1. Sự kiện nào đánh dấu sự mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ra khỏi Liên Xô, hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
B. Thắng lợi của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945).
D. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống phát xít của nhân dân Liên Xô.
2. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam với đỉnh cao là Xô viết Nghệ - Tĩnh đã thể hiện rõ nét đặc điểm nào của cuộc cách mạng?
A. Mang tính dân tộc, dân chủ điển hình, thể hiện sức mạnh đoàn kết toàn dân.
B. Mang tính cách mạng tư sản, do giai cấp tư sản lãnh đạo.
C. Mang tính chất cải lương, thỏa hiệp với chính quyền thực dân.
D. Mang tính chất khởi nghĩa vũ trang, tập trung vào giành chính quyền ở các thành phố lớn.
3. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam đã giáng một đòn quyết định vào chính sách nào của chính quyền Ngô Đình Diệm?
A. Chính sách Tố cộng, diệt cộng.
B. Chính sách Ấp chiến lược.
C. Chính sách Bình định, phát triển.
D. Chính sách Khôi phục kinh tế.
4. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy thoái và tan rã của Liên Xô vào cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990?
A. Sự đối đầu gay gắt với Mỹ trong Chiến tranh lạnh.
B. Sự cạnh tranh kinh tế với các nước tư bản phát triển.
C. Sai lầm trong cải tổ kinh tế và chính trị của Goóc-ba-chốp.
D. Phong trào đấu tranh đòi độc lập của các nước cộng hòa thuộc Liên bang Xô viết.
5. Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nào?
A. Thúc đẩy quan hệ hòa bình, hữu nghị với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Thực hiện chính sách bành trướng, bá quyền, đối đầu với Mỹ.
C. Tập trung xây dựng và củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Tích cực tham gia giải trừ quân bị.
6. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, khẳng định vai trò lãnh đạo của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam?
A. Sự thành lập các tổ chức cộng sản: Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
B. Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3-2-1930).
C. Sự ra đời của Việt Nam Quốc dân Đảng (1927).
D. Phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân và nông dân cuối thế kỷ XIX.
7. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 là gì?
A. Buộc Mỹ phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh.
B. Buộc Mỹ phải tuyên bố ngừng ném bom miền Bắc Việt Nam và ngồi vào bàn đàm phán với ta tại Pari.
C. Làm lung lay ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ.
D. Đánh bại hoàn toàn chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ.
8. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Liên Xô tan rã và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sụp đổ là gì?
A. Làm thay đổi căn bản cục diện chính trị thế giới, chấm dứt Chiến tranh lạnh.
B. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.
C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.
D. Các nước xã hội chủ nghĩa chuyển sang phát triển kinh tế thị trường.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ quốc tế, mở đầu cho thời kỳ Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô?
A. Sự kiện Mỹ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản (1945).
B. Sự ra đời của khối quân sự NATO (1949).
C. Sự kiện Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử (1949).
D. Bài phát biểu của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (1947).
10. Hiệp định nào đã chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương, nhưng thực chất là Pháp thừa nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia?
A. Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946).
B. Hiệp định Giơ-ne-vơ (21-7-1954).
C. Hiệp định Pari (27-1-1973).
D. Hiệp định Đờ Luy-nơ (1-3-1946).
11. Chính sách Việt Nam hóa chiến tranh của đế quốc Mỹ được thực hiện dưới thời Tổng thống nào?
A. John F. Kennedy.
B. Lyndon B. Johnson.
C. Richard Nixon.
D. George W. Bush.
12. Chính sách Mỹ hóa chiến tranh của đế quốc Mỹ ở miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1961-1965 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Đưa quân Mỹ trực tiếp tham chiến trên chiến trường miền Nam.
C. Sử dụng chiến lược Chiến tranh đặc biệt, với sự hỗ trợ của quân đội Sài Gòn.
D. Thực hiện chiến lược Chiến tranh cục bộ, với quân Mỹ làm lực lượng chủ lực.
13. Đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968?
A. Mỹ tăng cường lực lượng quân sự sang miền Nam Việt Nam.
B. Chính quyền Sài Gòn ban hành luật nghĩa vụ quân sự.
C. Chính quyền Sài Gòn đẩy mạnh chính sách Bình định, phát triển.
D. Quân dân miền Nam giành được thắng lợi trong chiến dịch Biên giới.
14. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu giữa hai phe trong cuộc Chiến tranh lạnh?
A. Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
B. Sự hình thành các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
C. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
D. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
15. Tại sao nói Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một cuộc cách mạng toàn dân, đồng thời là một cuộc cách mạng triệt để?
A. Vì nó lật đổ chế độ phong kiến và giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của Pháp.
B. Vì nó lật đổ ách thống trị của đế quốc, xóa bỏ tàn dư phong kiến, giành độc lập hoàn toàn.
C. Vì nó do giai cấp công nhân lãnh đạo và giải phóng hoàn toàn giai cấp nông dân.
D. Vì nó giành chính quyền ở các thành phố và nông thôn cùng một lúc.
16. Sự kiện nào được xem là khởi đầu cho quá trình sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối thế kỷ XX?
A. Sự kiện nước Đức tái thống nhất (1990).
B. Sự kiện Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
C. Sự kiện Liên Xô tan rã (1991).
D. Sự kiện phong trào dân chủ ở Ba Lan thắng lợi (1989).
17. Sự kiện nào đã khai mạc Hội nghị Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954?
A. Thắng lợi của quân dân Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương.
C. Thái Lan đề xuất triệu tập hội nghị.
D. Sự tham gia của Liên Xô và Trung Quốc với tư cách là nước bảo trợ.
18. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của một nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Hai năm 1917 ở Nga.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười năm 1917 ở Nga.
C. Sự thành lập Liên bang Xô viết năm 1922.
D. Chiến thắng của Hồng quân Liên Xô trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
19. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 11-1939) đã hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu?
A. Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ VI.
B. Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ VII.
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII.
D. Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng mở rộng.
20. Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ VIII (1941)?
A. Đều xác định nhiệm vụ giải phóng dân tộc là mục tiêu hàng đầu.
B. Đều chủ trương thành lập chính quyền công nông.
C. Đều xác định kẻ thù chính là đế quốc Pháp.
D. Đều chủ trương thành lập mặt trận thống nhất chống Pháp.
21. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pari (1973) về Đông Dương?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ là thắng lợi của cách mạng Việt Nam, Hiệp định Pari là thắng lợi của cách mạng Lào.
B. Hiệp định Giơ-ne-vơ là thắng lợi của nhân dân Đông Dương, Hiệp định Pari là thắng lợi của cách mạng miền Nam Việt Nam.
C. Hiệp định Giơ-ne-vơ là Pháp rút quân, Hiệp định Pari là Mỹ rút quân.
D. Hiệp định Giơ-ne-vơ là Pháp công nhận độc lập, Hiệp định Pari là Mỹ công nhận độc lập.
22. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1936-1939, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương?
A. Cuộc đấu tranh đòi các quyền tự do, dân chủ, chống phát xít, chống chiến tranh.
B. Phong trào đấu tranh vũ trang giành chính quyền ở các tỉnh Trung Kỳ.
C. Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh.
D. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
23. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đã ảnh hưởng như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á.
B. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa đứng lên đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
C. Làm lung lay hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
24. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo) và Luận cương Chính trị của Đảng Cộng sản Đông Dương (do Trần Phú soạn thảo)?
A. Cương lĩnh đầu tiên xác định nhiệm vụ chiến lược là giải phóng dân tộc, Luận cương xác định nhiệm vụ là cách mạng ruộng đất.
B. Cương lĩnh đầu tiên xác định nhiệm vụ chiến lược là giải phóng dân tộc, Luận cương xác định nhiệm vụ là cách mạng tư sản dân quyền.
C. Cương lĩnh đầu tiên đặt nhiệm vụ chống đế quốc lên hàng đầu, Luận cương đặt nhiệm vụ chống phong kiến lên hàng đầu.
D. Cương lĩnh đầu tiên chủ trương đoàn kết quốc tế, Luận cương chủ trương độc lập dân tộc.
25. Mặt trận Việt Minh được thành lập vào năm nào, với mục tiêu chính là gì?
A. Năm 1939, nhằm tập hợp lực lượng chuẩn bị khởi nghĩa giành chính quyền.
B. Năm 1941, nhằm đoàn kết toàn dân tộc để đánh đuổi Pháp, Nhật.
C. Năm 1945, nhằm thành lập chính quyền cách mạng.
D. Năm 1930, nhằm đấu tranh chống ách thống trị của thực dân Pháp.