1. Phương pháp gia công nào sau đây được sử dụng để làm sạch bề mặt chi tiết khỏi các lớp oxit, gỉ sét, hoặc sơn cũ?
A. Mài.
B. Tiện.
C. Bào.
D. Phun bi (Shot blasting).
2. Mục đích của quá trình nhiệt luyện tôi thép là gì?
A. Làm mềm vật liệu.
B. Tăng độ cứng và độ bền của thép.
C. Giảm ứng suất dư trong chi tiết.
D. Cải thiện khả năng chống ăn mòn.
3. Phương pháp gia công nào thường được sử dụng để tạo lỗ ren trên chi tiết?
A. Tiện.
B. Khoan.
C. Doa.
D. Tarô.
4. Trong các loại ren, ren hệ mét có đặc điểm gì?
A. Đường kính ren và bước ren được đo bằng inch.
B. Đường kính ren và bước ren được đo bằng milimét.
C. Biên dạng ren là hình thang cân.
D. Góc đỉnh ren là 60 độ.
5. Trong quá trình gia công cắt ren bằng phương pháp tiện, loại dụng cụ cắt nào thường được sử dụng để tạo hình ren?
A. Dao tiện rãnh.
B. Dao tiện định hình.
C. Dao tiện cắt đứt.
D. Dao tiện vai.
6. Mục đích chính của việc kiểm tra kích thước và độ nhám bề mặt của chi tiết sau gia công là gì?
A. Đảm bảo chi tiết có màu sắc đẹp.
B. Đánh giá sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và khả năng lắp ghép.
C. Giảm thời gian sản xuất.
D. Tăng tuổi thọ của dụng cụ cắt.
7. Mục đích chính của quá trình ủ kim loại là gì?
A. Tăng độ cứng.
B. Làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư, cải thiện tính gia công.
C. Tăng khả năng chống mài mòn.
D. Giảm kích thước chi tiết.
8. Độ cứng của vật liệu có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình gia công cắt gọt?
A. Vật liệu càng cứng, tốc độ cắt càng cao.
B. Vật liệu càng cứng, dụng cụ cắt càng nhanh bị mòn.
C. Độ cứng không ảnh hưởng đến quá trình gia công.
D. Vật liệu càng cứng, bước tiến dao càng lớn.
9. Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công tia lửa điện (EDM) so với phương pháp gia công cơ khí truyền thống là gì?
A. Tốc độ gia công nhanh hơn cho mọi loại vật liệu.
B. Khả năng gia công các vật liệu cứng, giòn và các hình dạng phức tạp.
C. Chi phí vận hành thấp hơn.
D. Độ nhám bề mặt luôn đạt mức cao nhất.
10. Khi mài tròn ngoài, lưỡi mài di chuyển theo hướng nào so với chi tiết gia công?
A. Di chuyển vuông góc với trục chi tiết.
B. Di chuyển song song với trục chi tiết.
C. Di chuyển theo một góc nhỏ so với trục chi tiết.
D. Di chuyển theo quỹ đạo xoắn ốc.
11. Trong lắp ghép theo kiểu trục lỏng, khe hở lắp ghép được tính toán dựa trên?
A. Đường kính trục lớn hơn đường kính lỗ.
B. Đường kính lỗ lớn hơn đường kính trục.
C. Đường kính trục bằng đường kính lỗ.
D. Đường kính trục nhỏ hơn đường kính lỗ một chút.
12. Khi gia công bào, bàn máy di chuyển theo nguyên tắc nào?
A. Chuyển động quay tròn.
B. Chuyển động tịnh tiến với hành trình qua lại.
C. Chuyển động tiến dao theo phương thẳng đứng.
D. Chuyển động tiến dao theo phương song song với trục chính.
13. Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm phương pháp gia công áp lực?
A. Gia công bằng tia laser.
B. Gia công bằng tia lửa điện.
C. Rèn.
D. Mài.
14. Trong cơ khí, sai lệch cho phép (dung sai) được sử dụng để làm gì?
A. Quy định kích thước chính xác tuyệt đối.
B. Cho phép một phạm vi biến đổi kích thước chấp nhận được để đảm bảo lắp ghép và chức năng.
C. Tăng độ bền của chi tiết.
D. Giảm chi phí sản xuất.
15. Phương pháp gia công nào sau đây được coi là gia công không phoi?
A. Tiện.
B. Khoan.
C. Rèn.
D. Bào.
16. Trong công nghệ hàn, mục đích chính của việc sử dụng thuốc hàn là gì?
A. Làm tăng điện trở của mối hàn.
B. Tạo ra khí bảo vệ, ngăn ngừa kim loại nóng chảy tiếp xúc với oxy và nitơ trong không khí, đồng thời làm sạch bề mặt mối hàn.
C. Tăng nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
D. Tăng độ bền kéo của mối hàn.
17. Khi gia công tiện tinh, để đạt được độ bóng bề mặt cao và kích thước chính xác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Tốc độ cắt lớn.
B. Bước tiến dao nhỏ và bán kính mũi dao nhỏ.
C. Sử dụng dung dịch làm mát có tính bôi trơn cao.
D. Độ cứng vững của hệ thống máy-dao-chi tiết.
18. Độ chính xác của chi tiết được đo lường bằng các thông số nào?
A. Chỉ đo kích thước tuyệt đối.
B. Kích thước và sai lệch giới hạn cho phép.
C. Chỉ đo độ nhám bề mặt.
D. Khối lượng và thể tích.
19. Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp đúc được phân loại dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Dựa trên vật liệu làm khuôn đúc.
B. Dựa trên tính chất của kim loại lỏng.
C. Dựa trên cách thức điền đầy khuôn và áp lực tác dụng.
D. Dựa trên hình dạng của vật đúc.
20. Trong các phương pháp gia công áp lực, phương pháp dập nóng khác với dập nguội ở điểm cơ bản nào?
A. Sử dụng khuôn có độ cứng cao hơn.
B. Vật liệu được gia công ở nhiệt độ cao hơn điểm tái kết tinh.
C. Yêu cầu lực dập lớn hơn.
D. Sản phẩm có độ chính xác kích thước cao hơn.
21. Trong quá trình gia công khoan, mũi khoan có vai trò gì?
A. Tạo rãnh trên bề mặt chi tiết.
B. Tạo lỗ tròn trên chi tiết với kích thước xác định.
C. Làm phẳng bề mặt chi tiết.
D. Cắt rời chi tiết.
22. Trong quá trình sản xuất cơ khí, việc sử dụng các loại dầu bôi trơn, làm mát có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm sạch bề mặt chi tiết.
B. Giảm ma sát, làm mát vùng cắt và bôi trơn cho các bộ phận chuyển động.
C. Tăng tốc độ cắt.
D. Giảm số lần thay dao.
23. Khi gia công tiện, bước tiến dao ảnh hưởng đến yếu tố nào của chi tiết gia công?
A. Độ cứng của vật liệu.
B. Độ bóng bề mặt và năng suất gia công.
C. Độ bền của dụng cụ cắt.
D. Nhiệt độ cắt.
24. Khi sử dụng máy phay, chuyển động chính của dao phay là gì?
A. Chuyển động tịnh tiến qua lại.
B. Chuyển động quay tròn.
C. Chuyển động tiến dao theo phương dọc trục.
D. Chuyển động tiến dao theo phương ngang.
25. Loại vật liệu làm khuôn nào thường được sử dụng trong đúc áp lực?
A. Nhựa tổng hợp.
B. Hợp kim nhôm.
C. Thép hợp kim chịu nhiệt.
D. Gang xám.