồ vật quý giá, kiến trúc lộng lẫy, và sự phục vụ của nhiều người.
B. Những từ ngữ mang tính ước lệ, tượng trưng cho sự quyền uy.
C. Những từ ngữ chỉ các loại vũ khí, khí tài quân sự.
D. Những từ ngữ diễn tả sự giản dị, mộc mạc của đời sống thường ngày.
7. Đọc đoạn: "Chao ôi, cảnh mẹ là cảnh thường tình / Nhưng mẹ tôi yêu quý hơn tất cả." (Tố Hữu). Phân tích, câu "Nhưng mẹ tôi yêu quý hơn tất cả" thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật trữ tình?
A. Tình yêu thương, sự trân trọng sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với mẹ.
B. Sự so sánh mẹ với những thứ khác một cách khách quan.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mẹ.
D. Sự ghen tị với mẹ.
8. Trong văn bản nghị luận, luận cứ là gì và vai trò của nó?
A. Luận cứ là những lí lẽ, bằng chứng (số liệu, dẫn chứng, ví dụ,...) dùng để nâng đỡ, bảo vệ cho luận điểm, có vai trò làm cho luận điểm trở nên xác đáng, thuyết phục.
B. Luận cứ là câu mở đầu của đoạn văn.
C. Luận cứ là những từ ngữ miêu tả cảm xúc của người viết.
D. Luận cứ là những câu hỏi tu từ được đặt ra để thu hút sự chú ý.
9. Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tính cách, nội tâm và thân phận của nhân vật?
A. Phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật và cách các nhân vật khác đối xử với nhân vật đó.
B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
C. Chỉ dựa vào lời nhận xét của người kể chuyện về nhân vật.
D. Ưu tiên phân tích bối cảnh xã hội mà không liên hệ đến nhân vật.
10. Biện pháp tu từ nào dùng để làm tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh hoặc tô đậm ý nghĩa cho lời nói?
A. Biện pháp nói quá
B. Biện pháp nói giảm nói tránh
C. Biện pháp ẩn dụ
D. Biện pháp hoán dụ
11. Đọc câu: "Bạn có đi xem phim cùng tôi tối nay không?" Phân tích, câu này thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi
B. Câu trần thuật
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
12. Đọc câu: "Hãy mở rộng tầm nhìn của bạn!" Phân tích, câu này thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu cầu khiến
B. Câu trần thuật
C. Câu hỏi
D. Câu cảm thán
13. Biện pháp tu từ nào dùng để làm giảm nhẹ hoặc nói tránh đi một sự thật gây cảm giác khó chịu, nặng nề, hoặc thô tục?
A. Biện pháp nói giảm nói tránh
B. Biện pháp nói quá
C. Biện pháp ẩn dụ
D. Biện pháp hoán dụ
14. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ khoa học có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính khách quan, chính xác, logic, chặt chẽ và hệ thống.
B. Tính cảm xúc, chủ quan, gợi hình, gợi cảm.
C. Tính thân mật, gần gũi, xuề xòa.
D. Tính hài hước, châm biếm, mỉa mai.
15. Đọc câu: "Mặt trời lên, xua tan màn đêm." Theo phân tích, đây là kiểu câu gì về mặt cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
16. Trong các biện pháp tu từ, biện pháp nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (quan hệ lân cận) với nó?
A. Biện pháp hoán dụ
B. Biện pháp ẩn dụ
C. Biện pháp so sánh
D. Biện pháp nói quá
17. Đọc câu: "Bầu trời đen kịt, sấm sét nổi lên dữ dội." Phân tích, câu này thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu trần thuật
B. Câu hỏi
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
18. Đọc đoạn trích: "Thuyền về có nhớ bến chăng? / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao). Phân tích, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu ca dao trên để thể hiện tâm trạng của người ở lại?
A. Biện pháp nhân hóa
B. Biện pháp so sánh
C. Biện pháp điệp ngữ
D. Biện pháp nói quá
19. Trong văn bản nghị luận, làm thế nào để một luận điểm trở nên thuyết phục hơn?
A. Luận điểm cần được bổ sung bằng các luận cứ (lý lẽ, dẫn chứng) xác đáng và có sức thuyết phục.
B. Luận điểm chỉ cần được trình bày một cách ngắn gọn.
C. Luận điểm cần được lặp đi lặp lại nhiều lần.
D. Luận điểm cần được diễn đạt bằng những từ ngữ hoa mỹ.
20. Đọc câu: "Anh đi đường anh, tôi đường tôi." Phân tích, đây là kiểu câu gì về mặt cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu ghép
B. Câu đơn
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
21. Đọc câu: "Nghìn năm sau, nhớ nước Nam ta, ai cũng biết Nguyễn Trãi là anh hùng dân tộc." (Nguyễn Đình Chiểu). Phân tích, câu này thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu trần thuật
B. Câu hỏi
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
22. Trong các biện pháp tu từ ngữ âm, biện pháp nào được sử dụng để tạo ra sự hài hòa về âm thanh, gợi cảm xúc và nhịp điệu cho câu thơ?
A. Biện pháp điệp âm
B. Biện pháp ẩn dụ
C. Biện pháp hoán dụ
D. Biện pháp nhân hóa
23. Đọc đoạn trích: "Bàn tay mẹ còn rám nắng, cả gánh hàngcurrentRow." (Nguyễn Duy). Phân tích, cách diễn đạt "bàn tay mẹ còn rám nắng, cả gánh hàngcurrentRow" cho thấy điều gì?
A. Sự vất vả, lam lũ, hy sinh của người mẹ.
B. Vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm của người mẹ.
C. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán của người mẹ.
24. Trong các biện pháp tu từ vựng, biện pháp nào được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó về một phương diện nào đó?
A. Biện pháp ẩn dụ
B. Biện pháp hoán dụ
C. Biện pháp so sánh
D. Biện pháp nói giảm nói tránh
25. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, việc sử dụng các biện pháp tu từ có vai trò gì?
A. Làm tăng tính gợi hình, gợi cảm, biểu cảm, tạo ấn tượng sâu sắc và thẩm mỹ trong lòng người đọc.
B. Chỉ nhằm mục đích làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
C. Giúp cho việc truyền đạt thông tin trở nên trực tiếp và dễ hiểu hơn.
D. Nhấn mạnh tính khách quan và logic của vấn đề.