1. Trong giai đoạn 1929-1933, nước Mỹ đã đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế được gọi là gì?
A. Khủng hoảng thừa.
B. Khủng hoảng tài chính.
C. Đại suy thoái.
D. Khủng hoảng lạm phát.
2. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về tình hình nước Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nước Đức bị chia cắt thành hai quốc gia có chế độ chính trị khác nhau.
B. Hai cường quốc Liên Xô và Hoa Kỳ cùng nhau tái thiết nước Đức.
C. Berlin, thủ đô của Đức, cũng bị chia cắt thành Đông và Tây Berlin.
D. Sự đối đầu giữa hai khối Đông và Tây ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình Đức.
3. Trong giai đoạn 1919-1929, nền kinh tế Pháp có đặc điểm gì nổi bật?
A. Bị suy thoái nghiêm trọng, không có dấu hiệu phục hồi.
B. Phục hồi chậm chạp, chủ yếu dựa vào bồi thường chiến tranh và khai thác thuộc địa.
C. Phát triển mạnh mẽ, trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa.
4. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy hòa bình, hợp tác và phát triển.
B. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa tư bản và bảo vệ hòa bình thế giới.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự và chạy đua vũ trang với Mỹ.
D. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ra toàn cầu.
5. Đâu không phải là đặc điểm của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhiều quốc gia giành được độc lập.
B. Các nước trong khu vực có sự phát triển kinh tế đồng đều.
C. Tồn tại nhiều mâu thuẫn và xung đột.
D. Phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc gặp thượng đỉnh giữa Reagan và Gorbachev tại Reykjavik (1986).
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
C. Sự tan rã của Liên Xô (1991).
D. Thỏa thuận chấm dứt chiến tranh Triều Tiên (1953).
7. Sự kiện nào là mốc chấm dứt sự tồn tại của Liên Xô?
A. Đại hội XXIX của Đảng Cộng sản Liên Xô (1991).
B. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Nga (1991).
C. Các nước cộng hòa tuyên bố độc lập (1990-1991).
D. Lá cờ Liên Xô hạ xuống trên Điện Kremlin (26/12/1991).
8. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh chủ yếu dựa trên học thuyết nào?
A. Học thuyết Monroe.
B. Học thuyết Truman (chính sách ngăn chặn).
C. Học thuyết Kennan.
D. Học thuyết Roosevelt.
9. Phong trào dân tộc chủ nghĩa ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai phát triển mạnh mẽ là do tác động của những yếu tố nào?
A. Sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga và sự suy yếu của các nước đế quốc.
B. Sự suy yếu của các nước đế quốc sau chiến tranh và ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và xu hướng toàn cầu hóa.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế.
10. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Là thắng lợi đầu tiên của phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước thuộc địa của Pháp.
B. Làm lung lay hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Mở đầu kỷ nguyên độc lập, tự do cho các dân tộc Đông Nam Á.
D. Buộc các nước đế quốc phải công nhận quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
11. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, tình hình kinh tế nước Đức có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, không chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế thế giới.
B. Chịu sự bồi thường chiến tranh nặng nề, kinh tế suy sụp, lạm phát phi mã.
C. Được các nước Đồng minh giúp đỡ phục hồi kinh tế nhanh chóng.
D. Nền kinh tế chuyển đổi sang mô hình kế hoạch hóa tập trung.
12. Sự kiện nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Việt Nam giành độc lập dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thất bại của Pháp trong chiến tranh xâm lược Việt Nam.
B. Sự suy yếu của các đế quốc Pháp, Anh, Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Sự kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh không điều kiện.
D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
13. Trong phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại, ai là người có vai trò nổi bật nhất trong việc đề xướng và thực hiện phương pháp đấu tranh bất bạo động?
A. Jawaharlal Nehru.
B. Mahatma Gandhi.
C. Subhas Chandra Bose.
D. Muhammad Ali Jinnah.
14. Đâu là mục tiêu bao trùm của các nước tư bản chủ nghĩa trong việc hình thành các khối liên minh quân sự sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các thành viên.
B. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ lợi ích của các nước tư bản.
C. Duy trì hòa bình và ổn định an ninh khu vực.
D. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh toàn diện chống lại Liên Xô.
15. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội trên thế giới?
A. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921).
B. Cách mạng tháng Mười Nga thành công (1917).
C. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời (1930).
D. Sự thành lập của Quốc tế Cộng sản (1919).
16. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, có đặc điểm nổi bật nào so với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Sử dụng chủ yếu sức nước và sức gió làm động lực chính.
B. Tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ và thủ công.
C. Phát minh ra điện, động cơ đốt trong và các hóa chất mới, tạo ra các ngành công nghiệp mới.
D. Chủ yếu dựa vào máy hơi nước và máy kéo sợi.
17. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đối với sự thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Sự suy yếu của phát xít Nhật và sự thất bại của Pháp trên chiến trường quốc tế.
B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về đường lối, tư tưởng, tổ chức và cán bộ của Đảng Cộng sản Đông Dương.
C. Sự ủng hộ và giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng thế giới.
18. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm chung là gì?
A. Đều sử dụng phương pháp đấu tranh vũ trang là chủ yếu.
B. Đều diễn ra dưới sự lãnh đạo của các đảng cộng sản.
C. Đều chống lại chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
D. Đều đạt được độc lập hoàn toàn ngay sau chiến tranh.
19. Đâu là mục tiêu chính của Đảng Cộng sản Đông Dương khi phát động phong trào cách mạng trong những năm 1930-1931?
A. Đánh đổ chính quyền thực dân Pháp và tay sai, giành độc lập dân tộc.
B. Thành lập chính quyền Xô viết công nông binh trên toàn quốc.
C. Thực hiện khẩu hiệu "Người cày có ruộng".
D. Đoàn kết với giai cấp vô sản Pháp chống lại giai cấp tư sản Pháp.
20. Chính sách cai trị của thực dân Pháp đối với Việt Nam trong những năm 1919-1929 tập trung vào việc:
A. Thực hiện chính sách "Bình định và khai hóa" một cách triệt để.
B. Tăng cường đầu tư vốn, kĩ thuật và mở rộng thị trường tiêu thụ.
C. Đàn áp phong trào cách mạng, vơ vét tài nguyên và bóc lột nhân dân.
D. Thực hiện chính sách "Khai sáng" và đề cao văn hóa Pháp.
21. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc cải tổ ở Liên Xô?
A. Đại hội Đảng Cộng sản Liên Xô lần thứ XXVII (1986).
B. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
C. Liên Xô tan rã (1991).
D. Gorbachyov lên nắm quyền (1985).
22. Đâu không phải là một trong những hệ quả của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại?
A. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.
B. Tạo ra nguy cơ về chiến tranh hạt nhân và hủy diệt môi trường.
C. Tạo ra xu hướng quốc tế hóa và khu vực hóa.
D. Thay đổi cơ cấu dân cư và cơ cấu lao động.
23. Tại sao Đảng Cộng sản Việt Nam lại chủ trương thành lập Mặt trận Phản đế đồng minh vào năm 1930?
A. Để tập trung lực lượng chống lại sự xâm lược của Nhật Bản.
B. Để đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, lực lượng yêu nước chống đế quốc và tay sai.
C. Nhằm mục đích giành độc lập ngay lập tức cho Việt Nam.
D. Để tranh thủ sự giúp đỡ của các nước đế quốc khác chống Pháp.
24. Ai được coi là người sáng lập ra Đảng Cộng sản Trung Quốc?
A. Tôn Trung Sơn.
B. Châu Ân Lai.
C. Tưởng Giới Thạch.
D. Trần Độc Tú.
25. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu vào cuối những năm 1980 đầu những năm 1990 có nguyên nhân sâu xa nào?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của các nước tư bản phương Tây.
B. Sự mất cân đối trong phát triển kinh tế và khủng hoảng kinh tế kéo dài.
C. Sự phản đối của nhân dân đối với đường lối cải cách của Gorbachyov.
D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng khoa học công nghệ ở phương Tây.