1. Một trong những thách thức lớn nhất trong chăn nuôi bền vững hiện nay là quản lý chất thải. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất để xử lý chất thải chăn nuôi quy mô lớn?
A. Đổ thải trực tiếp ra môi trường xung quanh.
B. Ủ phân compost hoặc sử dụng công nghệ khí sinh học (biogas).
C. Rửa trôi chất thải bằng nước với tần suất cao.
D. Đốt chất thải để giảm thể tích.
2. Trong quy trình chăn nuôi thỏ, việc vệ sinh chuồng trại và dụng cụ ăn uống thường xuyên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của thỏ.
B. Phòng ngừa các bệnh đường tiêu hóa và bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, virus gây ra.
C. Thúc đẩy thỏ ăn nhiều hơn.
D. Giảm thiểu mùi hôi trong khu vực chăn nuôi.
3. Khi sử dụng thức ăn bổ sung (premiks) trong chăn nuôi, vai trò chính của premiks là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính cho vật nuôi.
B. Bổ sung các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng vi lượng còn thiếu trong khẩu phần chính.
C. Tăng cường khả năng tiêu hóa chất xơ.
D. Thay thế hoàn toàn thức ăn thô xanh.
4. Trong kỹ thuật chăn nuôi bò sữa, việc vắt sữa đúng kỹ thuật và vệ sinh là cực kỳ quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để ngăn ngừa viêm vú, một bệnh phổ biến và gây thiệt hại lớn?
A. Vệ sinh bầu vú bò trước và sau khi vắt sữa.
B. Sử dụng máy vắt sữa có công suất phù hợp.
C. Kiểm tra chất lượng sữa sau mỗi lần vắt.
D. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ cho bò.
5. Khi tiến hành tiêm phòng cho đàn gia cầm, việc tuân thủ đúng quy trình tiêm (liều lượng, đường tiêm, thời điểm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giảm thiểu chi phí mua vắc xin.
B. Đảm bảo hiệu quả miễn dịch tối ưu, giúp vật nuôi tạo kháng thể phòng bệnh hiệu quả.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng của gà.
D. Giảm thiểu tỷ lệ tiêu chảy ở gà con.
6. Trong chăn nuôi gà đẻ, việc cung cấp đủ ánh sáng theo chu kỳ có tác động trực tiếp đến quá trình sinh lý nào của gà mái?
A. Sự phát triển của bộ lông.
B. Kích thích tuyến yên sản xuất hormone, điều hòa chu kỳ đẻ trứng.
C. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
D. Cải thiện chất lượng vỏ trứng.
7. Trong chăn nuôi heo, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí CO2 và amoniac trong chuồng nuôi có tác động trực tiếp đến điều gì?
A. Tăng cường khả năng miễn dịch bẩm sinh của heo con.
B. Cải thiện tỷ lệ đực/cái của lứa đẻ.
C. Giảm stress, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và sức khỏe hô hấp của heo.
D. Thúc đẩy quá trình đóng móng cho heo.
8. Để phòng ngừa bệnh tật hiệu quả trong chăn nuôi, biện pháp nào sau đây được xem là chiến lược cốt lõi và có chi phí hợp lý nhất cho đa số các loại hình chăn nuôi?
A. Chỉ tập trung điều trị khi phát hiện bệnh.
B. Áp dụng các biện pháp vệ sinh an toàn sinh học nghiêm ngặt.
C. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh liên tục.
D. Tăng cường vitamin trong thức ăn.
9. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi, yếu tố nào thường được xem là nhạy cảm nhất và dễ gây stress nhất cho vật nuôi?
A. Chất lượng thức ăn.
B. Chế độ tiêm phòng.
C. Điều kiện môi trường sống (nhiệt độ, độ ẩm, thông thoáng, tiếng ồn).
D. Giống vật nuôi.
10. Khi xây dựng kế hoạch phòng bệnh cho đàn vật nuôi, việc xác định các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn (mầm bệnh, vật trung gian) và các yếu tố nguy cơ là bước đầu tiên và quan trọng nhất, được gọi là giai đoạn gì trong quản lý sức khỏe vật nuôi?
A. Điều trị bệnh.
B. Giám sát dịch tễ.
C. Phân tích mối nguy và đánh giá rủi ro.
D. Phục hồi chức năng.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong chuồng nuôi gà thịt để phòng ngừa các bệnh hô hấp và bệnh truyền nhiễm qua đường không khí?
A. Nhiệt độ bên trong chuồng.
B. Độ ẩm không khí.
C. Chất lượng không khí (nồng độ khí độc, sự lưu thông).
D. Ánh sáng trong chuồng.
12. Để đảm bảo chất lượng thức ăn chăn nuôi, việc bảo quản thức ăn đúng cách là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và độc tố nấm (mycotoxins) trong thức ăn?
A. Nhiệt độ môi trường bảo quản.
B. Độ ẩm của thức ăn và môi trường bảo quản.
C. Ánh sáng trực tiếp chiếu vào thức ăn.
D. Kích thước của kho chứa thức ăn.
13. Một trang trại chăn nuôi lợn áp dụng công nghệ chuồng lạnh (cool-cell system) nhằm mục đích chính là gì trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của Việt Nam?
A. Tăng cường khả năng chống chịu của lợn đối với giá rét.
B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong khu vực chăn nuôi.
C. Kiểm soát nhiệt độ môi trường, tạo sự mát mẻ, giảm stress nhiệt cho lợn.
D. Tiết kiệm chi phí điện năng so với hệ thống thông gió thông thường.
14. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình vỗ béo bò thịt, chỉ tiêu nào sau đây cho thấy khả năng sinh lời tốt nhất từ việc chuyển hóa thức ăn thành thịt?
A. Tỷ lệ tiêu hóa protein.
B. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp.
C. Khối lượng cơ thể cuối kỳ vỗ béo.
D. Tỷ lệ thịt xẻ.
15. Khi lựa chọn giống lợn cho mô hình chăn nuôi thương phẩm, ngoài năng suất thịt, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài và phù hợp với điều kiện Việt Nam?
A. Khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu, môi trường và khả năng chống chịu bệnh tật.
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, bất kể các yếu tố khác.
C. Độ phổ biến của giống trên thị trường thế giới.
D. Kích thước cơ thể lớn nhất.
16. Trong chăn nuôi gia cầm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo năng suất và sức khỏe đàn, theo quan điểm của các chuyên gia về dinh dưỡng gia cầm?
A. Chế độ tiêm phòng đầy đủ và định kỳ.
B. Cung cấp thức ăn cân đối, giàu dinh dưỡng, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng.
C. Thiết kế chuồng trại thông thoáng, sạch sẽ và có hệ thống sưởi ấm/làm mát hiệu quả.
D. Quản lý chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.
17. Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý trang trại chăn nuôi là ghi chép hồ sơ. Hồ sơ nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi sự phát triển và sức khỏe của từng cá thể vật nuôi hoặc từng lô vật nuôi?
A. Hồ sơ tài chính.
B. Hồ sơ mua thức ăn.
C. Hồ sơ sức khỏe và sinh trưởng (lịch sử tiêm phòng, bệnh tật, tăng trọng).
D. Hồ sơ nhân viên.
18. Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình chăn nuôi lợn, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp lợi nhuận thu được trên mỗi đơn vị sản phẩm (ví dụ: trên 1 kg thịt hơi xuất chuồng)?
A. Tỷ lệ sống của lợn con theo mẹ.
B. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
C. Lợi nhuận gộp trên 1 kg thịt hơi.
D. Tỷ lệ lợn thịt đạt tiêu chuẩn xuất bán.
19. Để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, người chăn nuôi cần quan tâm đến chỉ số nào sau đây, phản ánh lượng thức ăn cần thiết để tạo ra 1 kg tăng trọng?
A. Tỷ lệ protein trong thức ăn.
B. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
C. Độ ẩm của thức ăn.
D. Kích thước hạt thức ăn.
20. Trong chăn nuôi bò thịt, việc quản lý giai đoạn cai sữa cho bê con cần chú trọng yếu tố nào để giảm thiểu stress và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh ban đầu?
A. Tách bê khỏi mẹ đột ngột và chuyển sang chế độ ăn hoàn toàn mới.
B. Giảm dần lượng sữa và tập cho bê ăn thức ăn tinh, thô xanh sớm.
C. Chỉ cho bê uống nước sạch và không cung cấp thêm thức ăn.
D. Giữ nguyên chế độ ăn và chỉ thay đổi môi trường sống của bê.
21. Khi áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi, việc cải thiện giống vật nuôi thông qua các phương pháp sinh sản như thụ tinh nhân tạo mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất?
A. Giảm chi phí lao động trong quá trình phối giống.
B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của thế hệ sau.
C. Kiểm soát và nhân nhanh các đặc tính di truyền mong muốn, nâng cao năng suất.
D. Đa dạng hóa nguồn gen cho quần thể vật nuôi.
22. Trong chăn nuôi gia súc nhai lại như bò, việc sử dụng thức ăn thô xanh chất lượng cao (ví dụ: cỏ tươi, ủ chua) có vai trò gì đối với sức khỏe hệ tiêu hóa?
A. Cung cấp protein thô cho sự phát triển cơ bắp.
B. Kích thích hoạt động của hệ vi sinh vật trong dạ cỏ, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
C. Cung cấp năng lượng nhanh cho bò.
D. Tăng cường khả năng sinh sản.
23. Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) trong chăn nuôi hướng đến mục tiêu chính là gì?
A. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
24. Trong chăn nuôi dê, việc cung cấp đủ nước sạch cho dê uống là thiết yếu. Thiếu nước có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào nghiêm trọng nhất đối với dê?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn thô.
B. Giảm tốc độ tăng trưởng, suy giảm sức khỏe và rối loạn trao đổi chất.
C. Kích thích dê ăn nhiều hơn.
D. Tăng cường khả năng sản xuất sữa.
25. Trong công tác thú y, việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tình trạng kháng kháng sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm?
A. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao, kéo dài để diệt sạch mầm bệnh.
B. Dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ thú y, đúng liều, đúng thời gian và có thời gian ngừng thuốc hợp lý.
C. Tự ý mua và sử dụng các loại kháng sinh mạnh nhất khi phát hiện bệnh.
D. Trộn kháng sinh vào thức ăn thường xuyên để phòng bệnh.