Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

1. Trong chăn nuôi lợn, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng và phát triển của lợn con theo mẹ?

A. Số lượng và chất lượng sữa mẹ.
B. Mật độ nuôi nhốt trong chuồng.
C. Chế độ tiêm phòng vắc xin.
D. Khả năng vận động của lợn nái.

2. Trong chăn nuôi gà thịt, giai đoạn nào cần chú trọng cung cấp dinh dưỡng năng lượng cao nhất để đạt tốc độ tăng trưởng tối ưu?

A. Giai đoạn úm.
B. Giai đoạn sinh trưởng.
C. Giai đoạn vỗ béo.
D. Giai đoạn hậu bị.

3. Mục đích của việc làm khô chuồng trại chăn nuôi gia súc là gì?

A. Tạo môi trường ẩm ướt để vi sinh vật phát triển.
B. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và ký sinh trùng.
C. Tăng cường độ ẩm không khí trong chuồng.
D. Hỗ trợ quá trình làm mát chuồng.

4. Mục đích chính của việc sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi là gì?

A. Tăng cường sức khỏe sinh sản cho vật nuôi cái.
B. Kiểm soát và cải thiện giống vật nuôi, khai thác con đực giống tốt.
C. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi đực.
D. Phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường sinh dục.

5. Khi đánh giá năng suất thịt của một giống lợn, chỉ tiêu nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

A. Tỷ lệ đực/cái trong đàn.
B. Tốc độ tăng trọng và tỉ lệ chuyển hóa thức ăn.
C. Khả năng chống chịu bệnh tật.
D. Chất lượng phân của lợn.

6. Trong quy trình ấp trứng gia cầm, nhiệt độ ấp lý tưởng cho hầu hết các loài gia cầm là bao nhiêu?

A. 28 - 30°C.
B. 32 - 34°C.
C. 35 - 37.5°C.
D. 38 - 40°C.

7. Khi nói về hệ thống chăn nuôi thâm canh, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng diện tích đất rộng lớn.
B. Ít sử dụng công nghệ và máy móc.
C. Tập trung vào việc nâng cao năng suất và hiệu quả trên đơn vị diện tích.
D. Chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.

8. Biện pháp nào KHÔNG góp phần vào việc quản lý sức khỏe đàn vật nuôi theo hướng phòng bệnh?

A. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.
B. Tiêm phòng vắc xin đầy đủ.
C. Cung cấp thức ăn cân đối dinh dưỡng.
D. Sử dụng kháng sinh điều trị khi phát hiện bệnh.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để lựa chọn giống gà hướng trứng?

A. Tỷ lệ đẻ trứng cao.
B. Tỷ lệ tiêu tốn thức ăn trên một đơn vị sản phẩm thấp.
C. Chất lượng vỏ trứng tốt.
D. Tốc độ tăng trọng nhanh.

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thời gian mang thai của trâu, bò?

A. Giống và dinh dưỡng.
B. Loại thức ăn chính.
C. Mức độ vận động của bò cái.
D. Thời tiết mùa hè.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng sinh sản của gia cầm mái?

A. Chất lượng vỏ trứng.
B. Khả năng di truyền và điều kiện dinh dưỡng.
C. Số lượng ánh sáng trong ngày.
D. Chế độ vận động của gà mái.

12. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng phân bón hữu cơ từ chất thải chăn nuôi?

A. Trộn lẫn chất thải với rơm rạ khô.
B. Ủ phân với chế phẩm vi sinh vật.
C. Phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
D. Cho thêm một lượng nhỏ tro bếp.

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hiệu quả của quá trình sản xuất giống vật nuôi?

A. Chất lượng con giống ban đầu và quy trình chọn lọc.
B. Chế độ dinh dưỡng cho vật nuôi sinh sản.
C. Môi trường chăn nuôi được kiểm soát chặt chẽ.
D. Biện pháp phòng bệnh cho đàn vật nuôi.

14. Yếu tố nào sau đây quyết định đến năng suất và chất lượng sữa của bò Holstein Friesian?

A. Khả năng di truyền và chế độ dinh dưỡng.
B. Tuổi của bò mẹ.
C. Thời tiết và khí hậu khu vực chăn nuôi.
D. Kỹ thuật vắt sữa thủ công.

15. Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích cải thiện sức khỏe đường ruột cho lợn con?

A. Cho ăn thức ăn giàu năng lượng.
B. Bổ sung men tiêu hóa (probiotics) vào khẩu phần ăn.
C. Tăng cường vitamin C trong thức ăn.
D. Giảm lượng protein trong thức ăn.

16. Mục đích của việc sử dụng hệ thống tưới tiêu hợp lý trong trang trại chăn nuôi là gì?

A. Làm sạch môi trường xung quanh chuồng trại.
B. Cung cấp nước uống sạch cho vật nuôi và hỗ trợ vệ sinh.
C. Tạo độ ẩm cần thiết cho cây trồng.
D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ngầm.

17. Khi tiến hành cai sữa cho bê, biện pháp nào giúp giảm stress cho bê hiệu quả nhất?

A. Ngừng hoàn toàn việc cho bê uống sữa đột ngột.
B. Cho bê ăn thức ăn tinh và cỏ khô từ trước khi cai sữa.
C. Nhốt bê chung với bê mẹ sau cai sữa.
D. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất sau cai sữa.

18. Mục đích của việc sử dụng hệ thống chuồng nuôi thông thoáng trong chăn nuôi bò thịt là gì?

A. Tăng cường sự thoải mái cho bò.
B. Giảm sự tích tụ khí độc và độ ẩm trong chuồng.
C. Giúp bò vận động nhiều hơn.
D. Thu hút côn trùng có lợi.

19. Khi tiến hành vỗ béo vịt thịt, loại thức ăn nào thường được bổ sung để tăng cường tích lũy mỡ dưới da và cải thiện chất lượng thịt?

A. Thức ăn giàu protein.
B. Thức ăn giàu chất xơ.
C. Thức ăn giàu năng lượng (chất béo).
D. Thức ăn giàu vitamin và khoáng chất.

20. Trong quy trình chăm sóc heo con theo mẹ, việc làm ấm ổ cho heo con là cần thiết vì:

A. Giúp heo con tiêu hóa tốt hơn.
B. Heo con mới sinh có khả năng giữ nhiệt kém.
C. Kích thích heo con bú sữa mẹ nhiều hơn.
D. Tăng cường sức đề kháng của heo con.

21. Mục đích chính của việc phân loại gia súc, gia cầm theo các nhóm tuổi và giới tính là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho chuồng trại.
B. Thuận lợi cho việc chăm sóc, phòng bệnh và khai thác hiệu quả.
C. Giảm diện tích chuồng nuôi cần thiết.
D. Tăng khả năng giao phối tự nhiên.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật nhân giống vô tính ở vật nuôi?

A. Ghép mô.
B. Nuôi cấy phôi.
C. Cấy truyền phôi.
D. Thụ tinh nhân tạo.

23. Mục đích chính của việc sử dụng thức ăn tinh bổ sung cho bò sữa là gì?

A. Tăng cường khả năng tiêu hóa cỏ.
B. Bổ sung năng lượng và protein cần thiết cho sản xuất sữa.
C. Giảm lượng nước mà bò uống.
D. Kích thích tuyến sữa hoạt động mạnh hơn.

24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của nuôi gà công nghiệp theo phương pháp bán thâm canh?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với thâm canh.
B. Vật nuôi ít tiếp xúc với mầm bệnh hơn.
C. Khả năng kiểm soát môi trường nuôi tốt.
D. Nhu cầu về diện tích chăn nuôi lớn hơn.

25. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi gà con giai đoạn úm lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tăng trưởng của gà.
B. Để gà con dễ dàng điều chỉnh thân nhiệt và tránh sốc nhiệt.
C. Để giảm tiêu thụ thức ăn của gà.
D. Để kích thích gà mái đẻ trứng sớm hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chăn nuôi lợn, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng và phát triển của lợn con theo mẹ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Trong chăn nuôi gà thịt, giai đoạn nào cần chú trọng cung cấp dinh dưỡng năng lượng cao nhất để đạt tốc độ tăng trưởng tối ưu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Mục đích của việc làm khô chuồng trại chăn nuôi gia súc là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Mục đích chính của việc sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá năng suất thịt của một giống lợn, chỉ tiêu nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quy trình ấp trứng gia cầm, nhiệt độ ấp lý tưởng cho hầu hết các loài gia cầm là bao nhiêu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói về hệ thống chăn nuôi thâm canh, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào KHÔNG góp phần vào việc quản lý sức khỏe đàn vật nuôi theo hướng phòng bệnh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để lựa chọn giống gà hướng trứng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thời gian mang thai của trâu, bò?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng sinh sản của gia cầm mái?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng phân bón hữu cơ từ chất thải chăn nuôi?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hiệu quả của quá trình sản xuất giống vật nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây quyết định đến năng suất và chất lượng sữa của bò Holstein Friesian?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích cải thiện sức khỏe đường ruột cho lợn con?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích của việc sử dụng hệ thống tưới tiêu hợp lý trong trang trại chăn nuôi là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tiến hành cai sữa cho bê, biện pháp nào giúp giảm stress cho bê hiệu quả nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích của việc sử dụng hệ thống chuồng nuôi thông thoáng trong chăn nuôi bò thịt là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tiến hành vỗ béo vịt thịt, loại thức ăn nào thường được bổ sung để tăng cường tích lũy mỡ dưới da và cải thiện chất lượng thịt?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quy trình chăm sóc heo con theo mẹ, việc làm ấm ổ cho heo con là cần thiết vì:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích chính của việc phân loại gia súc, gia cầm theo các nhóm tuổi và giới tính là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật nhân giống vô tính ở vật nuôi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Mục đích chính của việc sử dụng thức ăn tinh bổ sung cho bò sữa là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của nuôi gà công nghiệp theo phương pháp bán thâm canh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi gà con giai đoạn úm lại quan trọng?