1. Trong phong cách ngôn ngữ văn học, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên giá trị thẩm mỹ?
A. Tính chính xác, khách quan
B. Tính logic, chặt chẽ
C. Tính hình tượng, giàu cảm xúc
D. Tính rành mạch, rõ ràng
2. Trong các biện pháp tu từ vóng, biện pháp nào dùng để làm tăng tính biểu cảm hoặc nhấn mạnh ý, thường được dùng trong các lời kêu gọi, mệnh lệnh?
A. Biện pháp hoán dụ
B. Biện pháp ẩn dụ
C. Biện pháp điệp ngữ
D. Biện pháp nói quá
3. Biện pháp tu từ nào dùng cách nói ví von, so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên những nét tương đồng?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thân mật, gần gũi
B. Thường sử dụng từ ngữ địa phương, tiếng lóng
C. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ
D. Có tính tùy tiện, thiếu chuẩn mực
5. Biện pháp tu từ nói quá (cường điệu) dùng để làm gì?
A. Tạo sự hài hước, châm biếm
B. Làm tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh tính chất của sự vật, hiện tượng
C. Làm cho lời nói thêm phần bí ẩn, khó hiểu
D. Che giấu ý nghĩa thật của lời nói
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ kịch?
A. Ngôn ngữ mang tính hội thoại cao
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có tính sân khấu
C. Ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, mang tính đúc kết
D. Ngôn ngữ trực tiếp, bộc lộ cảm xúc nhân vật
7. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói ví von sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác mà không dùng từ so sánh?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
8. Câu "Bàn tay làm nên tất cả" dùng biện pháp tu từ nào để thay thế cho từ "con người"?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
9. Câu "Con người là một tạo vật kỳ diệu của tạo hóa" thuộc loại phong cách ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ sinh hoạt
B. Ngôn ngữ khoa học
C. Ngôn ngữ nghệ thuật
D. Ngôn ngữ hành chính
10. Câu "Làng tôi xanh mướt một màu xanh, lá cây xanh, lá mạ xanh, bầu trời xanh" thuộc loại biện pháp tu từ nào?
A. Điệp từ
B. Liệt kê
C. Điệp cấu trúc
D. Điệp âm
11. Câu "Núi cao, sông dài, biển rộng, trời xanh" sử dụng biện pháp tu từ gì để liệt kê và nhấn mạnh sự bao la của thiên nhiên?
A. Điệp ngữ
B. Liệt kê
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
12. Trong phong cách ngôn ngữ hành chính, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu lực của văn bản?
A. Tính hình tượng, gợi cảm
B. Tính cá thể hóa, sáng tạo
C. Tính rành mạch, rõ ràng, chính xác
D. Tính thân mật, gần gũi
13. Câu "Trái đất này là của ta, Trái đất này là của ta, Mỗi trái đất này là của ta" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò và quyền sở hữu của con người đối với hành tinh?
A. Điệp cấu trúc
B. Điệp âm
C. Điệp vần
D. Điệp từ
14. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính chính xác, khách quan
B. Tính logic, chặt chẽ
C. Tính cá thể hóa, sáng tạo
D. Tính thuật ngữ
15. Trong việc sử dụng ngôn ngữ, "Nói giảm, nói tránh" nhằm mục đích gì?
A. Làm tăng tính hài hước, châm biếm
B. Làm cho lời nói thêm phần bí ẩn, khó hiểu
C. Giảm nhẹ tính tiêu cực, gây cảm giác dễ chịu, lịch sự
D. Nhấn mạnh ý nghĩa của lời nói
16. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, yêu cầu về mặt ngữ pháp là gì?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm
B. Ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng, chính xác, không mơ hồ
C. Ngôn ngữ thân mật, gần gũi, có tính biểu cảm cao
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, điển cố
17. Biện pháp tu từ nhân hóa dùng để làm gì?
A. Làm tăng sức biểu cảm và làm cho thế giới loài vật, đồ vật trở nên sinh động, gần gũi với con người
B. Tạo sự hài hước, châm biếm
C. Làm cho lời nói thêm phần bí ẩn, khó hiểu
D. Nhấn mạnh ý nghĩa của lời nói
18. Câu "Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con suốt đời" thuộc loại biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
19. Trong phong cách ngôn ngữ chính luận, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để thuyết phục người đọc, người nghe?
A. Tính hình tượng, gợi cảm
B. Tính logic, chặt chẽ và sức thuyết phục
C. Tính thân mật, gần gũi
D. Tính tùy tiện, thiếu chuẩn mực
20. Biện pháp tu từ nào lấy tên của một sự vật, hiện tượng để chỉ một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức hoặc chức năng?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Nói giảm, nói tránh
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghị luận?
A. Tính logic, chặt chẽ
B. Tính thuyết phục
C. Tính hình tượng, gợi cảm
D. Tính rõ ràng, mạch lạc
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí?
A. Ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu
B. Tính công khai, minh bạch
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm
D. Tính thông tin, thời sự
23. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để thể hiện tư tưởng, tình cảm và thẩm mỹ của tác giả?
A. Tính chính xác, khách quan
B. Tính mạch lạc, logic
C. Tính hình tượng, gợi cảm
D. Tính cập nhật, mới mẻ
24. Câu "Học ăn, học nói, học gói, học mở" thể hiện đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Ngôn ngữ địa phương, tiếng lóng
B. Tính tùy tiện, thiếu chuẩn mực
C. Ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, mang tính đúc kết
D. Tính biểu cảm, gợi cảm cao
25. Câu "Trường Sơn chakt" trái tim ta" sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nói quá