1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành du lịch ở nước ta?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Di sản văn hóa đa dạng.
C. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
D. Chính sách phát triển du lịch thông thoáng.
2. Vùng nào của nước ta có thế mạnh về sản xuất lúa gạo, đóng vai trò vựa lúa của cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
3. Vùng nào của nước ta có thế mạnh đặc biệt về phát triển cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao như cao su, cà phê, chè?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
4. Hoạt động dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các thành phố lớn ở nước ta?
A. Dịch vụ y tế.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
D. Dịch vụ vận tải.
5. Hoạt động kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của nước ta hiện nay?
A. Nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Thuế sản phẩm.
6. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do chất thải rắn sinh hoạt ở các đô thị Việt Nam?
A. Tăng cường xây dựng các bãi chôn lấp rác.
B. Đẩy mạnh phân loại rác tại nguồn và tái chế.
C. Chỉ tập trung vào việc thu gom rác.
D. Chuyển toàn bộ rác thải ra nước ngoài xử lý.
7. Dân số nước ta tăng nhanh trong giai đoạn nào đã gây áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường, đòi hỏi các biện pháp giải quyết vấn đề dân số?
A. Từ những năm 1960 đến nay.
B. Từ sau năm 1975 đến những năm 1990.
C. Từ những năm 1954 đến năm 1975.
D. Từ những năm 2000 đến nay.
8. Vấn đề nào sau đây đang được coi là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động trong nông nghiệp.
B. Tác động của biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên đất.
C. Giá cả nông sản không ổn định.
D. Thiếu thị trường tiêu thụ nông sản.
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp nhằm nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và dạy nghề.
B. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động phổ thông.
D. Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh ở Việt Nam trong giai đoạn trước đây?
A. Tỉ lệ sinh cao do quan niệm nhiều con cái có nhiều lợi.
B. Tỉ lệ tử vong giảm do y tế phát triển và chiến tranh kết thúc.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ của Nhà nước.
D. Tuổi kết hôn trung bình còn trẻ.
11. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế ở nước ta?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đẩy mạnh sản xuất.
B. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng sạch.
D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
12. Nguyên nhân chính làm cho tỉ lệ lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản giảm mạnh ở nước ta trong những năm gần đây là gì?
A. Năng suất lao động nông nghiệp tăng cao.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang công nghiệp và dịch vụ.
C. Thiếu đất canh tác và nguồn nước.
D. Nhu cầu tiêu dùng nông sản giảm.
13. Vùng nào của nước ta có thế mạnh về phát triển kinh tế biển, đặc biệt là du lịch biển và khai thác khoáng sản?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
14. Tác động tiêu cực lớn nhất của đô thị hóa nhanh đối với môi trường ở nước ta là gì?
A. Tăng diện tích cây xanh đô thị.
B. Giảm ô nhiễm không khí.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường (không khí, nước, chất thải).
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
15. Vùng nào của nước ta có thế mạnh về khai thác và chế biến khoáng sản, đặc biệt là than đá và quặng kim loại?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
16. Vùng nào của nước ta có diện tích lớn nhất, đóng góp quan trọng vào sản xuất lương thực và khai thác khoáng sản?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
17. Ngành công nghiệp nào ở nước ta có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề lương thực, thực phẩm và tạo ra nhiều sản phẩm xuất khẩu?
A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Công nghiệp hóa chất.
18. Đâu là thế mạnh nổi bật của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ về kinh tế biển?
A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
B. Du lịch biển và hải đảo.
C. Khai thác khoáng sản dưới biển.
D. Vận tải biển.
19. Vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay là gì?
A. Chỉ cung cấp lương thực thực phẩm cho tiêu dùng trong nước.
B. Là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp chế biến và hàng hóa xuất khẩu.
C. Chủ yếu cung cấp lao động cho các ngành kinh tế khác.
D. Đóng góp tỉ trọng GDP ngày càng giảm và không còn quan trọng.
20. Thành phố nào sau đây có vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và là đầu mối giao thông quan trọng của cả nước?
A. Đà Nẵng.
B. Hải Phòng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Cần Thơ.
21. Thế mạnh kinh tế chủ yếu của vùng Tây Nguyên là gì?
A. Trồng cây công nghiệp lâu năm và khai thác lâm sản.
B. Chăn nuôi gia súc lớn và khai thác khoáng sản.
C. Đánh bắt thủy sản và du lịch biển.
D. Phát triển công nghiệp chế biến và giao thông vận tải.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về lao động Việt Nam hiện nay?
A. Số lượng lao động dồi dào.
B. Tỉ lệ lao động đã qua đào tạo còn thấp.
C. Chất lượng lao động ngày càng được nâng cao.
D. Phân bố lao động đồng đều giữa các vùng miền.
23. Tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và tiếp cận công nghệ mới.
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
D. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
24. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác và xuất khẩu?
A. Công nghiệp thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
25. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta đã tác động đến lao động như thế nào?
A. Giảm tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp, tăng lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp, giảm lao động trong khu vực công nghiệp.
C. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu lao động.
D. Tăng tỉ lệ lao động phi chính thức và giảm lao động có kỹ năng.