Trắc nghiệm ôn tập HĐTN 4 chân trời sáng tạo cuối học kì 1
Trắc nghiệm ôn tập HĐTN 4 chân trời sáng tạo cuối học kì 1
1. Trong một hoạt động HĐTN về Bảo vệ môi trường, học sinh có thể thể hiện sự sáng tạo bằng cách nào?
A. Chỉ đơn giản là thu gom rác thải.
B. Thiết kế một chiến dịch truyền thông độc đáo về tiết kiệm năng lượng hoặc tái chế.
C. Sao chép lại các poster tuyên truyền đã có.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động đã được tổ chức sẵn.
2. Tại sao việc tư duy phản biện lại quan trọng trong HĐTN?
A. Để học sinh tuân theo mọi chỉ dẫn của giáo viên mà không đặt câu hỏi.
B. Để học sinh đánh giá thông tin, phân tích vấn đề một cách logic, khách quan và đưa ra quyết định hợp lý.
C. Để học sinh chỉ tập trung vào việc tìm kiếm thông tin trên mạng.
D. Để học sinh tránh tiếp xúc với những ý kiến trái chiều.
3. Tại sao HĐTN thường khuyến khích học sinh làm việc theo nhóm?
A. Để giảm bớt gánh nặng cho giáo viên trong việc hướng dẫn từng em.
B. Để học sinh học cách chia sẻ ý tưởng, phân công công việc và cùng nhau đạt mục tiêu chung.
C. Để đảm bảo rằng chỉ những học sinh giỏi mới có cơ hội tham gia.
D. Để học sinh có thể sử dụng tài liệu của bạn bè mà không cần xin phép.
4. Một trong những hoạt động HĐTN phổ biến là Dự án nhỏ. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính sáng tạo trong một dự án nhỏ?
A. Tuân thủ hoàn toàn theo một mẫu có sẵn.
B. Tái hiện lại một sản phẩm đã có trên thị trường.
C. Đề xuất một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra một sản phẩm độc đáo.
D. Chỉ thực hiện những công việc đã được phân công cụ thể.
5. Hoạt động trải nghiệm sáng tạo (HĐTN) giúp học sinh phát triển những kỹ năng nào là chủ yếu?
A. Chỉ kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
B. Kỹ năng hợp tác, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và sáng tạo.
C. Kỹ năng làm việc độc lập, không cần tương tác với người khác.
D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin một cách chuyên sâu.
6. Câu tục ngữ Đi một ngày đàng, học một sàng khôn nói lên vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc học hỏi?
A. Sự thông minh bẩm sinh.
B. Trải nghiệm thực tế và khám phá thế giới.
C. Sự chăm chỉ học thuộc lý thuyết.
D. Sự giúp đỡ từ bạn bè.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Hoạt động trải nghiệm sáng tạo?
A. Phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh.
B. Tạo cơ hội để học sinh khám phá bản thân và thế giới xung quanh.
C. Đảm bảo học sinh đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra kiến thức.
D. Giúp học sinh hình thành thái độ tích cực và trách nhiệm với cộng đồng.
8. Hoạt động HĐTN chú trọng vào trải nghiệm có nghĩa là:
A. Học sinh chỉ nghe giảng và ghi chép.
B. Học sinh tham gia trực tiếp vào các hoạt động, tự mình thực hiện và cảm nhận.
C. Học sinh xem video hoặc đọc sách về các chủ đề.
D. Học sinh làm bài tập về nhà theo yêu cầu của giáo viên.
9. Khái niệm chân trời trong chân trời sáng tạo có thể được hiểu như là:
A. Đường giới hạn cuối cùng của mọi kiến thức.
B. Tầm nhìn, giới hạn của sự hiểu biết và khả năng hiện tại.
C. Một điểm đến cố định không thể thay đổi.
D. Bất cứ điều gì nằm ngoài tầm mắt.
10. Trong HĐTN, khái niệm sáng tạo được hiểu như thế nào?
A. Chỉ việc tạo ra những phát minh vĩ đại, mang tính đột phá.
B. Là khả năng tạo ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo hoặc cách tiếp cận khác biệt.
C. Là sao chép hoặc cải tiến những sản phẩm có sẵn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng khiếu bẩm sinh của mỗi người.
11. Trong ngữ cảnh HĐTN, chân trời sáng tạo gợi lên ý nghĩa gì về sự phát triển và học tập của học sinh?
A. Khả năng tiếp thu kiến thức mới một cách thụ động.
B. Sự mở rộng về tư duy, khám phá và kiến tạo tri thức.
C. Giới hạn kiến thức trong phạm vi sách giáo khoa.
D. Sự phụ thuộc vào sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên.
12. Hoạt động Tìm hiểu cộng đồng trong HĐTN giúp học sinh phát triển khía cạnh nào?
A. Chỉ kiến thức về lịch sử địa phương.
B. Sự thấu cảm, ý thức trách nhiệm và hiểu biết về xã hội.
C. Kỹ năng sử dụng các công cụ đo lường.
D. Khả năng phân tích các công thức toán học phức tạp.
13. Khi đánh giá một hoạt động HĐTN, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được ưu tiên?
A. Tính tích cực, chủ động tham gia của học sinh.
B. Khả năng hợp tác và chia sẻ trong nhóm.
C. Sự hoàn hảo về mặt kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.
D. Sự phát triển về tư duy và thái độ của học sinh.
14. Phát triển năng lực giải quyết vấn đề trong HĐTN bao gồm những bước nào?
A. Chỉ việc tìm kiếm thông tin trên Internet.
B. Nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp và đánh giá kết quả.
C. Chỉ thực hiện theo hướng dẫn của người khác.
D. Bỏ qua các bước trung gian và đưa ra câu trả lời cuối cùng.
15. Trong HĐTN, khi học sinh đưa ra một ý tưởng khác biệt, giáo viên nên làm gì?
A. Ngay lập tức bác bỏ vì không theo kế hoạch.
B. Khuyến khích, lắng nghe, gợi mở để học sinh phát triển ý tưởng đó.
C. Yêu cầu học sinh làm theo ý kiến của đa số.
D. Phê bình vì đã làm mất thời gian.