1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi chất ở động vật?
A. Chỉ bao gồm quá trình tiêu hóa thức ăn.
B. Là tập hợp các quá trình hấp thụ, chuyển hóa và thải các chất cần thiết cho cơ thể.
C. Chỉ liên quan đến việc lấy oxy và thải carbon dioxide.
D. Chỉ là quá trình vận chuyển máu đi nuôi cơ thể.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình đông máu?
A. Là quá trình các hồng cầu kết dính lại với nhau để vá vết thương.
B. Là quá trình các bạch cầu tấn công và loại bỏ vi khuẩn tại vết thương.
C. Là quá trình các tiểu cầu và các yếu tố đông máu tạo thành cục máu đông để ngăn chảy máu.
D. Là quá trình plasma máu làm loãng máu tại vết thương để giảm áp lực.
3. Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình hô hấp. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Lục lạp
B. Nhân tế bào
C. Ti thể
D. Không bào
4. Một hợp chất có công thức hóa học là $H_2SO_4$. Đây là loại hợp chất gì?
A. Bazơ
B. Muối
C. Axit
D. Oxide
5. Trong thí nghiệm đo hoạt động của enzyme amylase với tinh bột, nếu nhiệt độ môi trường là 100°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động của enzyme?
A. Hoạt động mạnh nhất vì nhiệt độ cao cung cấp nhiều năng lượng.
B. Hoạt động bình thường vì enzyme hoạt động tốt ở mọi nhiệt độ.
C. Hoạt động yếu hoặc ngừng hẳn do enzyme bị biến tính.
D. Hoạt động chậm lại vì nhiệt độ cao làm giảm tốc độ phản ứng.
6. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về enzyme. Enzyme là gì và vai trò chính của chúng trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Là các carbohydrate phức tạp, có vai trò dự trữ năng lượng.
B. Là các protein hoặc RNA, có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
C. Là các lipid, có vai trò cấu tạo màng tế bào.
D. Là các axit nucleic, có vai trò mang thông tin di truyền.
7. Độ pH của một dung dịch là 7. Dung dịch này có tính chất gì?
A. Tính axit mạnh
B. Tính bazơ mạnh
C. Trung tính
D. Tính axit yếu
8. Biết rằng một phản ứng hóa học có phương trình: $A + B \rightarrow C$. Nếu nồng độ của A tăng gấp đôi và nồng độ của B giữ nguyên, thì tốc độ của phản ứng sẽ thay đổi như thế nào (giả sử phản ứng bậc 1 theo A và bậc 1 theo B)?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Không thay đổi
D. Giảm đi một nửa
9. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào sau đây là sản phẩm của phản ứng sáng và được sử dụng trong chu trình Calvin?
A. ATP và NADPH
B. Oxy và nước
C. Carbon dioxide và glucose
D. Ánh sáng và enzyme
10. Trong quang hợp, quá trình nào diễn ra ở màng thylakoid của lục lạp và sử dụng năng lượng ánh sáng để tạo ra ATP và NADPH?
A. Chu trình Calvin
B. Phản ứng sáng
C. Chu trình Krebs
D. Quá trình đường phân
11. Cho phản ứng cân bằng: $N_2(k) + 3H_2(k) \rightleftharpoons 2NH_3(k)$ (biết phản ứng tỏa nhiệt). Nếu tăng áp suất của hệ, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Theo chiều thuận, tạo ra nhiều NH3 hơn.
B. Theo chiều nghịch, tạo ra nhiều N2 và H2 hơn.
C. Không có sự chuyển dịch cân bằng vì nhiệt độ không đổi.
D. Cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều làm tăng số mol khí.
12. Trong hệ tuần hoàn, vai trò chính của tiểu cầu là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Sản xuất kháng thể để chống lại bệnh tật.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng và hormone.
13. Trong phản ứng oxi hóa - khử, chất nào là chất oxi hóa?
A. Chất nhường electron và tăng số oxi hóa.
B. Chất nhận electron và giảm số oxi hóa.
C. Chất nhường proton và tăng số oxi hóa.
D. Chất nhận proton và giảm số oxi hóa.
14. Một phản ứng hóa học có phương trình: $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$. Nếu ban đầu có 4 mol $H_2$ và 2 mol $O_2$, theo lý thuyết, khối lượng nước ($H_2O$) thu được là bao nhiêu? (Cho $H = 1, O = 16$)
A. 18g
B. 36g
C. 72g
D. 144g
15. Trong hệ tuần hoàn, hồng cầu có vai trò chính là gì?
A. Chống lại nhiễm trùng.
B. Đông máu khi có vết thương.
C. Vận chuyển oxy và một phần carbon dioxide.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng và hormone.