1. Mùa nào trong năm có lượng mưa lớn nhất ở hầu hết các vùng của Việt Nam?
A. Mùa đông.
B. Mùa hè.
C. Mùa xuân.
D. Mùa thu.
2. Biện pháp nào không phù hợp để bảo vệ môi trường ở nước ta?
A. Tăng cường trồng và bảo vệ rừng.
B. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
C. Ứng dụng công nghệ sạch trong sản xuất.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.
3. Vùng khí hậu nào ở Việt Nam có đặc điểm nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều, không có mùa đông?
A. Miền khí hậu phía Bắc.
B. Miền khí hậu phía Nam.
C. Miền khí hậu miền Trung.
D. Miền khí hậu Tây Nguyên.
4. Vùng núi nào có địa hình hiểm trở, độ cao lớn nhất nước ta?
A. Vùng núi Đông Bắc.
B. Vùng núi Tây Bắc.
C. Vùng núi Trường Sơn Bắc.
D. Vùng núi Trường Sơn Nam.
5. Vùng nào của nước ta có nguy cơ ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản và công nghiệp nặng?
A. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ.
6. Biện pháp nào sau đây cần được chú trọng để bảo vệ và cải tạo đất feralit ở nước ta?
A. Tăng cường thâm canh, sử dụng nhiều phân hóa học.
B. Phát triển công nghiệp hóa chất.
C. Trồng cây che phủ đất, luân canh, xen canh, bón phân hữu cơ.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản trên đất feralit.
7. Cảng biển nào đóng vai trò là cảng trung chuyển quốc tế lớn nhất ở nước ta hiện nay?
A. Cảng Hải Phòng.
B. Cảng Đà Nẵng.
C. Cảng Sài Gòn.
D. Cảng Cái Mép - Thị Vải.
8. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nước ta hiện nay thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Ngành dịch vụ có xu hướng giảm dần.
D. Tỷ trọng ngành công nghiệp và nông nghiệp ngang bằng nhau.
9. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế nước ta, tạo ra nhiều sản phẩm xuất khẩu quan trọng?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
10. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn và đi xa ở nước ta?
A. Giao thông đường bộ.
B. Giao thông đường sắt.
C. Giao thông đường thủy.
D. Giao thông hàng không.
11. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của địa hình Việt Nam?
A. Đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
B. Địa hình đa dạng, bị chia cắt mạnh.
C. Có sự phân hóa rõ rệt theo chiều Bắc - Nam.
D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
12. Sự phân bố dân cư nước ta có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Phân bố đều khắp cả nước.
B. Tập trung chủ yếu ở đồng bằng và ven biển.
C. Phân bố chủ yếu ở miền núi.
D. Ít tập trung ở các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
13. Ngành dịch vụ nào đang phát triển mạnh mẽ và đóng góp lớn vào GDP của nước ta?
A. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
C. Dịch vụ du lịch, thương mại và tài chính.
D. Dịch vụ vận tải đường sắt.
14. Đất feralit ở nước ta chủ yếu phân bố ở đâu và có đặc điểm gì?
A. Phân bố ở đồng bằng, đất chua, nghèo dinh dưỡng.
B. Phân bố ở vùng núi, đất feralit đỏ vàng, chua, nghèo dinh dưỡng.
C. Phân bố ở ven biển, đất mặn, nhiều cát.
D. Phân bố ở vùng ngập mặn, đất phèn.
15. Sông ngòi nước ta có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Chỉ có sông nhỏ, chảy theo hướng Đông - Tây.
B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều nước, chảy theo hai hướng chính là Tây Bắc - Đông Nam và vòng cung.
C. Sông lớn, chảy theo hướng Bắc - Nam.
D. Chủ yếu là sông có nguồn gốc băng hà.
16. Khí hậu Việt Nam có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Ôn đới hải dương.
B. Nhiệt đới gió mùa.
C. Cận nhiệt đới.
D. Xích đạo nóng ẩm quanh năm.
17. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có thế mạnh nổi bật nào về công nghiệp?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp năng lượng và khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
18. Hậu quả nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu đối với Việt Nam là gì?
A. Tăng cường lượng mưa trên diện rộng.
B. Nhiệt độ trung bình tăng, mực nước biển dâng, thiên tai cực đoan gia tăng.
C. Mùa đông kéo dài hơn.
D. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
19. Đồng bằng nào của nước ta có diện tích lớn nhất và được hình thành từ phù sa của hệ thống sông ngòi phức tạp?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng ven biển miền Trung.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đồng bằng Thanh Hóa - Nghệ An.
20. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu dân số theo nhóm tuổi ở nước ta hiện nay là gì?
A. Tỷ lệ dân số dưới độ tuổi lao động cao.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm ưu thế.
C. Tỷ lệ dân số trên độ tuổi lao động ngày càng giảm.
D. Cơ cấu dân số già hóa rõ rệt.
21. Thành phần nào sau đây không phải là nhân tố chính hình thành đất feralit ở Việt Nam?
A. Đá mẹ.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
C. Địa hình dốc.
D. Yếu tố con người tác động.
22. Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu xích đạo.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
23. Sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới tiêu cho Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sông Hồng.
B. Sông Đà.
C. Sông Cả.
D. Sông Mê Công (cửu long).
24. Miền khí hậu nào có mùa đông lạnh giá, kéo dài, thường có tuyết rơi ở vùng núi cao?
A. Miền khí hậu phía Nam.
B. Miền khí hậu phía Bắc.
C. Miền khí hậu miền Trung.
D. Miền khí hậu Tây Nguyên.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về mật độ dân số giữa Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích lớn hơn.
B. Đồng bằng sông Hồng có lịch sử khai thác lâu đời và nền nông nghiệp thâm canh hơn.
C. Khí hậu Đồng bằng sông Cửu Long không thuận lợi bằng Đồng bằng sông Hồng.
D. Hoạt động công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long phát triển mạnh hơn.