Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

1. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại những cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia thành viên, đặc biệt là Việt Nam?

A. Chủ yếu là cơ hội tiếp cận thị trường và thu hút đầu tư, ít thách thức về cạnh tranh.
B. Cơ hội mở rộng thị trường, thu hút FDI, nhưng cũng đối mặt với thách thức về cạnh tranh và yêu cầu cao hơn về tiêu chuẩn.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia phát triển, không có lợi cho các nước đang phát triển như Việt Nam.
D. Giúp giảm thiểu rủi ro từ các biến động kinh tế toàn cầu nhờ tính khu vực hóa.

2. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch ở một số quốc gia có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thương mại quốc tế?

A. Thúc đẩy thương mại tự do và tăng cường hợp tác kinh tế.
B. Làm giảm kim ngạch thương mại, tăng rào cản cho doanh nghiệp và gây bất ổn thị trường.
C. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển mạnh mẽ.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?

A. Yếu tố lịch sử và tôn giáo.
B. Yếu tố tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước) và yếu tố kinh tế - xã hội (trình độ phát triển, cơ hội việc làm).
C. Yếu tố văn hóa và truyền thống dân tộc.
D. Yếu tố chính trị và biên giới quốc gia.

4. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, không đi đôi với bảo vệ môi trường?

A. Tăng cường đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái.
B. Suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và mất cân bằng sinh thái.
C. Tăng cường khả năng tái tạo của các nguồn tài nguyên.
D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

5. Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển?

A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất
B. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản truyền thống
D. Phát triển du lịch dựa trên tài nguyên thiên nhiên sẵn có

6. Thế giới đang chứng kiến sự gia tăng của các đô thị hóa nhanh chóng. Hệ quả tiêu cực nào thường đi kèm với quá trình này?

A. Cải thiện chất lượng môi trường sống ở các khu vực ngoại ô.
B. Tăng cường dịch vụ công và hạ tầng giao thông.
C. Áp lực lớn lên hạ tầng, dịch vụ công, môi trường và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do có nhiều cơ hội việc làm hơn.

7. Sự phát triển của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á, ví dụ như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, đã cho thấy bài học gì về chiến lược phát triển kinh tế?

A. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
B. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học công nghệ và định hướng xuất khẩu.
C. Phát triển kinh tế dựa hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, gây ô nhiễm môi trường.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng nào đang định hình lại thị trường lao động quốc tế, đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kỹ năng?

A. Sự gia tăng của các ngành nghề truyền thống, ít đòi hỏi kỹ năng
B. Tự động hóa và số hóa quy trình sản xuất, dịch vụ
C. Giảm thiểu sự di chuyển lao động quốc tế do các rào cản chính trị
D. Tăng cường vai trò của các công đoàn trong việc quyết định mức lương

9. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế và xã hội trên phạm vi toàn cầu?

A. Chỉ làm tăng khoảng cách số giữa các quốc gia giàu và nghèo.
B. Thúc đẩy thương mại điện tử, thay đổi cách thức làm việc và giao tiếp, tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
C. Làm giảm tầm quan trọng của các hoạt động kinh tế truyền thống như sản xuất nông nghiệp.
D. Gây ra sự suy giảm đáng kể trong hoạt động du lịch quốc tế do mọi người có thể trải nghiệm ảo.

10. Theo các chuyên gia, để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Tăng cường khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và thích ứng với những thay đổi.
C. Xây dựng các đập thủy điện quy mô lớn để kiểm soát khí hậu.
D. Chỉ tập trung vào việc di dời dân cư khỏi các vùng có nguy cơ cao.

11. Xu hướng dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa thường đi kèm với những hệ lụy nào về mặt xã hội?

A. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giá trị truyền thống.
C. Gia tăng đô thị hóa, di dân từ nông thôn ra thành thị và những vấn đề xã hội đi kèm.
D. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục do nhu cầu lao động phổ thông giảm.

12. Trong các ngành kinh tế, ngành nào chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự suy giảm nguồn nước ngọt do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức?

A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Ngành dịch vụ, tài chính.
C. Ngành nông nghiệp và thủy sản.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của các chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) đã tạo ra những thay đổi gì trong sản xuất và thương mại?

A. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi quốc gia.
B. Phân công lao động quốc tế sâu sắc hơn, các công đoạn sản xuất được thực hiện ở nhiều quốc gia.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
D. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thương mại quốc tế.

14. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu?

A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Năng lực cạnh tranh thấp về hàng hóa, dịch vụ và nguồn nhân lực.
C. Dư thừa vốn đầu tư từ nước ngoài.
D. Khó khăn trong việc thu hút lao động có trình độ cao.

15. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong hệ thống thương mại quốc tế hiện nay?

A. Thiết lập các rào cản thương mại và ưu đãi cho các quốc gia giàu.
B. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung, thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Chỉ điều chỉnh thương mại giữa các quốc gia phát triển.
D. Tổ chức này đã không còn hiệu lực do sự trỗi dậy của các hiệp định thương mại song phương.

16. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đối với thị trường lao động là gì?

A. Làm giảm nhu cầu lao động có kỹ năng, tăng nhu cầu lao động phổ thông.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực công nghệ cao, nhưng cũng đòi hỏi người lao động phải có kỹ năng số và khả năng thích ứng.
C. Không làm thay đổi cơ cấu việc làm, chỉ thay đổi công cụ lao động.
D. Dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ của các ngành dịch vụ.

17. Trong thương mại quốc tế, các quốc gia phát triển thường có xu hướng xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

A. Nguyên liệu thô và nông sản.
B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo có hàm lượng công nghệ cao và dịch vụ.
C. Hàng tiêu dùng giá rẻ và lao động phổ thông.
D. Tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.

18. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của các nước đang phát triển ở châu Phi?

A. Dư thừa nguồn nước ngọt và đất đai màu mỡ.
B. Thiếu vốn đầu tư, trình độ công nghệ thấp, tình trạng đói nghèo và bất ổn chính trị.
C. Sự phát triển quá nhanh của các ngành công nghiệp sạch.
D. Dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp.

19. Vấn đề an ninh lương thực tại nhiều quốc gia đang trở nên cấp bách. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước có sản xuất dư thừa.
B. Phát triển nông nghiệp bền vững, ứng dụng khoa học công nghệ và quản lý tài nguyên hiệu quả.
C. Giảm thiểu tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ động vật.
D. Kiểm soát chặt chẽ dân số để giảm áp lực lên sản xuất lương thực.

20. Vai trò của Liên minh Châu Âu (EU) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và khủng hoảng kinh tế là gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của các quốc gia thành viên.
B. Tiên phong trong việc đề xuất và thực hiện các chính sách hợp tác quốc tế, thúc đẩy các hiệp định về môi trường và kinh tế.
C. Hoạt động độc lập, không liên quan đến các tổ chức quốc tế khác.
D. Chỉ đóng vai trò là nhà tài trợ, không tham gia vào quá trình hoạch định chính sách.

21. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để một quốc gia có thể phát triển bền vững trong dài hạn?

A. Sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên quý hiếm.
B. Chính sách quản lý kinh tế - xã hội hiệu quả, chú trọng đầu tư vào con người và bảo vệ môi trường.
C. Quy mô dân số đông và lực lượng lao động dồi dào.
D. Nằm ở vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

22. Vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn trên thế giới, đặc biệt là ô nhiễm không khí, chủ yếu do những nguyên nhân nào gây ra?

A. Hoạt động nông nghiệp và canh tác thâm canh.
B. Sự gia tăng của phương tiện giao thông cá nhân và hoạt động công nghiệp.
C. Thiếu hụt các khu vực xanh và công viên công cộng.
D. Việc quản lý rác thải sinh hoạt chưa hiệu quả ở các vùng nông thôn.

23. Tác động của biến đổi khí hậu đến các quốc gia ven biển, đặc biệt là các quốc gia có diện tích thấp, là gì?

A. Tăng cường đa dạng sinh học biển và nguồn lợi thủy sản.
B. Nguy cơ nước biển dâng làm ngập lụt, xâm nhập mặn và ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng.
C. Giảm thiểu tần suất các cơn bão và hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn nước ngọt do băng tan.

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ tài chính và công nghệ ở các nước phát triển?

A. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
B. Thị trường nội địa rộng lớn và thu nhập bình quân đầu người cao.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú chưa được khai thác.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

25. Vấn đề nào sau đây đang là mối quan tâm hàng đầu của các tổ chức quốc tế về an ninh năng lượng toàn cầu?

A. Sự gia tăng của năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Sự bất ổn về nguồn cung nhiên liệu hóa thạch và biến động giá cả.
C. Tăng cường khai thác năng lượng hạt nhân để thay thế nhiên liệu hóa thạch.
D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng trên toàn cầu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại những cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia thành viên, đặc biệt là Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch ở một số quốc gia có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thương mại quốc tế?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, không đi đôi với bảo vệ môi trường?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Thế giới đang chứng kiến sự gia tăng của các đô thị hóa nhanh chóng. Hệ quả tiêu cực nào thường đi kèm với quá trình này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Sự phát triển của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á, ví dụ như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, đã cho thấy bài học gì về chiến lược phát triển kinh tế?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng nào đang định hình lại thị trường lao động quốc tế, đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kỹ năng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế và xã hội trên phạm vi toàn cầu?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Theo các chuyên gia, để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Xu hướng dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa thường đi kèm với những hệ lụy nào về mặt xã hội?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các ngành kinh tế, ngành nào chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự suy giảm nguồn nước ngọt do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của các chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) đã tạo ra những thay đổi gì trong sản xuất và thương mại?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong hệ thống thương mại quốc tế hiện nay?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đối với thị trường lao động là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thương mại quốc tế, các quốc gia phát triển thường có xu hướng xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của các nước đang phát triển ở châu Phi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Vấn đề an ninh lương thực tại nhiều quốc gia đang trở nên cấp bách. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của Liên minh Châu Âu (EU) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và khủng hoảng kinh tế là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để một quốc gia có thể phát triển bền vững trong dài hạn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn trên thế giới, đặc biệt là ô nhiễm không khí, chủ yếu do những nguyên nhân nào gây ra?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động của biến đổi khí hậu đến các quốc gia ven biển, đặc biệt là các quốc gia có diện tích thấp, là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ tài chính và công nghệ ở các nước phát triển?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 kết nối tri thức giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Vấn đề nào sau đây đang là mối quan tâm hàng đầu của các tổ chức quốc tế về an ninh năng lượng toàn cầu?

Xem kết quả