Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 cánh diều cuối học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 cánh diều cuối học kì 1

Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 cánh diều cuối học kì 1

1. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia phát triển ở Bắc Mỹ?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Thủ công nghiệp.

2. Yếu tố nào là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ ở các nước phát triển?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng và sự phát triển của khoa học - công nghệ.
C. Tỷ lệ lao động nông nghiệp còn cao.
D. Sự hạn chế về vốn đầu tư nước ngoài.

3. Đâu là ngành kinh tế có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế của các nước đang phát triển nhờ công nghệ thông tin và toàn cầu hóa?

A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Ngành dịch vụ (đặc biệt là dịch vụ công nghệ cao, tài chính).
D. Sản xuất hàng tiêu dùng thô sơ.

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và hóa chất.
B. Chú trọng phát triển công nghệ cao và các ngành công nghiệp mới.
C. Trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
D. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.

5. Quốc gia nào ở Nam Mỹ có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản như cà phê, đậu tương?

A. Argentina.
B. Chile.
C. Colombia.
D. Peru.

6. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành nông nghiệp ở các nước ôn đới so với các nước nhiệt đới?

A. Có thể trồng trọt quanh năm, đa dạng cây trồng.
B. Năng suất cây trồng cao do điều kiện khí hậu ổn định.
C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai bất lợi cho sản xuất nông nghiệp.
D. Có nhiều giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt.

7. Quốc gia nào ở khu vực Trung Đông có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dầu mỏ cho thế giới?

A. Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Israel.
C. Ả Rập Xê Út.
D. Iran.

8. Đặc điểm nổi bật nhất của cơ cấu dân số theo độ tuổi của các nước phát triển ở châu Âu hiện nay là gì?

A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, cơ cấu dân số trẻ.
B. Tỷ lệ dân số già tăng nhanh, tỷ lệ sinh thấp.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi dưới lao động cao, cơ cấu dân số già.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm dần, cơ cấu dân số trẻ.

9. Đặc điểm nào KHÔNG đúng với quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

A. Diễn ra nhanh chóng, có xu hướng tăng dân số thành thị.
B. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp.
C. Thường đi kèm với các vấn đề xã hội như quá tải hạ tầng, ô nhiễm môi trường.
D. Chủ yếu do di dân từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm.

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dân số thế giới hiện nay?

A. Dân số thế giới đang có xu hướng tăng nhanh.
B. Tỷ lệ sinh ở các nước phát triển có xu hướng giảm.
C. Tỷ lệ người già đang tăng lên ở hầu hết các quốc gia.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều trên toàn cầu.

11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?

A. Sự phân bố của các tôn giáo.
B. Địa hình, khí hậu và nguồn nước.
C. Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp.
D. Chính sách dân số của từng quốc gia.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?

A. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng công nghiệp chế tạo.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
C. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa.

13. Quốc gia nào ở châu Phi nổi bật với ngành khai thác kim cương và vàng là chủ đạo?

A. Ai Cập.
B. Nigeria.
C. Nam Phi.
D. Maroc.

14. Quốc gia nào ở Đông Âu nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô và sản xuất máy móc nông nghiệp?

A. Ba Lan.
B. Hungary.
C. Cộng hòa Séc.
D. Romania.

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng khi so sánh cơ cấu dân số theo lao động giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển?

A. Các nước phát triển có tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ cao hơn.
B. Các nước đang phát triển có tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao hơn.
C. Các nước phát triển có tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp cao hơn.
D. Tỷ lệ lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức cao hơn ở các nước đang phát triển.

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến tình trạng già hóa dân số ở nhiều nước phát triển?

A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
B. Tuổi thọ trung bình tăng cao.
C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động tăng nhanh.
D. Chính sách chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội tốt.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
B. Nguồn lao động dồi dào với trình độ kỹ thuật cao.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn cả trong và ngoài nước.
D. Sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

18. Đâu là đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa ở các nước phát triển?

A. Diễn ra chậm chạp, chủ yếu dựa vào vốn và công nghệ nước ngoài.
B. Diễn ra nhanh chóng, dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ hiện đại.
C. Chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ, thâm dụng lao động.
D. Bắt đầu muộn hơn so với các nước đang phát triển.

19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi cơ cấu kinh tế của các nước phát triển là gì?

A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và sự trỗi dậy của nông nghiệp.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và sự gia tăng vai trò của ngành dịch vụ.
C. Nhu cầu tiêu dùng giảm và sự dịch chuyển sản xuất sang các nước đang phát triển.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và chi phí lao động tăng cao.

20. Quốc gia nào ở châu Á nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô và điện tử phát triển mạnh mẽ, là một trong những "con rồng châu Á"?

A. Philippines.
B. Indonesia.
C. Hàn Quốc.
D. Thái Lan.

21. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

A. Nền kinh tế chậm phát triển, phụ thuộc vào nông nghiệp.
B. Nền kinh tế chuyên về sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Nền kinh tế thị trường năng động, đa dạng, với vai trò chủ đạo của ngành dịch vụ và công nghệ cao.
D. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, do nhà nước quản lý chặt chẽ.

22. Đặc điểm chung của các nước phát triển ở Tây Âu là gì?

A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Tỷ lệ dân số trẻ cao, sức sinh lớn.
C. Trình độ khoa học - công nghệ cao, ngành dịch vụ chiếm ưu thế.
D. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu công nghệ và nguyên liệu.

23. Ngành nào được xem là "mũi nhọn" trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều quốc gia phát triển ở châu Âu hiện nay?

A. Nông nghiệp hữu cơ.
B. Công nghiệp khai thác truyền thống.
C. Công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
D. Công nghiệp dệt may.

24. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

A. Thái Lan.
B. Malaysia.
C. Việt Nam.
D. Indonesia.

25. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển có thể dẫn đến những hệ lụy nào sau đây?

A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
C. Gia tăng thất nghiệp, nghèo đói và ô nhiễm môi trường.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và y tế.

You need to add questions