1. Khi đọc một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc tin tưởng vào quan điểm của tác giả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm xúc.
B. Luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng và lập luận chặt chẽ, logic.
C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng.
D. Sử dụng câu văn dài, phức tạp.
2. Trong bài Con rồng cháu tiên, chi tiết nào minh chứng rõ nhất cho nguồn gốc cao quý và sức mạnh phi thường của người Việt?
A. Sự hiền lành, chất phác của người dân.
B. Cuộc hôn phối giữa Lạc Long Quân (rồng) và Âu Cơ (tiên).
C. Khả năng chịu đựng gian khổ của con người.
D. Mối quan hệ hòa hợp với thiên nhiên.
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và bền chặt giữa con người với con người, đặc biệt được thể hiện qua các câu chuyện về tình bạn, tình cảm gia đình?
A. Sự giống nhau về sở thích và tính cách.
B. Sự chân thành, thấu hiểu và sẻ chia.
C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Sự đồng tình tuyệt đối trong mọi vấn đề.
4. Trong bài Bà chúa Tuyết, hành động nào của Gerda thể hiện lòng dũng cảm và quyết tâm tìm kiếm Kay?
A. Nhờ cậy hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
B. Chấp nhận mọi khó khăn, thử thách và không ngừng tiến về phía trước.
C. Sợ hãi và bỏ cuộc ngay khi gặp nguy hiểm.
D. Chỉ mong muốn Kay tự tìm đường về.
5. Trong bài Tiếng Việt của chúng ta, tác giả đề cao vai trò của Tiếng Việt như thế nào?
A. Tiếng Việt chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường.
B. Tiếng Việt là một di sản quý báu, là sợi dây kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai của dân tộc.
C. Tiếng Việt chỉ quan trọng ở các vùng miền nhất định.
D. Tiếng Việt là ngôn ngữ khó học nhất.
6. Trong bài Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ, hành động vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ của nhân vật tôi thể hiện điều gì về cách cảm nhận cuộc sống?
A. Sự lơ đãng, thiếu tập trung.
B. Cách cảm nhận cuộc sống bằng cả giác quan, tâm hồn và sự tưởng tượng.
C. Sự sợ hãi bóng tối.
D. Mong muốn khám phá những điều bí ẩn.
7. Yếu tố nào giúp câu chuyện về tình bạn trở nên chân thực và đáng tin cậy hơn?
A. Việc nhân vật luôn đồng ý với nhau.
B. Miêu tả những thử thách, khó khăn mà tình bạn phải trải qua và cách nhân vật vượt qua chúng.
C. Sự xuất hiện của những phép màu giải quyết mọi vấn đề.
D. Tập trung vào miêu tả sự giàu có của các nhân vật.
8. Khi kể một câu chuyện về lòng nhân ái, hành động nào của nhân vật thể hiện rõ nhất sự đồng cảm và mong muốn giúp đỡ người khác?
A. Chỉ nói lời động viên.
B. Sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ dù bản thân cũng gặp khó khăn.
C. Chỉ giúp đỡ khi được yêu cầu.
D. Phê phán những người gặp hoàn cảnh khó khăn.
9. Trong bài Sông nước Cà Mau, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để khắc họa sự trù phú, tấp nập của vùng đất này?
A. Các từ ngữ miêu tả sự hoang vắng, tĩnh lặng.
B. Các từ ngữ chỉ sự đa dạng của kênh rạch, chợ nổi, các loài sinh vật và hoạt động sinh sống.
C. Các từ ngữ mang sắc thái tiêu cực.
D. Các từ ngữ chung chung, không cụ thể.
10. Yếu tố nào làm cho lời khuyên trong một câu chuyện trở nên giá trị và có ý nghĩa lâu dài đối với người đọc?
A. Lời khuyên được đưa ra một cách áp đặt.
B. Lời khuyên xuất phát từ trải nghiệm thực tế, mang tính nhân văn và phù hợp với hoàn cảnh.
C. Lời khuyên chỉ mang tính lý thuyết suông.
D. Lời khuyên được lặp đi lặp lại nhiều lần.
11. Trong bài Bố cục và phương pháp tả cảnh, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của bố cục trong bài văn miêu tả?
A. Bố cục không quan trọng bằng ngôn ngữ.
B. Bố cục giúp bài văn mạch lạc, có trình tự logic, thể hiện rõ ý đồ của người viết.
C. Bố cục chỉ là hình thức bên ngoài.
D. Bố cục có thể tùy tiện thay đổi.
12. Trong bài Tiếng rao đêm, hình ảnh tiếng rao đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Tiếng gọi của sự giàu sang, phú quý.
B. Tiếng gọi của cuộc sống, của tình người, của sự sẻ chia và mong muốn vươn lên.
C. Tiếng gọi của sự nguy hiểm, đe dọa.
D. Tiếng gọi của sự cô đơn, tuyệt vọng.
13. Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và gợi hình ảnh cho người đọc?
A. Sử dụng nhiều câu đơn, ngắn.
B. Dùng các từ ngữ miêu tả chi tiết, cụ thể, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các đặc điểm.
D. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ.
14. Bài Buổi học cuối cùng của An-phông-xơ Đô-đê đã gợi lên bài học sâu sắc nào về tình yêu quê hương, đất nước và ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp đơn thuần.
B. Tình yêu đất nước gắn liền với việc bảo vệ và phát huy ngôn ngữ dân tộc.
C. Việc học ngôn ngữ chỉ cần thiết khi có yêu cầu.
D. Ngôn ngữ nước ngoài quan trọng hơn ngôn ngữ dân tộc.
15. Yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và có sức lay động lòng người, đặc biệt là trong các truyện kể về tình cảm gia đình?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ đao to búa lớn.
B. Miêu tả chi tiết về vật chất và tài sản của nhân vật.
C. Khắc họa chân thực cảm xúc, tâm trạng và những tình huống đời thường của nhân vật.
D. Tập trung vào miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
16. Trong giao tiếp, khi gặp ý kiến trái chiều, thái độ nào thể hiện sự tôn trọng và mong muốn tìm kiếm điểm chung?
A. Kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình, không lắng nghe người khác.
B. Lắng nghe, tìm hiểu lý do của ý kiến trái chiều và trình bày quan điểm của bản thân một cách lịch sự.
C. Phớt lờ ý kiến trái chiều và tiếp tục làm theo ý mình.
D. Chỉ trích hoặc chế giễu người có ý kiến khác biệt.
17. Trong bài Tức cảnh ngụm, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả thái độ lạc quan, yêu đời ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn?
A. Nói quá.
B. Chơi chữ và đối lập.
C. Tả chân.
D. Liệt kê.
18. Khi tham gia một hoạt động nhóm, vai trò nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và đoàn kết của cả nhóm?
A. Chỉ tập trung vào phần việc của bản thân.
B. Lãnh đạo, phân công công việc và khuyến khích sự hợp tác.
C. Chỉ nghe theo ý kiến của người khác.
D. Luôn giữ im lặng và không đóng góp ý kiến.
19. Khi đọc một câu chuyện về lòng dũng cảm, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự hy sinh, đối mặt với khó khăn của nhân vật?
A. Miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
B. Lời kể về những hành động, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật khi đối mặt thử thách.
C. Liệt kê các giải thưởng mà nhân vật nhận được.
D. Sự đồng tình của các nhân vật khác đối với nhân vật chính.
20. Trong bài Cuộc chia tay của những con búp bê, tình cảm mà Thành dành cho Thịnh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Thành chỉ khóc lóc khi chia tay.
B. Thành tặng Thịnh hai con búp bê của mình và dặn dò cẩn thận.
C. Thành hứa sẽ quay lại và đến thăm Thịnh thường xuyên.
D. Thành tìm cách để Thịnh ở lại.
21. Trong bài Người ăn xin, khi thấy người ăn xin, nhân vật tôi đã có hành động gì để thể hiện sự đồng cảm và giúp đỡ?
A. Lúng túng, tìm cách tránh mặt vì không có tiền.
B. Tặng người ăn xin một chiếc áo khoác ấm áp.
C. Móc hết túi, chỉ còn lại chiếc kiset để tặng người ăn xin.
D. Tìm người quen để nhờ giúp đỡ người ăn xin.
22. Trong bài Mẹ thiên nhiên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp và sự sống động của thiên nhiên?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
23. Trong bài Thầy bói xem voi, bài học rút ra từ câu chuyện là gì về cách đánh giá sự vật, hiện tượng?
A. Chỉ cần nhìn vào một bộ phận là đủ để hiểu toàn bộ.
B. Cần xem xét sự vật, hiện tượng từ nhiều khía cạnh, bộ phận khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
C. Quan trọng là tin vào cảm nhận cá nhân.
D. Mỗi người có một cách nhìn nhận khác nhau và đều đúng.
24. Khi gặp khó khăn trong học tập, cách tiếp cận nào giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?
A. Chờ đợi người khác giải thích lại từ đầu.
B. Chủ động tìm hiểu, hỏi thầy cô, bạn bè và tự ôn tập.
C. Nản lòng và bỏ qua vấn đề.
D. Chỉ học những phần mình thích.
25. Yếu tố nào làm cho câu chuyện về lòng biết ơn trở nên ý nghĩa và cảm động hơn đối với người đọc?
A. Miêu tả chi tiết về vật chất được nhận.
B. Miêu tả sâu sắc tình cảm, sự trân trọng và những hành động đền đáp của người nhận đối với người cho.
C. Chỉ nhắc đến lời cảm ơn đơn giản.
D. Nhấn mạnh sự giàu có của người cho.