1. Trong một cuộc thảo luận nhóm về Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, để đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội đóng góp ý kiến, vai trò của người điều phối là gì?
A. Khuyến khích mọi người phát biểu, lắng nghe tích cực và tổng hợp các ý kiến.
B. Chỉ cho phép những người giỏi nói chuyện được tham gia.
C. Đưa ra ý kiến của mình và yêu cầu mọi người đồng ý.
D. Tập trung vào một vài ý kiến mà không quan tâm đến người khác.
2. Khi tham gia hoạt động Đóng vai theo tình huống, để thể hiện nhân vật một cách thuyết phục, em cần chú ý đến điều gì?
A. Hiểu rõ hoàn cảnh, tâm trạng và mục đích của nhân vật trong tình huống đó.
B. Chỉ tập trung vào việc đọc thuộc thoại.
C. Cố gắng làm cho tình huống trở nên hài hước một cách gượng ép.
D. Thay đổi lời thoại của nhân vật theo ý mình.
3. Trong quá trình học tập, khi gặp một khái niệm mới trong Ngữ văn 8, em nên làm gì đầu tiên để hiểu rõ bản chất của khái niệm đó?
A. Tra cứu định nghĩa khái niệm trong sách giáo khoa hoặc các nguồn đáng tin cậy, sau đó liên hệ với ví dụ minh họa.
B. Hỏi ngay bạn bè để có câu trả lời nhanh nhất.
C. Tạm bỏ qua và tập trung vào những phần dễ hơn.
D. Phán đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh của bài học.
4. Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có vai trò gì?
A. Giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, chân thực và gợi nhiều liên tưởng cho người đọc.
B. Chỉ làm cho bài văn dài hơn.
C. Làm người đọc cảm thấy khó hình dung.
D. Không liên quan đến chất lượng bài văn.
5. Khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn xin việc làm thêm hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt ban đầu?
A. Trang phục lịch sự, thái độ tự tin, lễ phép và khả năng giao tiếp rõ ràng, mạch lạc.
B. Chỉ tập trung vào việc nói về thành tích.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
D. Đến muộn để gây sự chú ý.
6. Khi phân tích nhân vật trong một truyện kể, việc xác định ngôn ngữ của nhân vật (lời nói, suy nghĩ) có vai trò gì?
A. Làm rõ tính cách, nội tâm, mối quan hệ và mục đích hành động của nhân vật.
B. Chỉ đơn thuần là lời thoại cho câu chuyện.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào cách tác giả miêu tả ngoại hình.
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của cốt truyện.
7. Trong hoạt động Sơ yếu lý lịch cá nhân, việc trình bày kinh nghiệm hoặc thành tích một cách trung thực và có chọn lọc nhằm mục đích gì?
A. Giúp người đọc (nhà tuyển dụng, người đánh giá) nắm bắt nhanh chóng năng lực và phẩm chất phù hợp của ứng viên.
B. Để làm cho hồ sơ dài hơn.
C. Che giấu những điểm yếu của bản thân.
D. Tạo ấn tượng bằng cách phóng đại sự thật.
8. Khi đọc một đoạn trích văn xuôi, việc nhận diện lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp giúp em hiểu điều gì về cách kể chuyện?
A. Cách tác giả thể hiện lời nói, suy nghĩ của nhân vật và vai trò của người kể chuyện.
B. Chỉ là quy tắc ngữ pháp khô khan.
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu chuyện.
9. Trong hoạt động trải nghiệm Trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để bài nói của em thuyết phục người nghe là gì?
A. Sử dụng lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và thái độ tự tin, tôn trọng người đối thoại.
B. Nói thật to và dài để gây ấn tượng.
C. Chỉ tập trung vào quan điểm cá nhân mà không đưa ra lý lẽ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
10. Trong quá trình học tập, khi gặp một từ vựng mới, cách nào sau đây giúp em ghi nhớ và sử dụng từ đó một cách hiệu quả?
A. Tìm hiểu nghĩa của từ, đặt câu với từ đó và sử dụng nó trong giao tiếp hoặc viết bài.
B. Chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ.
C. Bỏ qua khi gặp từ khó.
D. Nhờ người khác đặt câu giúp.
11. Trong hoạt động trải nghiệm Viết thư cho một người bạn ở xa, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, chân thành là gì?
A. Thể hiện tình cảm, sự quan tâm và duy trì mối quan hệ thân thiết.
B. Chỉ để cho bài viết dài hơn.
C. Làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu.
D. Chứng tỏ khả năng sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
12. Khi đọc một bài báo về một sự kiện lịch sử, để đánh giá tính xác thực của thông tin, người đọc cần chú ý điều gì nhất?
A. Kiểm tra nguồn gốc bài báo, đối chiếu thông tin với các nguồn uy tín khác.
B. Tin vào những thông tin gây sốc, giật gân.
C. Chỉ đọc những phần mình thích.
D. Dựa vào cảm xúc cá nhân để đánh giá.
13. Trong quá trình học Ngữ văn, khi em cảm thấy một bài học khó hiểu, cách tiếp cận nào sau đây thường mang lại hiệu quả nhất?
A. Chia nhỏ nội dung, tìm kiếm thêm tài liệu tham khảo, hỏi thầy cô hoặc bạn bè và thực hành qua các bài tập.
B. Bỏ qua bài học đó và hy vọng sẽ hiểu sau này.
C. Chỉ đọc lại sách giáo khoa nhiều lần mà không thay đổi phương pháp.
D. Học thuộc lòng mà không cần hiểu bản chất.
14. Trong hoạt động Tìm hiểu về một nghề nghiệp em yêu thích, yếu tố nào sau đây giúp em có cái nhìn thực tế và đầy đủ nhất về nghề đó?
A. Phỏng vấn trực tiếp những người đang làm nghề, tìm hiểu về môi trường làm việc, yêu cầu công việc và cơ hội phát triển.
B. Chỉ xem phim ảnh hoặc đọc truyện về nghề đó.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào mô tả công việc trên mạng.
D. Hỏi ý kiến của người chưa từng làm nghề đó.
15. Trong một buổi sinh hoạt câu lạc bộ Văn học, khi trao đổi về một bài ca dao, việc so sánh bài ca dao đó với các bài ca dao khác có cùng chủ đề sẽ giúp em đạt được điều gì?
A. Hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc, tư tưởng và giá trị văn hóa.
B. Chỉ để biết bài nào hay hơn bài nào.
C. Gây nhầm lẫn về ý nghĩa gốc của bài ca dao.
D. Chứng minh rằng chỉ có một cách diễn đạt đúng.
16. Trong hoạt động Hóa thân thành nhân vật, khi em cần thể hiện vai diễn một nhân vật có tính cách phức tạp, yếu tố nào cần được chú trọng nhất?
A. Hiểu rõ động cơ, tâm lý, mâu thuẫn nội tâm và cách thể hiện qua hành động, lời nói.
B. Chỉ bắt chước ngoại hình và giọng nói.
C. Diễn theo cảm xúc tức thời mà không có sự chuẩn bị.
D. Tập trung vào lời thoại mà bỏ qua biểu cảm.
17. Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì đối với việc khám phá câu chuyện?
A. Ảnh hưởng đến góc nhìn, cách thể hiện nội tâm nhân vật và mức độ tin cậy của câu chuyện.
B. Chỉ là một yếu tố hình thức không quan trọng.
C. Quyết định độ dài của câu chuyện.
D. Không liên quan đến cách hiểu truyện.
18. Khi phân tích một văn bản thơ trung đại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc và tư tưởng của tác giả?
A. Phân tích các biện pháp tu từ, vần, nhịp và mối liên hệ của chúng với nội dung.
B. Chỉ tập trung vào cốt truyện và các nhân vật chính.
C. Đọc lướt qua bài thơ để nắm ý chính.
D. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả mà không phân tích văn bản.
19. Khi xây dựng một bài phát biểu hoặc bài thuyết trình, yếu tố nào giúp bài nói của em trở nên mạch lạc và dễ theo dõi?
A. Cấu trúc rõ ràng (mở bài, thân bài, kết bài), sử dụng từ ngữ nối mạch lạc và các ý chính được sắp xếp logic.
B. Nói liên tục không ngừng nghỉ.
C. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất.
D. Sử dụng nhiều ví dụ không liên quan.
20. Khi em đọc một đoạn văn mô tả phong cảnh, yếu tố nào sau đây giúp em hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên?
A. Các từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa.
B. Các câu văn dài, phức tạp.
C. Các thông tin về địa lý của địa điểm đó.
D. Chỉ các động từ chính trong đoạn văn.
21. Khi viết nhật ký học tập, mục đích chính của việc ghi lại những gì em đã học, những khó khăn và cách vượt qua là gì?
A. Giúp em nhìn lại quá trình học, rút kinh nghiệm và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả hơn.
B. Chỉ đơn thuần là ghi lại các bài tập đã làm.
C. Để khoe với bạn bè về thành tích học tập.
D. Tạo ra một cuốn sách kỷ niệm không có giá trị học tập.
22. Em được giao nhiệm vụ thuyết trình về Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để bài thuyết trình có sức ảnh hưởng, em nên lồng ghép yếu tố nào?
A. Các số liệu thống kê về tác động của ô nhiễm, hình ảnh thực tế và lời kêu gọi hành động cụ thể.
B. Chỉ nói về những điều tốt đẹp của thiên nhiên.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học khó hiểu.
D. Kể những câu chuyện cá nhân không liên quan.
23. Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, điều gì giúp em hiểu sâu sắc nhất về dụng ý của tác giả?
A. Liên hệ nhan đề với chủ đề, nội dung, các chi tiết quan trọng và cảm xúc bao trùm của tác phẩm.
B. Chỉ xem nhan đề có hay hay không.
C. Đoán nghĩa của nhan đề theo cách hiểu cá nhân.
D. Nhân xét nhan đề dài hay ngắn.
24. Trong quá trình làm việc nhóm để chuẩn bị cho một dự án học tập, làm thế nào để tránh xung đột và duy trì sự hợp tác hiệu quả?
A. Thiết lập quy tắc làm việc rõ ràng, phân công nhiệm vụ hợp lý và giao tiếp cởi mở, tôn trọng lẫn nhau.
B. Ai làm gì thì làm, không cần bàn bạc.
C. Chỉ làm phần việc của mình và không quan tâm đến người khác.
D. Chỉ nghe theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
25. Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, cách nào sau đây giúp bài viết có chiều sâu và tính học thuật?
A. Kết hợp phân tích nội dung, nghệ thuật của tác phẩm với kiến thức xã hội và quan điểm cá nhân có căn cứ.
B. Chỉ tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
C. Đưa ra cảm nhận chủ quan, thiếu dẫn chứng từ văn bản.
D. Sử dụng lại nguyên văn nhiều đoạn văn từ các bài bình luận khác.