1. Sự kiện nào dưới đây không phải là một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự phát triển nhanh chóng của các tập đoàn tư bản xuyên quốc gia.
B. Sự gia tăng trao đổi, giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia.
C. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực như EU, ASEAN.
D. Sự suy yếu của vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình thế giới.
2. Sự kiện nào dưới đây được xem là khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?
A. Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949).
B. Diễn văn của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (1947).
C. Hiệp định Potsdam (1945).
D. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ (1989).
3. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm khác biệt cơ bản so với phong trào ở châu Phi ở điểm nào?
A. Phong trào ở Đông Nam Á chủ yếu đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ, còn châu Phi chống chủ nghĩa thực dân mới.
B. Phong trào ở Đông Nam Á diễn ra sớm hơn và giành thắng lợi quyết định trước.
C. Phong trào ở Đông Nam Á có sự tham gia của nhiều lực lượng chính trị đa dạng hơn.
D. Phong trào ở Đông Nam Á ít chịu ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh hơn.
4. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản trong giai đoạn từ 1950 đến 1973?
A. Đầu tư chủ yếu vào công nghiệp nặng, quốc phòng.
B. Sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ Hoa Kỳ.
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu, bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
5. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng nhất của việc áp dụng chính sách "mở cửa" ở Trung Quốc từ cuối những năm 1970?
A. Nền kinh tế Trung Quốc phát triển chậm lại do cạnh tranh gay gắt.
B. Trung Quốc trở thành một trong những trung tâm kinh tế năng động nhất thế giới.
C. Nền kinh tế Trung Quốc chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.
D. Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền được thu hẹp đáng kể.
6. Đâu là mục tiêu bao trùm nhất của chính sách đối ngoại mà các nước tư bản chủ nghĩa thực hiện trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thúc đẩy hòa bình, hợp tác và phát triển.
B. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
C. Gia tăng ảnh hưởng và thị trường trên phạm vi toàn cầu.
D. Tăng cường liên minh quân sự chống lại các cường quốc mới nổi.
7. Phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nào nổi bật?
A. Chủ yếu diễn ra dưới hình thức đấu tranh vũ trang, lấy cảm hứng từ Cách mạng Cuba.
B. Được lãnh đạo bởi các lực lượng tư sản dân tộc, theo đuổi mô hình phát triển kinh tế hướng nội.
C. Thành công nhanh chóng và dễ dàng do sự ủng hộ của các cường quốc.
D. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ chế độ độc tài quân sự.
8. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
B. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ.
C. Thúc đẩy sự hình thành Liên minh châu Âu.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của đế quốc vào công việc nội bộ các nước.
9. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, có nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân?
A. Cuộc chiến tranh Việt Nam.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C. Sự kiện bức tường Berlin được xây dựng.
D. Chiến tranh Triều Tiên.
10. Sự ra đời và phát triển của các quốc gia độc lập ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?
A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các khối đế quốc.
B. Thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực.
C. Làm xuất hiện thêm nhiều quốc gia độc lập, làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
D. Dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
11. Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập (1967)?
A. Xây dựng một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
C. Phân chia lại thị trường và nguồn lực trong khu vực.
D. Thống nhất chính trị và đối ngoại của các quốc gia Đông Nam Á.
12. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự kiện lịch sử nào?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân Pháp, Anh.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
C. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
D. Việc Hoa Kỳ trở thành siêu cường kinh tế.
13. Cơ chế phối hợp hành động giữa các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu trong giai đoạn Chiến tranh lạnh chủ yếu được thể hiện thông qua tổ chức nào?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Tổ chức Hiệp ước Vận tải Quốc tế (IRTU).
C. Tổ chức Liên minh Pháp ngữ.
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC).
14. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của công cuộc cải cách mở cửa ở Việt Nam từ năm 1986?
A. Nền kinh tế Việt Nam chuyển sang cơ chế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp.
B. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm sút nghiêm trọng.
D. Quan hệ đối ngoại của Việt Nam bị cô lập hoàn toàn.
15. Học thuyết nào của Hoa Kỳ được xem là tuyên bố chính thức về sự đối đầu với chủ nghĩa cộng sản, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh?
A. Học thuyết Mác-Lênin.
B. Học thuyết Truman.
C. Học thuyết Johnson.
D. Học thuyết Eisenhower.
16. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ từ đầu thế kỷ XX đến năm 1947 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu do giai cấp công nhân lãnh đạo với phương pháp bạo lực cách mạng.
B. Lãnh đạo bởi Đảng Quốc Đại với phương pháp đấu tranh ôn hòa, bất bạo động.
C. Thiên về đấu tranh vũ trang, đòi hỏi độc lập hoàn toàn và tức thời.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, đòi quyền tự trị.
17. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt của "Chiến tranh lạnh"?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
B. Sự kiện Đức tái thống nhất (1990).
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
D. Hiệp định SALT II được ký kết.
18. Đâu là một trong những hậu quả nghiêm trọng của cuộc Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế?
A. Thúc đẩy sự hình thành của một trật tự thế giới đa cực.
B. Làm gia tăng căng thẳng, nghi kỵ và nguy cơ xung đột vũ trang.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giải trừ quân bị toàn cầu.
D. Dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ giữa các cường quốc để giải quyết khủng hoảng.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự xác lập vị thế siêu cường của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việc Hoa Kỳ tham gia vào Chiến tranh Triều Tiên.
B. Việc Hoa Kỳ phát triển thành công bom nguyên tử.
C. Việc Hoa Kỳ không bị chiến tranh tàn phá và có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
D. Việc Hoa Kỳ trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
20. Thắng lợi của cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Trung Quốc năm 1949 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với thế giới?
A. Làm suy yếu đáng kể sức mạnh của chủ nghĩa đế quốc.
B. Đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa kiểu cũ.
C. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Âu.
D. Là khởi đầu của xu thế toàn cầu hóa.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở đường cho làn sóng độc lập lan rộng?
A. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ghana (1957).
B. Cuộc cách mạng Ai Cập (1952).
C. Phong trào giải phóng dân tộc ở An-giê-ri (1954-1962).
D. Sự kiện giải phóng Nam Phi khỏi chế độ apartheid.
22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Liên bang Xô viết vào năm 1991?
A. Sự sụp đổ của chế độ chuyên chế độc đoán.
B. Sự suy thoái về kinh tế và khủng hoảng chính trị trầm trọng.
C. Sự can thiệp ngày càng tăng của các nước phương Tây.
D. Sự thất bại trong cuộc chạy đua vũ trang với Hoa Kỳ.
23. Việc thành lập khối SEATO (Tổ chức Hiệp ước phòng thủ tập thể Đông Nam Á) vào năm 1954 do Mỹ khởi xướng chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các nước Đông Nam Á.
B. Tạo ra một liên minh quân sự để ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản lan rộng.
C. Hỗ trợ các nước mới giành độc lập trong công cuộc xây dựng đất nước.
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biên giới trong khu vực.
24. Đâu là điểm chung cơ bản nhất giữa các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước?
A. Áp dụng mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển kinh tế hướng nội, dựa vào nguồn vốn và công nghệ từ bên ngoài.
C. Thực hiện đường lối đổi mới kinh tế, mở cửa hội nhập quốc tế.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, lấy nông nghiệp làm nền tảng.
25. Sự kiện nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình quan hệ quốc tế trong giai đoạn Chiến tranh lạnh?
A. Sự hình thành hai khối quân sự đối lập NATO và OATU.
B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
C. Sự ra đời và phát triển của nhiều tổ chức hợp tác kinh tế khu vực.
D. Sự đối đầu trực tiếp bằng quân sự giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.