1. Thế mạnh kinh tế chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Nông nghiệp thâm canh lúa nước và công nghiệp chế biến.
B. Khai thác khoáng sản và công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Du lịch biển đảo và nuôi trồng thủy sản.
D. Trồng cây công nghiệp và chăn nuôi gia súc lớn.
2. Tỉnh nào sau đây nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất ô tô và các sản phẩm cơ khí chế tạo?
A. Thái Nguyên.
B. Bình Dương.
C. Đà Nẵng.
D. Hải Phòng.
3. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Công nghiệp điện tử và tin học.
D. Công nghiệp dệt, may.
4. Sự gia tăng dân số nhanh ở nước ta trong giai đoạn 1954-1975 đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế?
A. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng áp lực lên nông nghiệp và gây khó khăn cho phát triển kinh tế.
C. Làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu ngành nghề, chuyển dịch sang công nghiệp.
D. Góp phần giảm tỷ trọng của khu vực nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
5. Sự phát triển của công nghiệp điện lực ở nước ta hiện nay chủ yếu dựa vào những nguồn năng lượng nào?
A. Thủy điện và nhiệt điện (than, dầu, khí).
B. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
C. Địa nhiệt và năng lượng sinh khối.
D. Nhiên liệu hạt nhân và năng lượng thủy triều.
6. Vấn đề quan trọng hàng đầu trong phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở nước ta hiện nay là gì?
A. Bảo vệ môi trường và khai thác tài nguyên hợp lý.
B. Mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường xuất khẩu.
C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Phát triển công nghiệp phụ trợ và đa dạng hóa sản phẩm.
7. Đặc điểm nào của nước ta thuận lợi cho việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản, lâm sản và thủy sản?
A. Nguồn nguyên liệu dồi dào và đa dạng.
B. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
C. Nguồn lao động có kỹ thuật cao.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ của nước ta hiện nay?
A. Phân bố đều khắp cả nước, không có sự tập trung.
B. Tập trung chủ yếu ở các vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
C. Phân bố không đồng đều, có sự tập trung cao ở một số khu vực.
D. Phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, ít chú trọng thành phố.
9. Vấn đề đặt ra đối với ngành công nghiệp điện tử và tin học ở nước ta hiện nay là gì?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Tăng cường khai thác nguồn nguyên liệu trong nước.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
D. Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ.
10. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh đặc biệt về công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, đặc biệt là than đá?
A. Quảng Ninh.
B. Nghệ An.
C. Hà Giang.
D. Thanh Hóa.
11. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành công nghiệp năng lượng nước ta hiện nay?
A. Phụ thuộc nhiều vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu.
B. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, hiệu quả thấp.
C. Chưa đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ trong nước.
D. Tác động tiêu cực đến môi trường ngày càng nghiêm trọng.
12. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa nông nghiệp, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc dân?
A. Công nghiệp cơ khí, chế tạo.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp dệt, may.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
13. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp sản xuất giấy?
A. Công nghiệp chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp điện tử.
14. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp hóa chất cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.
15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở nước ta hiện nay là gì?
A. Nguồn nguyên liệu đa dạng và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Chính sách ưu đãi của Nhà nước và sự đầu tư của nước ngoài.
C. Nguồn lao động dồi dào và chính sách mở cửa hội nhập.
D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.
16. Thế mạnh kinh tế của vùng Tây Nguyên chủ yếu dựa vào ngành nào?
A. Trồng cây công nghiệp (cà phê, chè, cao su) và chế biến.
B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
D. Phát triển du lịch biển đảo.
17. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh về công nghiệp khai thác và chế biến hải sản nhờ có vùng biển rộng lớn và nguồn lợi thủy sản phong phú?
A. Kiên Giang.
B. Lào Cai.
C. Hòa Bình.
D. Tuyên Quang.
18. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh về công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng nhờ nguồn tài nguyên đá vôi phong phú?
A. Ninh Bình.
B. Bắc Giang.
C. Hải Dương.
D. Hưng Yên.
19. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các đô thị lớn của nước ta do gắn liền với nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng?
A. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
20. Vùng nào của nước ta có thế mạnh nổi bật về công nghiệp năng lượng, đặc biệt là khai thác và chế biến dầu khí?
A. Đông Nam Bộ.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
21. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh về công nghiệp chế biến lâm sản, đặc biệt là sản xuất đồ gỗ xuất khẩu?
A. Bình Phước.
B. Hà Tĩnh.
C. Cao Bằng.
D. Lai Châu.
22. Ngành công nghiệp nào đang ngày càng được chú trọng đầu tư phát triển để đáp ứng nhu cầu sử dụng năng lượng sạch và bền vững của đất nước?
A. Công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
B. Công nghiệp khai thác than đá.
C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
D. Công nghiệp luyện kim.
23. Đâu là thế mạnh quan trọng nhất của vùng Duyên hải miền Trung trong phát triển công nghiệp?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và các cảng biển.
B. Vị trí địa lý thuận lợi để phát triển nông nghiệp thâm canh.
C. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
D. Nguồn lao động dồi dào và có trình độ cao.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta hiện nay?
A. Nguồn vốn đầu tư trong và ngoài nước.
B. Chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước.
C. Nhu cầu thị trường và tiến bộ khoa học công nghệ.
D. Nguồn lao động có trình độ và kinh nghiệm.
25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt, may mặc?
A. Công nghiệp sản xuất sợi, vải.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp chế biến lương thực.