1. Tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa các quốc gia được đánh giá là như thế nào theo các nghiên cứu xã hội học?
A. Chỉ dẫn đến sự đồng nhất văn hóa toàn cầu, xóa bỏ mọi bản sắc địa phương.
B. Chỉ làm tăng cường sự khác biệt và cô lập các nền văn hóa.
C. Là một quá trình hai mặt, vừa thúc đẩy giao thoa, tiếp nhận các yếu tố văn hóa mới, vừa có nguy cơ làm suy yếu hoặc biến đổi các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến văn hóa các quốc gia.
2. Vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đối với thương mại toàn cầu là gì?
A. Tạo ra các rào cản thương mại mới.
B. Thúc đẩy thương mại tự do, minh bạch và công bằng thông qua việc thiết lập luật lệ và giải quyết tranh chấp.
C. Ưu tiên lợi ích của một số quốc gia phát triển nhất định.
D. Hạn chế sự phát triển của các quốc gia đang phát triển.
3. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị và môi trường.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho người dân.
C. Làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Tăng cường tình trạng phân hóa giàu nghèo.
4. Tác động của toàn cầu hóa đến môi trường được đánh giá như thế nào theo các báo cáo khoa học quốc tế?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho môi trường do tăng cường hợp tác bảo vệ.
B. Chỉ gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng hơn do gia tăng sản xuất và tiêu dùng.
C. Là một quá trình phức tạp, vừa tạo cơ hội cho hợp tác bảo vệ môi trường toàn cầu, vừa làm gia tăng áp lực lên môi trường do hoạt động kinh tế tăng trưởng.
D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa toàn cầu hóa và môi trường.
5. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng giữa các quốc gia trên thế giới?
A. Sự phân bố đồng đều của tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự hợp tác quốc tế chặt chẽ và công bằng.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, công nghệ, chính sách và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
D. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
6. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong quá trình hợp tác khu vực từ khi thành lập đến nay?
A. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập một liên bang thống nhất.
C. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa.
D. Chấm dứt mọi mâu thuẫn và xung đột với các nước láng giềng.
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các đô thị lớn trên thế giới hiện nay?
A. Sự phát triển của các làng nghề thủ công truyền thống.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số nông thôn di cư đến thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội sống tốt hơn.
C. Sự phân bố đều khắp của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách khuyến khích ly nông của chính phủ.
8. Nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?
A. Chỉ mang lại công nghệ lạc hậu.
B. Tạo ra nguồn vốn quan trọng, chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
C. Làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Duy trì sự cô lập và tự cung tự cấp.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ các nước phát triển.
10. Đặc điểm nào của dân số Việt Nam hiện nay được coi là "cơ cấu dân số vàng"?
A. Tỷ lệ người già trên 65 tuổi chiếm phần lớn.
B. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi và dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) có tỷ lệ phù hợp, nguồn lao động dồi dào.
C. Tỷ lệ sinh tăng cao đột biến.
D. Tỷ lệ tử vong tăng cao.
11. Thách thức lớn nhất mà các nền kinh tế đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí thấp.
B. Nguồn nhân lực dồi dào và có trình độ cao.
C. Nguy cơ bị mắc kẹt ở các khâu có giá trị gia tăng thấp, thiếu năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
D. Dễ dàng tiếp cận các thị trường tiêu thụ lớn.
12. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp tại các vùng nhiệt đới?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
B. Chuyển đổi sang các giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khí hậu thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào các cây trồng truyền thống không chịu ảnh hưởng của khí hậu.
D. Ngừng sản xuất nông nghiệp trong các giai đoạn thời tiết khắc nghiệt.
13. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu nền kinh tế các nước phát triển hiện nay là gì?
A. Tỷ trọng nông nghiệp chiếm ưu thế.
B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là công nghiệp, nông nghiệp có tỷ trọng thấp.
C. Ngành công nghiệp nặng là chủ đạo.
D. Kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
14. Yếu tố nào sau đây chi phối mạnh mẽ nhất đến sự phân bố dân cư trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự phân bố đồng đều của các loại khoáng sản quý hiếm.
B. Khí hậu và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Sự hiện diện của các di sản văn hóa thế giới.
15. Đặc điểm nào của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố thị trường và vai trò quản lý của nhà nước?
A. Nhà nước độc quyền hoàn toàn trong mọi hoạt động kinh tế.
B. Thị trường tự do hoàn toàn, không có sự can thiệp của nhà nước.
C. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng, điều tiết nền kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững.
D. Kinh tế chỉ dựa trên quan hệ hàng hóa - tiền tệ mà không có yếu tố xã hội.
16. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của khu vực Đông Nam Á về mặt kinh tế - xã hội, theo phân tích các xu hướng toàn cầu hóa?
A. Sự đồng nhất cao về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đa dạng hóa ngành nghề và hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Sự ổn định chính trị tuyệt đối và không có xung đột nội bộ.
17. Cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia có đặc điểm là tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) chiếm phần lớn, trong khi tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi và người già trên 65 tuổi thấp. Đây là dấu hiệu của quốc gia đang ở giai đoạn nào của quá trình chuyển dịch dân số?
A. Dân số già hóa nhanh chóng.
B. Dân số trẻ, có tỷ lệ sinh cao.
C. Giai đoạn vàng về dân số, với nguồn lao động dồi dào.
D. Dân số suy giảm do tỷ lệ tử cao.
18. So với các nước phát triển, các nước đang phát triển thường có đặc điểm nào về ngành dịch vụ?
A. Ngành dịch vụ có cơ cấu phức tạp, tỷ trọng cao và đa dạng hóa.
B. Ngành dịch vụ chủ yếu tập trung vào các dịch vụ có giá trị gia tăng cao như tài chính, công nghệ.
C. Ngành dịch vụ có tỷ trọng thấp trong GDP và chủ yếu là các dịch vụ truyền thống, phục vụ nhu cầu thiết yếu.
D. Sự phát triển đồng đều và cân bằng giữa các loại hình dịch vụ.
19. Yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển hiện nay, theo quan điểm phổ biến trong địa lý kinh tế?
A. Sự gia tăng của dân số già hóa.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Sự suy giảm của hoạt động thương mại quốc tế.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của ngành du lịch ở một quốc gia?
A. Sự hiện diện của các công ty viễn thông.
B. Sự đa dạng của tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn) và hệ thống cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch.
C. Tỷ lệ dân số trẻ.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
21. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển trong thế kỷ XX?
A. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh do tiến bộ y tế và cải thiện điều kiện sống.
B. Tỷ lệ sinh giảm đột ngột do các chính sách kế hoạch hóa gia đình.
C. Sự di cư ồ ạt từ các nước phát triển.
D. Giảm sút về chất lượng cuộc sống và an sinh xã hội.
22. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại những cơ hội và thách thức gì cho các nước đang phát triển, theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học?
A. Chỉ có cơ hội tiếp cận thị trường mới và vốn đầu tư, không có thách thức.
B. Chỉ có thách thức cạnh tranh gay gắt và nguy cơ mất bản sắc văn hóa, không có cơ hội.
C. Vừa có cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ, vốn đầu tư, vừa đối mặt với thách thức cạnh tranh, bất bình đẳng và nguy cơ phụ thuộc.
D. Hội nhập kinh tế quốc tế không ảnh hưởng đáng kể đến các nước đang phát triển.
23. Xu hướng di dân quốc tế hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu là di dân từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
B. Tăng cường các dòng di cư từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển, và ngày càng có xu hướng di dân giữa các nước đang phát triển.
C. Dân di cư quốc tế ngày càng giảm.
D. Di dân quốc tế chỉ tập trung vào mục đích du lịch.
24. Cơ cấu lao động của một quốc gia có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ. Điều này phản ánh xu hướng gì trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Sự suy thoái của nền kinh tế.
B. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
C. Tăng trưởng dân số nông thôn.
D. Sự giảm sút của ngành dịch vụ.
25. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của các vấn đề môi trường xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu)?
A. Sự giảm sút của hoạt động công nghiệp toàn cầu.
B. Sự gia tăng của toàn cầu hóa kinh tế, thương mại và sản xuất công nghiệp.
C. Việc áp dụng nghiêm ngặt các quy định bảo vệ môi trường.
D. Sự suy giảm của dân số thế giới.