1. Trong phản ứng nào sau đây, $SO_2$ đóng vai trò là chất khử? A. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$. B. $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HBr$. C. $SO_2 + O_2 \xrightarrow{V_2O_5, t^0} SO_3$. D. $SO_2 + 2KOH \rightarrow K_2SO_3 + H_2O$.
A. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
B. $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HBr$
C. $SO_2 + O_2 \xrightarrow{V_2O_5, t^0} SO_3$
D. $SO_2 + 2KOH \rightarrow K_2SO_3 + H_2O$
2. Chất nào sau đây vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử? A. $O_2$. B. $Cl_2$. C. $H_2S$. D. $SO_2$.
A. $O_2$
B. $Cl_2$
C. $H_2S$
D. $SO_2$
3. Trong phản ứng: $2Al + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2$. Nguyên tố nhường electron là: A. Al. B. Cl. C. H. D. Cả Al và H.
A. Al
B. Cl
C. H
D. Cả Al và H
4. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ $NH_4Cl$ có tính axit?
A. $NH_4Cl + NaOH \rightarrow NaCl + NH_3 + H_2O$
B. $2NH_4Cl + Ba(OH)_2 \rightarrow BaCl_2 + 2NH_3 + 2H_2O$
C. $NH_4Cl + AgNO_3 \rightarrow AgCl + NH_4NO_3$
D. $NH_4Cl \xrightarrow{t^0} NH_3 + HCl$
5. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử? A. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$. B. $2H_2S + SO_2 \rightarrow 3S + 2H_2O$. C. $CaCO_3 \xrightarrow{t^0} CaO + CO_2$. D. $NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl$.
A. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
B. $2H_2S + SO_2 \rightarrow 3S + 2H_2O$
C. $CaCO_3 \xrightarrow{t^0} CaO + CO_2$
D. $NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl$
6. Axit nào sau đây không phải là axit mạnh? A. $HNO_3$. B. $H_2SO_4$. C. $H_3PO_4$. D. $HClO_4$.
A. $HNO_3$
B. $H_2SO_4$
C. $H_3PO_4$
D. $HClO_4$
7. Phản ứng nào sau đây không xảy ra? A. $Cu + 2AgNO_3 \rightarrow Cu(NO_3)_2 + 2Ag$. B. $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$. C. $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$. D. $Ag + HCl \rightarrow AgCl + H_2$.
A. $Cu + 2AgNO_3 \rightarrow Cu(NO_3)_2 + 2Ag$
B. $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$
C. $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$
D. $Ag + HCl \rightarrow AgCl + H_2$
8. Cho phản ứng oxi hóa khử: $2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O$. Trong phản ứng này, nguyên tố nào có số oxi hóa thay đổi? A. K, Mn, Cl, O, H. B. Mn, Cl. C. K, O, H. D. Mn, H.
A. K, Mn, Cl, O, H
B. Mn, Cl
C. K, O, H
D. Mn, H
9. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ $NH_3$ có tính khử?
A. $NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl$
B. $3NH_3 + 3H_2O + PCl_3 \rightarrow H_3PO_3 + 3NH_4Cl$
C. $4NH_3 + 3O_2 \xrightarrow{Pt, t^0} 2N_2 + 6H_2O$
D. $8NH_3 + 3Cl_2 \rightarrow N_2 + 6NH_4Cl$
10. Nguyên tố R thuộc chu kì 3, nhóm VA. Vị trí của R trong bảng tuần hoàn là: A. Chu kì 3, nhóm IIIA. B. Chu kì 3, nhóm VA. C. Chu kì 3, nhóm IIA. D. Chu kì 3, nhóm VIA.
A. Chu kì 3, nhóm IIIA
B. Chu kì 3, nhóm VA
C. Chu kì 3, nhóm IIA
D. Chu kì 3, nhóm VIA
11. Cho dung dịch $HNO_3$ tác dụng với $Cu$. Khí không màu hóa nâu trong không khí là sản phẩm khử của $N^{+5}$ trong môi trường axit. Khí đó là: A. $NO$. B. $NO_2$. C. $N_2$. D. $N_2O$.
A. $NO$
B. $NO_2$
C. $N_2$
D. $N_2O$
12. Amoniac ($NH_3$) có thể tác dụng với tất cả các chất trong dãy nào sau đây? A. $HCl$, $O_2$, $AgNO_3$. B. $NaOH$, $CuSO_4$, $CO_2$. C. $HCl$, $CuSO_4$, $CO_2$. D. $NaOH$, $O_2$, $AgNO_3$.
A. $HCl$, $O_2$, $AgNO_3$
B. $NaOH$, $CuSO_4$, $CO_2$
C. $HCl$, $CuSO_4$, $CO_2$
D. $NaOH$, $O_2$, $AgNO_3$
13. Cấu hình electron của ion $Na^+$ là: A. $1s^22s^22p^63s^1$. B. $1s^22s^22p^6$. C. $1s^22s^22p^53s^2$. D. $1s^22s^22p^63s^2$.
A. $1s^22s^22p^63s^1$
B. $1s^22s^22p^6$
C. $1s^22s^22p^53s^2$
D. $1s^22s^22p^63s^2$
14. Cho phản ứng: $FeS + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2S$. Tính chất hóa học cơ bản của $FeS$ trong phản ứng này là: A. Tính oxi hóa. B. Tính khử. C. Tính bazơ. D. Tính axit.
A. Tính oxi hóa
B. Tính khử
C. Tính bazơ
D. Tính axit
15. Trong hợp chất $Fe_2(SO_4)_3$, số oxi hóa của Fe là: A. +1. B. +2. C. +3. D. +6.