Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 1

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ cơ khí 11 kết nối tri thức cuối học kì 1

1. Tại sao việc bôi trơn các chi tiết máy chuyển động là cực kỳ quan trọng?

A. Giảm ma sát, chống mài mòn và tản nhiệt.
B. Tăng cường độ cứng của vật liệu.
C. Giảm trọng lượng của hệ thống.
D. Tăng tốc độ quay của trục.

2. Phương pháp gia công áp dụng lực ép lớn để biến dạng dẻo của vật liệu nhằm tạo hình sản phẩm được gọi là gì?

A. Gia công áp lực (chiếm chỗ).
B. Gia công cắt gọt.
C. Gia công nhiệt.
D. Gia công mài mòn.

3. Khi phân tích nguyên nhân gây ra tiếng ồn bất thường từ một động cơ, yếu tố nào sau đây thuộc về vấn đề "chế tạo và lắp ráp"?

A. Khe hở lắp ghép giữa các chi tiết không đạt yêu cầu.
B. Nhiên liệu kém chất lượng.
C. Hệ thống làm mát bị tắc nghẽn.
D. Dầu bôi trơn bị khô.

4. Chức năng chính của hệ thống truyền động trong máy móc cơ khí là gì?

A. Truyền và biến đổi mô men xoắn, tốc độ từ nguồn động lực đến cơ cấu công tác.
B. Tạo ra năng lượng cho toàn bộ hệ thống.
C. Làm mát các bộ phận chuyển động.
D. Bảo vệ các chi tiết khỏi bụi bẩn.

5. Lỗi "vênh" (warping) trên chi tiết kim loại sau khi gia công nhiệt thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Sự co ngót không đều của vật liệu khi làm nguội.
B. Lực tác động quá lớn trong quá trình gia công.
C. Sử dụng dung dịch làm mát có tính ăn mòn.
D. Độ nhám bề mặt quá cao.

6. Trong quá trình kiểm tra chất lượng chi tiết máy, phương pháp đo kích thước nào cho phép xác định sự sai lệch so với kích thước danh nghĩa một cách chính xác nhất?

A. Sử dụng thước cặp (caliper).
B. Sử dụng thước lá (ruler).
C. Ước lượng bằng mắt thường.
D. Sử dụng thước dây (tape measure).

7. Khi thực hiện công việc hàn điểm, loại vật liệu nào thường được sử dụng để kẹp và dẫn điện qua các tấm kim loại cần nối?

A. Các điện cực bằng đồng hoặc hợp kim đồng.
B. Các kẹp bằng nhựa chịu nhiệt.
C. Các thanh cách điện bằng sứ.
D. Các dây dẫn bằng nhôm.

8. Trong các phương pháp gia công áp lực, phương pháp nào thường dùng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp từ phôi kim loại tấm?

A. Dập.
B. Cán.
C. Kéo.
D. Ép đùn.

9. Trong các phương pháp gia công kim loại, phương pháp nào thường tạo ra phoi vụn nhỏ và bề mặt gia công có độ bóng cao?

A. Mài.
B. Tiện.
C. Bào.
D. Phay.

10. Khái niệm "độ chính xác" (accuracy) trong gia công cơ khí chỉ điều gì?

A. Mức độ sai lệch giữa kích thước thực tế và kích thước danh nghĩa.
B. Độ nhẵn của bề mặt chi tiết.
C. Độ bền của vật liệu được sử dụng.
D. Khả năng chống ăn mòn của chi tiết.

11. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng biến đổi cơ năng thành thủy năng (áp suất và lưu lượng chất lỏng)?

A. Bơm thủy lực.
B. Van phân phối.
C. Xilanh thủy lực.
D. Bộ lọc dầu.

12. Khi một chi tiết máy bị ăn mòn hóa học, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính?

A. Tác động của môi trường hóa học (axit, bazơ, muối).
B. Tần suất sử dụng chi tiết.
C. Độ cứng của vật liệu.
D. Khe hở lắp ghép giữa các chi tiết.

13. Khi phân loại các loại bánh răng, bánh răng nào được sử dụng để truyền chuyển động giữa hai trục song song và có thể thay đổi tỉ số truyền?

A. Bánh răng hành tinh (planetary gear).
B. Bánh răng trụ thẳng (spur gear).
C. Bánh răng nón (bevel gear).
D. Bánh răng trục vít (worm gear).

14. Khi lựa chọn phương pháp hàn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo mối hàn đạt chất lượng?

A. Loại vật liệu và độ dày của chi tiết cần hàn.
B. Màu sắc của vật liệu.
C. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Công suất của máy hàn.

15. Trong lĩnh vực Công nghệ cơ khí, khái niệm "dung sai" (tolerance) được hiểu là gì?

A. Là khoảng sai lệch cho phép giữa kích thước thực tế và kích thước danh nghĩa của chi tiết.
B. Là sai số lớn nhất cho phép trong quá trình gia công.
C. Là giới hạn của độ chính xác cần đạt được cho một chi tiết máy.
D. Là sai lệch tối thiểu giữa hai bề mặt tiếp xúc của chi tiết.

16. Phương pháp gia công nào sử dụng tia lửa điện để loại bỏ vật liệu, thường áp dụng cho các vật liệu cứng hoặc có hình dạng phức tạp?

A. Gia công tia lửa điện (EDM).
B. Tiện.
C. Phay.
D. Khoan.

17. Khi thiết kế các chi tiết máy, việc sử dụng các góc bo tròn (fillet radius) ở các góc vuông thường nhằm mục đích gì?

A. Giảm tập trung ứng suất và tăng độ bền mỏi.
B. Giảm trọng lượng của chi tiết.
C. Tăng khả năng chịu nhiệt.
D. Tăng độ nhám bề mặt.

18. Độ nhám bề mặt (surface roughness) của chi tiết máy ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

A. Khả năng chống mài mòn và tuổi thọ của chi tiết.
B. Trọng lượng riêng của vật liệu chế tạo.
C. Độ dẫn điện của kim loại.
D. Khả năng chịu nén của vật liệu.

19. Phương pháp gia công làm phôi biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực nén hoặc kéo thông qua một khuôn hẹp được gọi là gì?

A. Ép đùn (extrusion).
B. Rèn tự do (free forging).
C. Dập nguội (cold stamping).
D. Cán nóng (hot rolling).

20. Trong hệ thống cơ khí, chức năng của ổ bi (bearing) là gì?

A. Giảm ma sát lăn giữa các chi tiết quay.
B. Tăng cường độ bền cho trục.
C. Truyền lực từ động cơ.
D. Bôi trơn các bánh răng.

21. Tại sao việc kiểm tra độ đồng tâm (concentricity) của các bề mặt quay trên cùng một trục lại quan trọng?

A. Đảm bảo cân bằng động, giảm rung động và tiếng ồn khi quay.
B. Tăng khả năng chống ăn mòn.
C. Giảm trọng lượng tổng thể của trục.
D. Tăng độ cứng vững của trục.

22. Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng nặng và có yêu cầu độ bền cao, loại vật liệu nào thường được ưu tiên?

A. Thép hợp kim có độ bền cao.
B. Nhôm nguyên chất.
C. Nhựa tổng hợp thông thường.
D. Đồng thau.

23. Tại sao việc làm nguội chi tiết sau khi hàn là cần thiết trong một số trường hợp?

A. Để tránh nứt mối hàn do ứng suất nhiệt dư.
B. Để làm tăng độ cứng của mối hàn.
C. Để giảm độ nhám bề mặt mối hàn.
D. Để tăng khả năng chống ăn mòn của mối hàn.

24. Phương pháp gia công cắt gọt nào dưới đây thường được sử dụng để tạo ren ngoài cho các chi tiết như bu lông?

A. Tiện ren.
B. Mài tròn.
C. Khoan lỗ.
D. Bào phẳng.

25. Độ cứng của vật liệu là khả năng chống lại gì?

A. Biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực.
B. Sự phá hủy đột ngột.
C. Sự ăn mòn hóa học.
D. Sự biến đổi nhiệt độ.

You need to add questions