1. Trong giai đoạn 1965-1968, miền Bắc đã thực hiện khẩu hiệu "Mỗi người làm việc bằng hai" nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sản xuất để chi viện cho miền Nam, phục vụ cho cuộc chiến tranh.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Cải thiện đời sống nhân dân.
D. Chuẩn bị cho tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
2. Sau khi giành thắng lợi, Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra chủ trương gì để đối phó với tình hình mới?
A. Tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
B. Kháng chiến chống thực dân Pháp.
C. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng, đối phó với thù trong giặc ngoài.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất triệt để.
3. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954 có điểm gì quan trọng nhất đối với miền Nam Việt Nam?
A. Miền Nam được độc lập hoàn toàn.
B. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền, lấy vĩ tuyến 17 làm ranh giới quân sự.
C. Pháp phải rút quân khỏi Đông Dương.
D. Cuộc tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam sẽ diễn ra vào tháng 7 năm 1956.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt và thời cơ thuận lợi xuất hiện.
C. Thắng lợi của Hồng quân Liên Xô trong Thế chiến II.
D. Phong trào đấu tranh của nhân dân thế giới.
5. Vai trò của Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam (thành lập năm 1960) là gì?
A. Chỉ tập trung vào hoạt động ngoại giao.
B. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân đấu tranh chống Mỹ - Diệm, đoàn kết dân tộc.
C. Thực hiện cải cách ruộng đất.
D. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
6. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam bước vào giai đoạn đấu tranh thống nhất đất nước?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
7. Phong trào Đồng khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
B. Là bước ngoặt quyết định, đưa cách mạng miền Nam chuyển sang giai đoạn mới: giữ vững và phát triển lực lượng cách mạng.
C. Làm lung lay ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ.
D. Buộc Mỹ phải ký kết Hiệp định Paris.
8. Giai đoạn 1945-1954, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện những nhiệm vụ chiến lược nào trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp?
A. Tiến hành cách mạng ruộng đất và phát triển kinh tế.
B. Kháng chiến toàn quốc chống Pháp và xây dựng chế độ mới.
C. Thống nhất đất nước và tiến hành công nghiệp hóa.
D. Bảo vệ chính quyền non trẻ và tiến hành cải cách ruộng đất.
9. Thành tựu nổi bật của miền Bắc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) là gì?
A. Thực hiện thành công công nghiệp hóa.
B. Giữ vững và phát triển sản xuất, đảm bảo hậu cần cho tiền tuyến.
C. Đạt được sự đồng thuận quốc tế về vấn đề Việt Nam.
D. Thống nhất hoàn toàn đất nước.
10. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 đã tác động như thế nào đến chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ?
A. Buộc Mỹ phải rút quân về nước.
B. Làm Mỹ phải chuyển sang chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
C. Góp phần quyết định vào thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Làm Mỹ tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
11. Đâu là thắng lợi quan trọng, đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
12. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 27 tháng 1 năm 1973.
B. Ngày 1 tháng 1 năm 1973.
C. Ngày 1 tháng 5 năm 1975.
D. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
13. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã giáng một đòn nặng nề vào ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải thừa nhận thất bại trong chiến lược "Chiến tranh đặc biệt"?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
C. Chiến dịch Bình Giã (1964).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
14. Miền Bắc Việt Nam đã phải đối mặt với những khó khăn và thử thách gì trong giai đoạn 1965-1973?
A. Sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn.
B. Chiến tranh phá hoại của Mỹ bằng không quân và hải quân.
C. Sự can thiệp của Trung Quốc.
D. Thiếu hụt lương thực trầm trọng.
15. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Mỹ phải tuyên bố "Mỹ hóa" trở lại cuộc chiến tranh ở miền Nam Việt Nam sau thất bại của "Chiến tranh đặc biệt" là gì?
A. Khẳng định thắng lợi hoàn toàn của Việt Nam.
B. Cho thấy sự bế tắc và thất bại chiến lược của Mỹ.
C. Mỹ đã chấm dứt can thiệp vào Việt Nam.
D. Việt Nam đã giành được độc lập hoàn toàn.
16. Chính sách kinh tế của Mỹ ở miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1960 chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phát triển nền kinh tế độc lập, tự chủ.
B. Biến miền Nam thành căn cứ quân sự, thuộc địa kinh tế của Mỹ.
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Hỗ trợ Việt Nam xây dựng lại đất nước sau chiến tranh.
17. Tại sao nói cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam là một cuộc chiến tranh nhân dân?
A. Vì chỉ có quân đội nhân dân tham gia.
B. Vì lực lượng vũ trang nhân dân giữ vai trò quyết định.
C. Vì sự tham gia đông đảo, rộng khắp của các tầng lớp nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
D. Vì cuộc chiến diễn ra trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
18. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" (1969-1973) của Mỹ thực chất là gì?
A. Mỹ rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
B. Chuyển gánh nặng chiến tranh cho quân đội Sài Gòn, dựa vào vũ khí, tiền của Mỹ.
C. Tập trung vào chiến tranh hóa học.
D. Thương lượng hòa bình với Việt Nam.
19. Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ sử dụng quân đội Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu, trực tiếp tham chiến.
C. Tìm cách thương lượng với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý.
20. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 đã giành thắng lợi với sự kiện lịch sử nào?
A. Ký kết Hiệp định Paris.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Giải phóng Sài Gòn, kết thúc chiến tranh, đất nước thống nhất.
D. Phong trào Đồng khởi.
21. Đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Mỹ can thiệp sâu vào công việc nội bộ của Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Mỹ muốn giúp Việt Nam thống nhất đất nước.
B. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
C. Ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
D. Thực hiện cam kết quốc tế về dân chủ.
22. Đâu là điểm tương đồng trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Việt Nam giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975?
A. Đều chống lại các thế lực đế quốc và tay sai.
B. Đều tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đều tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Đều có sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô.
23. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) có điểm gì khác biệt cơ bản so với "Chiến tranh một phần"?
A. Tập trung vào việc sử dụng quân đội Mỹ trực tiếp chiến đấu.
B. Chủ yếu dựa vào quân đội tay sai, sử dụng vũ khí, cố vấn Mỹ để thực hiện chiến thuật "bình định".
C. Không sử dụng quân đội tay sai.
D. Chỉ tập trung vào chiến tranh chính trị, không có yếu tố quân sự.
24. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Hiệp định Paris (1973) là gì?
A. Hoa Kỳ phải rút toàn bộ quân đội về nước, thừa nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Miền Bắc được hoàn toàn giải phóng.
C. Cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc thắng lợi.
D. Việt Nam thống nhất hoàn toàn.
25. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc giai đoạn 1954-1964?
A. Hoàn thành cải cách ruộng đất.
B. Xây dựng và phát triển nền kinh tế quốc dân, bước đầu hình thành cơ cấu công nông nghiệp.
C. Thực hiện công nghiệp hóa hiện đại hóa.
D. Đạt được sự đồng thuận về chính trị với chính quyền Sài Gòn.