1. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến xu hướng dịch chuyển lao động và đầu tư trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và chi phí sản xuất.
C. Các chính sách hạn chế thương mại quốc tế.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á?
A. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh.
C. Chính sách phát triển kinh tế mở cửa, hội nhập.
D. Sự suy giảm mạnh mẽ của các ngành công nghiệp truyền thống.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Phụ thuộc nhiều vào vốn và thị trường bên ngoài.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cơ cấu kinh tế chuyển dịch nhanh.
C. Tập trung chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
D. Có trình độ khoa học công nghệ phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, ô tô.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?
A. Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới về quy mô GDP.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại nhưng vẫn duy trì ở mức cao.
C. Đang chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu sang dựa vào tiêu dùng nội địa.
D. Tập trung chủ yếu vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
5. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của CHLB Đức trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Chi phí lao động cao và dân số già hóa.
B. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu và năng lượng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
6. Yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh của các nước phát triển trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, chưa khai thác.
B. Lực lượng lao động dồi dào, chi phí thấp.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Chính sách bảo hộ thị trường nội địa.
7. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để các nước đang phát triển vượt qua bẫy thu nhập trung bình?
A. Tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào khoa học công nghệ.
C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm thiểu chi tiêu cho giáo dục và y tế.
8. Ngành kinh tế nào có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của các nước đang phát triển, đặc biệt là các quốc gia có thu nhập trung bình?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến tài nguyên.
C. Ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch và công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp sản xuất hàng hóa nặng.
9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của ngành công nghiệp một số nước phát triển ở châu Âu trong những năm gần đây là gì?
A. Chi phí sản xuất cao, cạnh tranh từ các nước có chi phí thấp.
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
C. Giá nguyên liệu thô tăng cao đột biến.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nền kinh tế Canada?
A. Là một nền kinh tế thị trường phát triển.
B. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
C. Có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Hoa Kỳ.
D. Nền kinh tế có định hướng xã hội chủ nghĩa.
11. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển hiện nay?
A. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp thâm canh.
C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
D. Phát triển du lịch văn hóa và di sản.
12. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo, tạo động lực chính cho sự phát triển của nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
C. Ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ tài chính, công nghệ cao.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.
13. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Chú trọng vào các ngành dịch vụ, công nghệ cao và sản xuất hàng tiêu dùng chất lượng.
C. Dựa chủ yếu vào nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
D. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, thủ công mỹ nghệ.
14. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước có thu nhập cao ở châu Âu?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp dịch vụ, tài chính và công nghệ cao.
D. Công nghiệp dệt may.
15. Yếu tố nào sau đây là xu hướng chung của các nước Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Tiếp tục dựa vào nông nghiệp là chủ yếu.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực.
C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng, khai khoáng quy mô lớn.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
16. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với chính sách phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?
A. Đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và khí đốt.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, lạc hậu để bảo tồn văn hóa.
D. Phát triển khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ cao.
17. Tác động tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Tăng cường sự cô lập với nền kinh tế thế giới.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiếp cận công nghệ và thị trường mới.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
18. Mục tiêu chính của Liên minh châu Âu (EU) trong phát triển kinh tế là gì?
A. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế thương mại với các nước ngoài khối.
B. Xây dựng một thị trường nội địa thống nhất, thúc đẩy thương mại tự do và liên kết kinh tế.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với nền kinh tế Brazil hiện nay?
A. Là nền kinh tế lớn nhất khu vực Mỹ Latinh.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp, công nghiệp chế biến và khai khoáng.
C. Có cơ cấu kinh tế dựa hoàn toàn vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
D. Đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút đầu tư.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nền kinh tế Hoa Kỳ?
A. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Đứng đầu thế giới về quy mô GDP và sức mạnh kinh tế.
C. Có cơ cấu kinh tế đa dạng, phát triển mạnh cả công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp.
D. Là trung tâm tài chính, khoa học công nghệ hàng đầu thế giới.
21. Hậu quả tiêu cực chủ yếu của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Mất bản sắc văn hóa truyền thống.
C. Tăng nguy cơ bất ổn về kinh tế và xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế mang lại những lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
C. Hạn chế sự du nhập của các sản phẩm nước ngoài.
D. Giảm thiểu rủi ro từ các biến động kinh tế toàn cầu.
23. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất điện tử, ô tô và đóng tàu.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.
D. Công nghiệp dệt may.
24. Thành tựu nổi bật nhất của Ấn Độ trong phát triển kinh tế giai đoạn cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI là gì?
A. Trở thành cường quốc về công nghệ thông tin và dịch vụ.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Duy trì tốc độ tăng trưởng nông nghiệp cao nhất thế giới.
D. Tập trung hoàn toàn vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
25. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với quá trình phát triển kinh tế của các nước châu Phi hạ Sahara?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Sự ổn định chính trị và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Chi phí sản xuất cao.
D. Cạnh tranh từ các nền kinh tế phát triển.