Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 11 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 11 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 11 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

1. Cho phản ứng oxi hóa - khử trong dung dịch: $2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O$. Trong phản ứng này, vai trò của $KMnO_4$ là gì?

A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
D. Không có vai trò oxi hóa-khử

2. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ $SO_2$ có tính khử?

A. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
B. $SO_2 + NaOH \rightarrow NaHSO_3$
C. $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HBr$
D. $SO_2 + KMnO_4 + H_2O \rightarrow H_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4$

3. Cho các chất: $Cl_2$, $F_2$, $Br_2$, $I_2$. Thứ tự tính axit của các hợp chất hiđro tương ứng ($HClO_x$) giảm dần là:

A. $HClO_4 > HClO_3 > HClO_2 > HClO$
B. $HClO > HClO_2 > HClO_3 > HClO_4$
C. $HClO_4 > HClO_2 > HClO_3 > HClO$
D. $HClO_3 > HClO_4 > HClO_2 > HClO$

4. Axit nào sau đây là axit mạnh nhất trong số các axit cacboxylic?

A. Axit axetic ($CH_3COOH$)
B. Axit fomic ($HCOOH$)
C. Axit propanoic ($CH_3CH_2COOH$)
D. Axit benzoic ($C_6H_5COOH$)

5. Để phân biệt dung dịch $NaCl$ và dung dịch $H_2SO_4$, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

A. Dung dịch $AgNO_3$
B. Dung dịch $BaCl_2$
C. Quỳ tím
D. Dung dịch $NaOH$

6. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ $Al(OH)_3$ là một hiđroxit lưỡng tính?

A. $Al(OH)_3 + HCl \rightarrow AlCl_3 + 3H_2O$
B. $Al(OH)_3 + NaOH \rightarrow Na[Al(OH)_4]$
C. Cả hai phản ứng trên
D. Không có phản ứng nào trên

7. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về axit sulfuric đặc ($H_2SO_4$)?

A. Có tính oxi hóa mạnh
B. Có tính háo nước
C. Tác dụng với dung dịch $NaCl$ tạo ra $HCl$
D. Tác dụng với $Cu$ ở nhiệt độ thường

8. Trong phản ứng oxi hóa - khử, số oxi hóa của nguyên tố lưu huỳnh trong $H_2S$ tăng lên. Điều này chứng tỏ $H_2S$ đóng vai trò là gì?

A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Axit
D. Bazơ

9. Cho các chất sau: $CH_3COOH$, $C_2H_5OH$, $CH_3COOCH_3$, $HCOOCH_3$. Chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?

A. $CH_3COOCH_3$
B. $C_2H_5OH$
C. $CH_3COOH$
D. $HCOOCH_3$

10. Cho dung dịch $FeSO_4$ tác dụng với dung dịch $KMnO_4$ trong môi trường axit. Sản phẩm thu được là gì?

A. $Fe_2(SO_4)_3$, $MnSO_4$, $K_2SO_4$, $H_2O$
B. $Fe(SO_4)_3$, $MnCl_2$, $KCl$, $H_2O$
C. $FeSO_4$, $MnSO_4$, $K_2SO_4$, $H_2O$
D. $Fe_2(SO_4)_3$, $MnCl_2$, $KCl$, $H_2O$

11. Trong phản ứng điều chế etilen từ etanol bằng $H_2SO_4$ đặc, nóng, vai trò của $H_2SO_4$ là gì?

A. Chất oxi hóa
B. Chất xúc tác
C. Chất dehydrat hóa (háo nước)
D. Cả chất xúc tác và chất háo nước

12. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử xảy ra trong dung dịch?

A. $CH_3COOH + KOH \rightarrow CH_3COOK + H_2O$
B. $C_2H_5OH + Na \rightarrow C_2H_5ONa + 1/2 H_2$
C. $CH_3COONa + HCl \rightarrow CH_3COOH + NaCl$
D. $HCOOCH_3 + NaOH \rightarrow HCOONa + CH_3OH$

13. Dung dịch $CH_3COONa$ có tính chất gì?

A. Tính axit
B. Tính bazơ
C. Tính trung tính
D. Tính oxi hóa

14. Ozon ($O_3$) có khả năng nào sau đây?

A. Chỉ có tính khử
B. Chỉ có tính oxi hóa
C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử
D. Không có tính oxi hóa và tính khử

15. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có khả năng tham gia phản ứng cộng với $H_2$?

A. $CH_3CH_2OH$
B. $CH_3COOH$
C. $CH_3CHO$
D. $CH_3COOCH_3$

You need to add questions