Trắc nghiệm ôn tập KHTN 8 Kết nối cuối học kì 2
Trắc nghiệm ôn tập KHTN 8 Kết nối cuối học kì 2
1. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về muối cacbonat?
A. Hầu hết các muối cacbonat không tan trong nước, trừ muối cacbonat của kim loại kiềm và amoni.
B. Các muối cacbonat khi tác dụng với axit mạnh sẽ sinh ra muối mới và khí carbon đioxit.
C. Các muối cacbonat của kim loại kiềm khi nung nóng đều bị phân hủy.
D. Muối cacbonat có thể tác dụng với dung dịch bazơ mạnh để tạo thành kết tủa.
2. Phản ứng nào sau đây biểu thị tính chất hóa học của axit sulfuric đặc?
A. $H_2SO_4$ + Cu $\rightarrow$ $CuSO_4$ + $H_2\uparrow$
B. $H_2SO_4$ + $NaOH \rightarrow$ $Na_2SO_4$ + $H_2O$
C. $H_2SO_4$ + $CuO \rightarrow$ $CuSO_4$ + $H_2O$
D. $H_2SO_4$ + $C \rightarrow$ $H_2SO_3$ + CO + $H_2O$
3. Để nhận biết dung dịch $Na_2SO_4$ và dung dịch $NaCl$, ta có thể dùng hóa chất nào sau đây?
A. Dung dịch $AgNO_3$.
B. Dung dịch $BaCl_2$.
C. Dung dịch $NaOH$.
D. Dung dịch $HCl$.
4. Cho phản ứng: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2\uparrow$. Trong phản ứng này, $H_2SO_4$ đóng vai trò là gì?
A. Chất oxi hóa.
B. Chất khử.
C. Bazơ.
D. Muối.
5. Phát biểu nào sau đây là sai về tính chất của khí $CO_2$?
A. Carbon đioxit là khí không màu, không mùi, nặng hơn không khí.
B. Carbon đioxit tan nhiều trong nước, tạo thành axit cacbonic ($H_2CO_3$).
C. Carbon đioxit duy trì sự sống.
D. Carbon đioxit là thành phần chính gây hiệu ứng nhà kính.
6. Trong phản ứng hóa học của kim loại tác dụng với dung dịch axit, nếu kim loại đứng trước hiđro trong dãy hoạt động hóa học thì hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Sủi bọt khí không màu.
B. Dung dịch chuyển màu xanh.
C. Kim loại tan dần, có khí không màu thoát ra.
D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
7. Cho phương trình hóa học: $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2\uparrow$. Trong phản ứng này, kẽm (Zn) đóng vai trò là gì?
A. Chất khử.
B. Chất oxi hóa.
C. Chất xúc tác.
D. Sản phẩm.
8. Chất nào sau đây có thể làm đổi màu dung dịch phenolphtalein thành màu hồng?
A. Axit axetic.
B. Muối ăn ($NaCl$).
C. Nước cất.
D. Nước vôi trong ($Ca(OH)_2$).
9. Cho phương trình hóa học của phản ứng phân hủy nhiệt canxi cacbonat: $CaCO_3 \xrightarrow{t^o}$ CaO + $CO_2\uparrow$. Sản phẩm khí thu được là gì?
A. Oxi
B. Hiđro
C. Carbon monoxit
D. Carbon đioxit
10. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về axit clohiđric (HCl)?
A. Axit clohiđric làm đổi màu giấy quỳ tím sang màu đỏ.
B. Axit clohiđric tác dụng được với kim loại đứng trước hiđro trong dãy hoạt động hóa học.
C. Axit clohiđric tác dụng với oxit bazơ tạo ra muối và nước.
D. Axit clohiđric không tan trong nước.
11. Độ pH của dung dịch được định nghĩa là gì?
A. Logarit âm của nồng độ ion $OH^-$.
B. Nồng độ ion $H^+$ trong dung dịch.
C. Logarit âm của nồng độ ion $H^+$.
D. Nồng độ ion $OH^-$ trong dung dịch.
12. Đâu là công thức hóa học của bazơ magie hiđroxit?
A. Mg(OH)$_3$
B. Mg(OH)$_2$
C. MgOH
D. MgO
13. Bazơ nào sau đây là bazơ không tan trong nước?
A. NaOH
B. KOH
C. Ca(OH)$_2$
D. Cu(OH)$_2$
14. Dung dịch axit sulfuric loãng có công thức hóa học là gì?
A. H$_2$SO$_4$ đặc
B. HCl
C. H$_2$SO$_4$ loãng
D. HNO$_3$
15. Dung dịch có pH = 3 thuộc loại dung dịch nào?
A. Trung tính.
B. Axit.
C. Bazơ.
D. Rất mạnh.