1. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu ứng thị giác và thu hút sự chú ý ban đầu từ người đối diện?
A. Chất liệu vải cotton.
B. Kiểu dáng đơn giản.
C. Màu sắc và họa tiết nổi bật, cách phối hợp độc đáo.
D. Đường may tỉ mỉ.
2. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, thu hút ánh nhìn vào một khu vực cụ thể trên trang phục?
A. Sử dụng chất liệu vải trơn, đơn sắc.
B. Giảm thiểu chi tiết trang trí.
C. Sử dụng màu sắc tương phản, họa tiết phức tạp hoặc chi tiết trang trí đặc biệt.
D. Thiết kế phom dáng đơn giản, không có điểm nhấn.
3. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào giúp trang phục trở nên phù hợp với từng hoàn cảnh, sự kiện khác nhau?
A. Sự đơn giản trong đường cắt may.
B. Chất liệu vải có độ bền cao.
C. Sự phù hợp về kiểu dáng, màu sắc, chất liệu và họa tiết với quy tắc của hoàn cảnh đó.
D. Giá thành của trang phục.
4. Khi tìm hiểu về Trang phục truyền thống Việt Nam, yếu tố nào thường được coi là biểu tượng văn hóa sâu sắc, thể hiện triết lý và tín ngưỡng của dân tộc?
A. Chất liệu vải được sử dụng như lụa, gấm.
B. Các họa tiết, hoa văn trang trí trên trang phục.
C. Kiểu dáng, đường cắt may cơ bản của trang phục.
D. Màu sắc chủ đạo được lựa chọn trong thiết kế.
5. Khi tìm hiểu về Trang phục và Mĩ thuật, việc sử dụng kỹ thuật tạo khối (shading) trong bản vẽ thiết kế thời trang có mục đích gì?
A. Làm cho bản vẽ trở nên tối tăm.
B. Để thể hiện rõ hơn về chất liệu, độ rủ, nếp gấp và hình dáng ba chiều của trang phục.
C. Chỉ áp dụng cho các bản vẽ hai chiều.
D. Làm giảm bớt sự chú ý vào đường nét.
6. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào tạo nên sự hài hòa và cân đối cho tổng thể trang phục khi kết hợp nhiều loại họa tiết khác nhau?
A. Sử dụng nhiều loại họa tiết có kích thước và màu sắc hoàn toàn khác biệt.
B. Ưu tiên sử dụng các họa tiết có kích thước lớn, che phủ toàn bộ trang phục.
C. Sự cân bằng về tỷ lệ, màu sắc và phong cách giữa các họa tiết khác nhau.
D. Chỉ sử dụng một loại họa tiết duy nhất trên toàn bộ trang phục.
7. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào của trang phục có thể ảnh hưởng đến cách người khác cảm nhận về tính cách hoặc địa vị xã hội của người mặc?
A. Chất liệu vải cotton.
B. Đường may cơ bản.
C. Kiểu dáng, chất liệu, màu sắc và cách phối hợp trang phục.
D. Kích thước của nhãn mác.
8. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào của trang phục giúp tạo ra sự chuyển đổi và liên kết giữa các phần khác nhau của bộ trang phục?
A. Sử dụng một màu sắc duy nhất cho toàn bộ trang phục.
B. Chỉ tập trung vào một loại họa tiết.
C. Sự hài hòa về màu sắc, họa tiết, chất liệu và phom dáng giữa các thành phần.
D. Trang phục không có bất kỳ chi tiết liên kết nào.
9. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào giúp trang phục trở nên phù hợp với khí hậu và môi trường sử dụng?
A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thẩm mĩ.
B. Sử dụng chất liệu vải dày, giữ nhiệt.
C. Lựa chọn chất liệu vải có tính năng phù hợp (thoáng khí, chống thấm nước, giữ ấm) và kiểu dáng thích ứng với điều kiện thời tiết.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ.
10. Khi học về Trang phục và Mĩ thuật, việc nghiên cứu các loại vải truyền thống của Việt Nam như lụa, gấm, vóc có ý nghĩa gì trong việc phát triển thời trang đương đại?
A. Để chỉ sử dụng các loại vải này trong trang phục truyền thống.
B. Để tìm kiếm nguồn cảm hứng, vật liệu độc đáo và giá trị văn hóa cho các thiết kế mới.
C. Để làm cho trang phục trở nên lỗi thời.
D. Để giảm bớt chi phí sản xuất.
11. Khi tìm hiểu về Trang phục và Mĩ thuật, việc sử dụng các kỹ thuật tạo hình trên vải như thêu, nhuộm, in hoa có tác dụng gì?
A. Làm cho trang phục trở nên nặng nề hơn.
B. Tạo điểm nhấn thẩm mĩ, thể hiện sự sáng tạo và làm phong phú thêm vẻ đẹp của trang phục.
C. Giúp trang phục dễ bị phai màu hơn.
D. Giảm bớt sự chú ý vào người mặc.
12. Khi học về Trang phục và Mĩ thuật, việc hiểu về các nguyên tắc thiết kế cơ bản như sự cân bằng, nhịp điệu, điểm nhấn có ý nghĩa gì?
A. Giúp trang phục trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Giúp người thiết kế tạo ra những bộ trang phục hài hòa, cân đối và có giá trị thẩm mĩ cao.
C. Chỉ áp dụng cho các loại trang phục truyền thống.
D. Làm cho trang phục trở nên lỗi mốt nhanh hơn.
13. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo trang phục vừa đẹp mắt vừa thoải mái khi sử dụng?
A. Chỉ cần đẹp mắt, không cần thoải mái.
B. Chỉ cần thoải mái, không cần đẹp mắt.
C. Sự cân bằng hài hòa giữa yếu tố thẩm mĩ (kiểu dáng, màu sắc, họa tiết) và yếu tố công năng (chất liệu, sự vừa vặn).
D. Giá thành sản phẩm.
14. Khi học về Trang phục và Mĩ thuật, tại sao việc nghiên cứu lịch sử thời trang lại quan trọng đối với người thiết kế?
A. Để sao chép lại nguyên bản các mẫu trang phục cũ.
B. Để hiểu rõ nguồn cảm hứng, xu hướng và sự phát triển của thời trang qua các thời kỳ.
C. Để học cách làm cho trang phục trở nên lỗi thời nhanh chóng.
D. Để biết cách bán được nhiều trang phục với giá cao.
15. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, việc lựa chọn màu sắc cho trang phục có ảnh hưởng như thế nào đến tâm lí và cảm xúc của người mặc?
A. Màu sắc chỉ có tác động thẩm mĩ bề mặt, không ảnh hưởng đến tâm lí.
B. Màu sắc tươi sáng luôn tạo cảm giác vui vẻ, còn màu tối luôn tạo cảm giác buồn bã.
C. Màu sắc có khả năng gợi lên những cảm xúc, tâm trạng khác nhau tùy thuộc vào sắc độ, độ bão hòa và sự kết hợp.
D. Sự lựa chọn màu sắc chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân, không có quy tắc chung.
16. Khi tìm hiểu về Trang phục và Mĩ thuật, tại sao việc tạo ra sự tương phản trong thiết kế trang phục lại được sử dụng?
A. Để làm cho trang phục trở nên đơn điệu.
B. Để tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và tăng tính sinh động, hấp dẫn cho trang phục.
C. Để giảm bớt sự khác biệt giữa các bộ phận trên trang phục.
D. Để trang phục dễ bị phai màu hơn.
17. Khi nghiên cứu về Trang phục dân tộc của các vùng miền Việt Nam, yếu tố nào giúp phân biệt và nhận diện đặc trưng văn hóa của từng dân tộc, địa phương?
A. Chất liệu vải cotton phổ biến được sử dụng.
B. Kiểu dáng chung của áo sơ mi và quần tây.
C. Cách sử dụng phụ kiện đi kèm như khăn, mũ, trang sức và các họa tiết trang trí đặc trưng.
D. Sự tương đồng về màu sắc với trang phục của các quốc gia lân cận.
18. Khi học về Trang phục và Mĩ thuật, vai trò của phụ kiện trong trang phục là gì?
A. Chỉ có tác dụng trang trí bề mặt.
B. Làm cho trang phục trở nên rườm rà, không cần thiết.
C. Hoàn thiện vẻ ngoài, tạo điểm nhấn, thể hiện phong cách và đôi khi có chức năng sử dụng.
D. Chỉ dùng để tăng thêm chi phí cho trang phục.
19. Trong bài Thiết kế thời trang, khái niệm phom dáng (silhouette) của trang phục đề cập đến điều gì?
A. Chi tiết trang trí nhỏ trên bề mặt vải.
B. Sự tương phản giữa các màu sắc trong trang phục.
C. Đường nét tổng thể, hình dáng bao ngoài của trang phục khi mặc.
D. Chất liệu vải được chọn để may trang phục.
20. Khi tìm hiểu về Trang phục và Mĩ thuật, việc lựa chọn trang phục phù hợp với vóc dáng cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Làm nổi bật những khuyết điểm của cơ thể.
B. Giúp che giấu hoàn toàn vóc dáng thật của người mặc.
C. Tôn lên những ưu điểm, khắc phục những hạn chế và tạo sự cân đối cho vóc dáng.
D. Chỉ quan trọng đối với người mẫu chuyên nghiệp.
21. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào góp phần tạo nên cảm giác về sự chuyển động hoặc tĩnh lặng trong thiết kế trang phục?
A. Chất liệu vải cứng, đứng phom.
B. Sự lặp lại của các họa tiết cùng kích thước.
C. Đường nét thiết kế, cách sử dụng chất liệu mềm rủ hoặc cứng cáp.
D. Màu sắc đơn sắc.
22. Trong chương trình Mĩ thuật 9, bản Chân trời Sáng tạo học kì 2, bài học về Trang phục và Mĩ thuật nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất khi thiết kế trang phục nhằm thể hiện cá tính?
A. Sự phù hợp với xu hướng thời trang quốc tế đang thịnh hành.
B. Khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất.
C. Tính độc đáo, sáng tạo và khả năng thể hiện bản sắc cá nhân của người mặc.
D. Sự đơn giản, tiện dụng và chi phí sản xuất thấp.
23. Khi nói về Trang phục và Mĩ thuật, khái niệm chất liệu trong thiết kế thời trang đề cập đến những khía cạnh nào?
A. Chỉ đề cập đến màu sắc của vải.
B. Chỉ đề cập đến giá thành của vải.
C. Bao gồm nguồn gốc (tự nhiên, tổng hợp), đặc tính (mềm, cứng, co giãn, thấm hút) và bề mặt vải.
D. Chỉ đề cập đến kỹ thuật dệt và nhuộm vải.
24. Khi tìm hiểu về Trang phục và Mĩ thuật, việc sử dụng các đường cong trong thiết kế trang phục thường mang lại cảm giác gì?
A. Sự cứng nhắc và góc cạnh.
B. Sự mềm mại, uyển chuyển và nữ tính.
C. Sự đơn điệu và nhàm chán.
D. Sự mạnh mẽ và nam tính.
25. Trong bài Trang phục và Mĩ thuật, yếu tố nào của trang phục có thể thể hiện sự sang trọng, quý phái hoặc cá tính mạnh mẽ?
A. Chất liệu vải cotton.
B. Kiểu dáng đơn giản.
C. Chất liệu vải cao cấp (như lụa, nhung, da), kiểu dáng tinh tế hoặc độc đáo, và cách phối màu hợp lý.
D. Màu sắc pastel.