Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 2

1. Đâu là đặc điểm chính của phương pháp gia công áp lực?

A. Sử dụng nhiệt độ cao để làm mềm vật liệu.
B. Dùng các dụng cụ cắt gọt để loại bỏ vật liệu thừa.
C. Biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực mà không phá hủy nó.
D. Sử dụng tia laser để cắt vật liệu.

2. Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp rèn là gì?

A. Đổ kim loại nóng chảy vào khuôn.
B. Biến dạng kim loại dưới tác dụng của lực bằng búa hoặc máy ép, thường khi kim loại còn nóng.
C. Sử dụng tia laser để cắt kim loại.
D. Gia công bằng cách loại bỏ vật liệu thừa.

3. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng vật liệu hợp kim cho các chi tiết máy?

A. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn kim loại nguyên chất.
B. Đạt được các tính chất cơ lý tốt hơn (độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn) so với kim loại nguyên chất.
C. Dễ gia công hơn kim loại nguyên chất trong mọi trường hợp.
D. Luôn nhẹ hơn kim loại nguyên chất.

4. Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp đúc là gì?

A. Gia công vật liệu bằng cách cắt gọt.
B. Biến dạng kim loại dưới áp lực.
C. Đổ kim loại nóng chảy vào khuôn để tạo ra vật thể có hình dạng mong muốn sau khi đông đặc.
D. Hàn các chi tiết kim loại lại với nhau.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của dầu bôi trơn trong máy cơ khí?

A. Giảm ma sát và mài mòn.
B. Làm mát các chi tiết chuyển động.
C. Ngăn ngừa sự lan truyền của rung động.
D. Tăng cường độ cứng của vật liệu.

6. Trong các phương pháp hàn, phương pháp hàn điện tiếp xúc có ưu điểm gì nổi bật?

A. Có thể hàn được vật liệu có độ dày lớn.
B. Nhanh chóng, tự động hóa cao, tiết kiệm vật liệu phụ.
C. Yêu cầu kỹ năng hàn cao từ người thợ.
D. Mối hàn có độ bền kéo rất cao.

7. Khi thực hiện mài tinh, loại đá mài nào thường được ưu tiên sử dụng để đạt độ bóng bề mặt cao?

A. Đá mài thô, hạt lớn.
B. Đá mài trung bình, hạt vừa.
C. Đá mài tinh, hạt mịn.
D. Đá mài kim cương.

8. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng quá nhiệt cho dụng cụ cắt trong quá trình gia công?

A. Tốc độ cắt quá thấp.
B. Lượng tiến dao quá lớn và tốc độ cắt quá cao, kết hợp với thiếu làm mát.
C. Sử dụng dầu bôi trơn quá nhiều.
D. Dụng cụ cắt có độ cứng thấp.

9. Trong công nghệ hàn, tại sao cần sử dụng khí bảo vệ trong phương pháp hàn MIG/MAG?

A. Để tăng nhiệt độ hồ quang.
B. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa và làm nhiễm bẩn mối hàn từ môi trường xung quanh.
C. Để tạo ra vũng hàn lớn hơn.
D. Để làm cho mối hàn có màu sắc đẹp hơn.

10. Tại sao cần phải kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các thiết bị, máy móc trong sản xuất?

A. Để tăng chi phí vận hành.
B. Để giảm tuổi thọ của máy móc.
C. Để phát hiện sớm các hư hỏng, đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
D. Để làm phức tạp hóa quy trình làm việc.

11. Trong công nghệ cơ khí, khái niệm "dung sai" đề cập đến điều gì?

A. Kích thước danh nghĩa của chi tiết.
B. Phạm vi cho phép của sai lệch kích thước so với kích thước danh nghĩa.
C. Độ cứng của vật liệu.
D. Trạng thái bề mặt của chi tiết.

12. Trong quá trình tiện, loại dao tiện nào thường được sử dụng để cắt đứt chi tiết?

A. Dao tiện mặt đầu.
B. Dao tiện ren.
C. Dao tiện cắt đứt.
D. Dao tiện lỗ.

13. Đâu là vai trò của việc mài tròn trong công nghệ chế tạo cơ khí?

A. Tăng độ cứng cho chi tiết.
B. Tạo ra các góc nhọn trên chi tiết.
C. Làm tròn các cạnh hoặc bề mặt của chi tiết, giúp giảm tập trung ứng suất và tăng độ bền.
D. Loại bỏ vật liệu thừa.

14. Phương pháp gia công nào thường được sử dụng để tạo ra các lỗ có đường kính nhỏ và độ chính xác cao?

A. Khoan.
B. Doa.
C. Khoét.
D. Tiện.

15. Trong quá trình lắp ghép, sai lệch kích thước lắp ghép có thể được phân loại thành:

A. Dung sai và độ nhám.
B. Kích thước danh nghĩa và kích thước thực tế.
C. Sai lệch giới hạn trên, sai lệch giới hạn dưới và dung sai.
D. Độ côn và độ thẳng.

16. Tại sao cần phải làm sạch chi tiết trước khi thực hiện các bước gia công tiếp theo hoặc lắp ráp?

A. Để làm tăng trọng lượng chi tiết.
B. Để giảm độ chính xác của các bước tiếp theo.
C. Để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, phoi vụn, đảm bảo chất lượng gia công, lắp ghép và độ bền của sản phẩm.
D. Để làm chậm quá trình sản xuất.

17. Trong các phương pháp gia công cắt gọt, dụng cụ cắt nào thường được sử dụng để tạo ren trong ống?

A. Dao phay ngón.
B. Mũi taro.
C. Dao tiện.
D. Mũi khoan.

18. Mục đích của việc đánh bóng bề mặt chi tiết là gì?

A. Làm cho chi tiết có màu sẫm hơn.
B. Tăng ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc.
C. Cải thiện tính thẩm mỹ, giảm ma sát và chống ăn mòn.
D. Làm cho chi tiết nặng hơn.

19. Trong các phép đo cơ khí, sai số ngẫu nhiên thường xuất hiện do:

A. Dụng cụ đo bị mòn.
B. Sự thay đổi của điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) và thao tác của người đo.
C. Sử dụng sai dụng cụ đo.
D. Sai sót trong việc đọc vạch chia trên thước đo.

20. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn là rất quan trọng?

A. Để làm tăng tốc độ hàn.
B. Để tránh làm biến dạng chi tiết, ảnh hưởng đến cấu trúc tế vi và cơ tính của mối hàn.
C. Để làm cho mối hàn có màu sáng hơn.
D. Để giảm lượng điện năng tiêu thụ.

21. Mục đích chính của việc bôi trơn trong máy cơ khí là gì?

A. Tăng ma sát giữa các chi tiết chuyển động.
B. Làm mát, giảm mài mòn và ngăn ngừa ăn mòn.
C. Tăng cường độ cứng cho các chi tiết máy.
D. Tạo ra tiếng ồn khi máy hoạt động.

22. Trong công nghệ hàn hồ quang tay, vật liệu que hàn được chọn dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Độ dài của que hàn.
B. Màu sắc của vỏ bọc que hàn.
C. Loại vật liệu và yêu cầu cơ tính của kim loại cơ bản cần hàn.
D. Nhà sản xuất que hàn.

23. Trong sản xuất cơ khí, việc xác định sai kích thước lắp ghép có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Sản phẩm có độ bền cao hơn dự kiến.
B. Tăng năng suất lao động do giảm thời gian gia công.
C. Giảm khả năng hoạt động chính xác, gây kẹt hoặc lỏng lẻo, ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ.
D. Tiết kiệm vật liệu do sai số nhỏ.

24. Khi gia công chi tiết có yêu cầu độ chính xác cao về hình dạng và kích thước, phương pháp gia công nào thường được áp dụng sau các bước gia công thô?

A. Gia công thô.
B. Gia công tinh.
C. Gia công phá thô.
D. Gia công bằng tay.

25. Để đảm bảo độ chính xác khi đo đường kính ngoài của trục, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thước lá.
B. Panme đo ngoài.
C. Cặp nhiệt độ.
D. Thước dây.

You need to add questions