1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở đường cho hàng loạt quốc gia giành độc lập?
A. Ai Cập giành độc lập từ Anh.
B. Ghana giành độc lập từ Anh.
C. Algeria giành độc lập từ Pháp.
D. Nam Phi tuyên bố độc lập.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Trung Quốc?
A. Chiến dịch Liêu - Thẩm - Phán (1948-1949).
B. Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VII Đảng Cộng sản Trung Quốc (1945).
C. Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1-10-1949).
D. Thỏa ước đình chiến tại Bắc Kinh (1949).
3. Sự kiện nào mở đầu cho phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh thế kỷ XIX?
A. Cuộc khởi nghĩa của Toussaint Louverture ở Haiti.
B. Phong trào độc lập ở Vùng R.io de la Plata (Argentina).
C. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Simon Bolivar.
D. Phong trào giành độc lập ở Mexico.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu?
A. Cuộc đổ bộ của quân Đồng minh lên bãi biển Normandy.
B. Liên Xô chiếm Berlin và Hitler tự sát.
C. Đức ký văn kiện đầu hàng Đồng minh vô điều kiện.
D. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
5. Sự kiện nào mở đầu cho phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945).
B. Indonesia tuyên bố độc lập (17/8/1945).
C. Philippines giành độc lập (4/7/1946).
D. Myanmar giành độc lập (4/1/1948).
6. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước tư bản chủ nghĩa Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp truyền thống.
B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế thị trường định hướng xã hội.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
7. Chính sách đối ngoại của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu dưới thời Mikhail Gorbachev tập trung vào yếu tố nào?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự và đối đầu với phương Tây.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và giải trừ quân bị.
C. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ra toàn cầu.
D. Gia tăng viện trợ cho các nước đang phát triển.
8. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau Chiến tranh lạnh có xu hướng chủ đạo là gì?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ và cô lập với thế giới.
B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Tăng cường vai trò của Liên Hợp Quốc.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại tự do.
9. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á giành độc lập đều phải đối mặt với thách thức chung nào?
A. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gay gắt.
B. Sự can thiệp ngày càng tăng của các cường quốc tư bản.
C. Nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Cả ba đáp án trên.
10. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?
A. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước láng giềng.
B. Chứng minh sự thắng lợi của con đường cách mạng vô sản.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập, tự quyết của các dân tộc.
D. Làm suy yếu ảnh hưởng của chủ nghĩa phát xít.
11. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách bình thường hóa quan hệ mà Hoa Kỳ thực hiện với các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Á từ những năm 1970?
A. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa tại các nước này.
B. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và Trung Quốc.
C. Tạo thế cân bằng lực lượng trong cục diện Chiến tranh Lạnh.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và khoa học.
12. Đâu không phải là đặc điểm chung của các nước giành độc lập ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đều giành độc lập trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
B. Đều phải đối mặt với những khó khăn về kinh tế, xã hội.
C. Đều có chung mục tiêu xây dựng nền kinh tế tự chủ.
D. Đều tiến hành công cuộc cải cách ruộng đất.
13. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại có đặc điểm nổi bật nào?
A. Diễn ra chậm chạp và chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực.
B. Chủ yếu dựa vào lao động thủ công và kinh nghiệm.
C. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
D. Công nghệ chỉ phục vụ mục đích quân sự.
14. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của Liên bang Xô viết vào năm 1991?
A. Sự tấn công mạnh mẽ từ các nước tư bản phương Tây.
B. Sự yếu kém và trì trệ của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Sự trỗi dậy của các phong trào ly khai và dân tộc chủ nghĩa.
D. Cả ba đáp án trên.
15. Đâu là tên gọi của chính sách mà Hoa Kỳ áp dụng để ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chính sách Ngoại giao (Diplomacy).
B. Chính sách Ngăn chặn (Containment).
C. Chính sách Đối thoại (Dialogue).
D. Chính sách Liên minh (Alliance).
16. Giai đoạn phát triển kinh tế vượt bậc của nước Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, được mệnh danh là thần kỳ, kéo dài khoảng bao nhiêu năm?
A. Khoảng 10 năm (1950-1960).
B. Khoảng 20 năm (1952-1973).
C. Khoảng 30 năm (1945-1975).
D. Khoảng 15 năm (1955-1970).
17. Sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ trong thế kỷ XX có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Thúc đẩy chạy đua vũ trang giữa các siêu cường.
B. Mở rộng hiểu biết về vũ trụ và Trái Đất.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
D. Giúp phát triển du lịch không gian.
18. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhận viện trợ kinh tế từ Hoa Kỳ.
B. Đẩy mạnh phát triển khoa học - kỹ thuật.
C. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Áp dụng có hiệu quả các thành tựu của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
19. Đâu là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ những năm 1980 của thế kỷ XX?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia và các tổ chức kinh tế quốc tế.
C. Sự suy giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch ngày càng phổ biến.
20. Chính sách đối nội của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Hoa Kỳ trong thập niên 1930 nhằm khắc phục cuộc khủng hoảng kinh tế được gọi là gì?
A. Chính sách Mao (Maoism).
B. Chính sách Đại nhảy vọt (Great Leap Forward).
C. Chính sách Thực dân mới (Neocolonialism).
D. Chính sách Công bằng mới (New Deal).
21. Sự kiện nào dưới đây được xem là đỉnh cao của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi?
A. Cuộc đấu tranh chống lại Đạo luật Vũ khí năm 1919.
B. Cuộc Vận động Không Hợp tác (1920-1922).
C. Cuộc Vận động Dân sự (Civil Disobedience Movement) với cuộc Muối (Salt March) năm 1930.
D. Phong trào Rời Ấn Độ (Quit India Movement) năm 1942.
22. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Liên Hợp Quốc (UN).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
23. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Kế hoạch Marshall do Hoa Kỳ đề xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thúc đẩy quá trình tái thiết châu Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô.
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước Tây Âu.
C. Xóa bỏ chủ nghĩa tư bản ở các nước Tây Âu.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa Hoa Kỳ và châu Âu.
24. Thành tựu khoa học - kỹ thuật nổi bật nhất của loài người trong thế kỷ XX, có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống, là gì?
A. Phát minh ra động cơ hơi nước.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Phát triển công nghệ thông tin và chinh phục vũ trụ.
D. Phát minh ra điện.
25. Chính sách Đại nhảy vọt của Trung Quốc dưới thời Mao Trạch Đông có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy phát triển kinh tế theo mô hình phương Tây.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp với tốc độ cao.
C. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học kỹ thuật.