1. Vấn đề nào sau đây là một hệ quả trực tiếp của sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển?
A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, môi trường và các dịch vụ công cộng.
B. Giảm thiểu áp lực lên tài nguyên và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Tăng cường nguồn lao động chất lượng cao và kỹ năng.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp do nhu cầu lao động tăng.
2. Tại sao nhiều công ty đa quốc gia có xu hướng dịch chuyển sản xuất sang các nước đang phát triển?
A. Chi phí nhân công và nguyên liệu tại các nước này thường thấp hơn.
B. Quy định về môi trường và lao động tại các nước này nghiêm ngặt hơn.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa tại các nước này lớn hơn.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng và công nghệ tại các nước này hiện đại hơn.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô ở các nước phát triển, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim.
C. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu của các quốc gia và hiệp định thương mại tự do.
D. Sự bùng nổ dân số và nhu cầu di chuyển của người dân.
4. Vấn đề nào sau đây là một trong những hệ lụy của toàn cầu hóa đối với các nền kinh tế đang phát triển?
A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển và các tập đoàn đa quốc gia.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh và thúc đẩy phát triển nội lực.
C. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế và công nghệ.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng tài chính toàn cầu.
5. Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế có đặc điểm gì?
A. Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Toàn cầu hóa làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và suy giảm cơ hội phát triển cho các nước chậm tiến.
C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển và các tập đoàn đa quốc gia.
D. Toàn cầu hóa làm suy yếu chủ quyền quốc gia và ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa bản địa.
6. Yếu tố nào là động lực chính cho sự phát triển của ngành du lịch quốc tế trong những thập kỷ gần đây?
A. Sự gia tăng thu nhập, sự phát triển của giao thông vận tải và thông tin liên lạc.
B. Sự suy giảm của các nền kinh tế và thu nhập của người dân.
C. Chính sách hạn chế đi lại và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
7. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức là gì?
A. Sản xuất và ứng dụng tri thức, công nghệ cao là yếu tố quyết định năng suất và cạnh tranh.
B. Tập trung chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
C. Sử dụng lao động phổ thông và công nghệ lạc hậu là chủ yếu.
D. Dựa vào nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài là chính.
8. Đặc điểm của dân số thế giới hiện nay là gì?
A. Tăng nhanh về số lượng, phân bố không đều và có xu hướng già hóa ở nhiều khu vực.
B. Giảm nhanh về số lượng và có xu hướng trẻ hóa đồng đều trên toàn cầu.
C. Tăng trưởng ổn định, phân bố đều và có tỷ lệ dân số trẻ cao.
D. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tỷ lệ tử, dẫn đến dân số suy giảm.
9. Tại sao các nước phát triển thường có tỷ lệ dân số già hóa cao?
A. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng cao.
B. Tỷ lệ sinh tăng đột biến và tuổi thọ trung bình thấp.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ và nhập cư dân số trẻ.
D. Tỷ lệ tử vong tăng cao do các dịch bệnh.
10. Đặc điểm của thương mại quốc tế hiện nay là gì?
A. Tốc độ tăng trưởng nhanh, đa dạng hóa về hàng hóa và dịch vụ, gia tăng vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
B. Giảm sút về quy mô và chủng loại hàng hóa do các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
C. Chủ yếu tập trung vào trao đổi nguyên liệu thô giữa các quốc gia.
D. Được kiểm soát hoàn toàn bởi các tổ chức quốc tế và không có sự cạnh tranh.
11. Sự phân bố của các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới hiện nay có xu hướng dịch chuyển như thế nào?
A. Tập trung ngày càng nhiều vào các quốc gia mới nổi ở châu Á.
B. Duy trì tập trung chủ yếu ở Tây Âu và Bắc Mỹ.
C. Phân tán đều trên tất cả các châu lục mà không có sự ưu tiên.
D. Chuyển dịch hoàn toàn sang các quốc gia có nguồn tài nguyên dồi dào.
12. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế ở các vùng ven biển?
A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông biển và khai thác tài nguyên biển.
B. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt và thiếu nguồn nước ngọt.
C. Độ cao địa hình lớn và nguy cơ thiên tai cao.
D. Sự khan hiếm tài nguyên khoáng sản.
13. Khu vực nào sau đây nổi tiếng với vai trò là trung tâm sản xuất và xuất khẩu lúa gạo lớn nhất thế giới, đóng góp đáng kể vào an ninh lương thực toàn cầu?
A. Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia như Thái Lan, Việt Nam.
B. Bắc Mỹ, tập trung vào các vùng nông nghiệp của Hoa Kỳ và Canada.
C. Châu Âu, với các nước sản xuất ngũ cốc truyền thống.
D. Nam Mỹ, với các vùng trồng ngô và đậu tương.
14. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở các nước phát triển?
A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
B. Dịch vụ nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
C. Dịch vụ sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
D. Dịch vụ vận tải và logistics truyền thống.
15. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Khả năng cạnh tranh thấp của nền kinh tế, trình độ công nghệ và nguồn nhân lực còn hạn chế.
B. Sự dư thừa nguồn vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến.
C. Dư thừa lao động có kỹ năng cao và trình độ chuyên môn.
D. Ít chịu tác động của biến động kinh tế thế giới.
16. Sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có tác động như thế nào đến cơ cấu lao động trong các ngành công nghiệp?
A. Giảm tỷ trọng lao động chân tay, tăng tỷ trọng lao động trí óc và kỹ năng cao.
B. Tăng tỷ trọng lao động phổ thông, giảm tỷ trọng lao động có kỹ năng.
C. Không có sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu lao động.
D. Chuyển dịch hoàn toàn sang lao động phi vật thể.
17. Tại sao một số quốc gia lại ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại?
A. Các ngành này mang lại giá trị gia tăng cao, ít gây ô nhiễm và phù hợp với xu thế phát triển bền vững.
B. Các ngành này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và công nghệ lạc hậu.
C. Các ngành này chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Các ngành này tạo ra nhiều việc làm giản đơn và thu nhập thấp.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các đô thị lớn trên thế giới?
A. Sự tập trung các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa và dịch vụ.
B. Sự phân tán các hoạt động kinh tế và thiếu kết nối giao thông.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế và môi trường khắc nghiệt.
D. Tỷ lệ sinh thấp và di dân ra nông thôn.
19. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Biến đổi khí hậu, suy thoái đất và cạn kiệt nguồn nước ngọt.
B. Sự thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp do di cư ra thành phố.
C. Giá cả nông sản trên thị trường thế giới luôn ổn định và có lợi cho người sản xuất.
D. Sự phát triển của công nghệ sinh học làm giảm nhu cầu về đất đai.
20. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia đang phát triển đã tạo ra những thách thức gì về mặt môi trường?
A. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước và chất thải rắn, suy giảm không gian xanh.
B. Cải thiện chất lượng không khí và nước nhờ công nghệ xử lý hiện đại.
C. Giảm thiểu áp lực lên nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.
21. Sự phát triển của công nghệ viễn thông và internet đã có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, kết nối đối tác và thực hiện giao dịch xuyên biên giới.
B. Làm tăng chi phí giao dịch và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn và có nguồn lực mạnh.
22. Vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) trong thương mại toàn cầu là gì?
A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại tự do, công bằng giữa các quốc gia.
B. Độc quyền kiểm soát tất cả các hoạt động thương mại quốc tế.
C. Thúc đẩy các chính sách bảo hộ mậu dịch và hạn chế thương mại.
D. Tạo ra các rào cản kỹ thuật và quy định phức tạp cho thương mại.
23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm môi trường ở các nước đang phát triển có quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng là gì?
A. Áp dụng công nghệ sản xuất cũ, lạc hậu và thiếu các quy định bảo vệ môi trường chặt chẽ.
B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp nặng.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sạch và thân thiện với môi trường.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và chưa được khai thác.
24. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành công nghiệp ở các nước phát triển là gì?
A. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ chiếm ưu thế.
B. Ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên chiếm tỷ trọng cao nhất.
C. Ngành công nghiệp thâm dụng lao động và nguyên liệu là chủ đạo.
D. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành công nghiệp truyền thống.
25. Đặc điểm của ngành nông nghiệp ở các nước phát triển là gì?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại, quy mô lớn, năng suất cao và tập trung vào sản xuất hàng hóa.
B. Chủ yếu là nông nghiệp thâm dụng lao động, quy mô nhỏ và phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp.
C. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo và chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế.
D. Ít chịu ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật.