1. Thắng lợi quân sự nào của Việt Nam đã buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán ký Hiệp định Pari năm 1973?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968.
C. Trận Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
2. Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) được tiến hành với lực lượng chủ yếu nào?
A. Quân đội Sài Gòn.
B. Quân đội Đồng minh của Mỹ.
C. Quân đội viễn chinh Mỹ và quân chư hầu.
D. Quân đội Sài Gòn và quân chư hầu của Mỹ.
3. Giai cấp nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong phong trào cách mạng giai đoạn 1930-1945?
A. Giai cấp địa chủ phong kiến.
B. Giai cấp tư sản dân tộc.
C. Giai cấp công nhân và nông dân.
D. Giai cấp tiểu tư sản.
4. Trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào là biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc?
A. Ấn Độ.
B. Ai Cập.
C. Nam Phi.
D. Algeria.
5. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc Mỹ ký Hiệp định Pari năm 1973 là gì?
A. Mỹ công nhận độc lập, thống nhất của Việt Nam.
B. Mỹ chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
C. Thắng lợi của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
D. Mỹ phải rút toàn bộ quân đội về nước, tạo điều kiện để nhân dân Việt Nam tự quyết định tương lai.
6. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có điểm gì nổi bật?
A. Chỉ diễn ra ở thành thị.
B. Mang tính đấu tranh giai cấp rõ rệt, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Chủ yếu là đấu tranh nghị trường.
D. Không có hình thức đấu tranh bạo lực.
7. Mỹ thực hiện chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) với mục tiêu chính là gì?
A. Dùng quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt, Mỹ chỉ cố vấn và hỗ trợ.
B. Dùng quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt, Mỹ trực tiếp chỉ huy và trang bị vũ khí.
C. Tăng cường lực lượng quân Mỹ trực tiếp tham chiến để thay thế quân đội Sài Gòn.
D. Phá hoại kinh tế miền Bắc Việt Nam để làm suy yếu lực lượng cách mạng.
8. Thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919-1929) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phát triển nền kinh tế Việt Nam theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Bù đắp thiệt hại chiến tranh và tăng cường nguồn vốn cho nước Pháp.
C. Giúp đỡ nhân dân Việt Nam xây dựng đất nước.
D. Thúc đẩy giao thương và hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình phát triển của cách mạng Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1930?
A. Sự thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc bản "Tuyên ngôn Độc lập".
D. Sự kiện Pháp xâm lược Việt Nam.
10. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 của quân dân Việt Nam đã giáng đòn mạnh vào chiến lược nào của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến tranh đơn phương.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Chiến tranh Việt Nam hóa.
D. Chiến tranh đặc biệt.
11. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh?
A. Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
B. Sự kiện Mĩ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.
C. Diễn văn của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ tháng 3/1947 về chính sách ngăn chặn.
D. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
12. Nhật Bản đã khôi phục và phát triển kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai bằng cách nào?
A. Dựa vào viện trợ của Liên Xô.
B. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng.
C. Ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ và tận dụng các yếu tố thuận lợi từ bên ngoài.
D. Tiến hành khai thác thuộc địa ở các nước châu Á.
13. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (từ 1989-1991) đã để lại bài học kinh nghiệm gì cho các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?
A. Cần phải duy trì hệ thống chính trị tập trung, quan liêu.
B. Cần phải thực hiện cải cách, đổi mới để phù hợp với thực tế.
C. Cần phải quay trở lại với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Cần phải tăng cường hợp tác với các nước phương Tây.
14. Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương có điểm gì quan trọng đối với Việt Nam?
A. Công nhận sự độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Thừa nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia và đình chỉ chiến sự.
C. Tạo điều kiện để Việt Nam thống nhất đất nước ngay lập tức.
D. Thiết lập một chính quyền chung cho cả ba nước Đông Dương.
15. Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô dưới thời Lênin (từ 1921) có điểm khác biệt cơ bản so với chính sách "cộng sản thời chiến" trước đó là gì?
A. Tăng cường quốc hữu hóa mọi tư liệu sản xuất.
B. Thực hiện thay thế chế độ trưng dụng lương thực bằng chế độ thuế lương thực bằng hiện vật và khuyến khích trao đổi hàng hóa.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng là chủ yếu.
D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế tư nhân.
16. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm chung là gì?
A. Đều đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
B. Đều giành thắng lợi nhanh chóng và dễ dàng.
C. Đều tập trung vào xây dựng nền kinh tế dựa vào phương Tây.
D. Đều đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc và giành độc lập dân tộc.
17. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã giành được độc lập và trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa đầu tiên trong khu vực?
A. Malaysia
B. Philippines
C. Việt Nam
D. Indonesia
18. Mục tiêu chính của Khối quân sự NATO do Mỹ đứng đầu thành lập năm 1949 là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
D. Tạo ra một liên minh quân sự đa cực.
19. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Tập trung vào xây dựng quân đội mạnh để bành trướng lãnh thổ.
B. Thực hiện chính sách bãi bỏ quân đội và dựa vào Mỹ bảo vệ.
C. Chủ động gây chiến tranh với các nước láng giềng.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế và hòa bình.
20. Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam đã thực hiện chiến lược đấu tranh nào để giành độc lập dân tộc?
A. Đấu tranh ngoại giao là chủ yếu, kết hợp với đấu tranh chính trị.
B. Đấu tranh vũ trang là chủ yếu, kết hợp với đấu tranh chính trị và ngoại giao.
C. Đấu tranh chính trị là chủ yếu, kết hợp với đấu tranh kinh tế.
D. Đấu tranh kinh tế là chủ yếu, kết hợp với đấu tranh vũ trang.
21. Trong những năm 1929-1933, nước Đức đã trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế nào?
A. Khủng hoảng thừa.
B. Khủng hoảng tài chính.
C. Khủng hoảng sản xuất.
D. Khủng hoảng năng lượng.
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt của phong trào cách mạng Việt Nam 1939-1945, đưa cách mạng Việt Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tấn công?
A. Sự kiện Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
B. Sự thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Sự kiện Pháp tuyên chiến với Đức.
D. Sự kiện quân Pháp đầu hàng Nhật Bản.
23. Sự kiện nào có ý nghĩa quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Nhật đầu hàng Đồng minh.
B. Sự thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Pháp rút quân khỏi Đông Dương.
24. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại có đặc điểm nào nổi bật nhất?
A. Chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghiệp nặng.
B. Diễn ra chậm chạp và chỉ tác động đến một vài ngành khoa học.
C. Diễn ra nhanh chóng, tạo ra nhiều ngành khoa học mới và có tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống.
D. Chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
25. Đâu là điểm khác nhau cơ bản giữa phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản và phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam giai đoạn 1919-1930?
A. Về mục tiêu đấu tranh.
B. Về lực lượng tham gia.
C. Về lãnh đạo và đường lối cách mạng.
D. Về hình thức đấu tranh.