1. Trong công nghệ sản xuất thịt gà, giai đoạn nào cần chú trọng đến việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển hóa thức ăn để đạt hiệu quả kinh tế cao?
A. Giai đoạn gà con mới nở.
B. Giai đoạn gà hậu bị.
C. Giai đoạn gà thịt (từ 3-6 tuần tuổi trở đi).
D. Giai đoạn gà sinh sản.
2. Trong chăn nuôi trâu, bò, việc cung cấp nước sạch, mát là cực kỳ quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho tầm quan trọng này?
A. Nước là thành phần chính của cơ thể, tham gia vào mọi quá trình trao đổi chất.
B. Nước giúp điều hòa thân nhiệt, đặc biệt quan trọng trong thời tiết nóng.
C. Nước thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn.
D. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống của vật nuôi.
3. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh đường hô hấp trên đàn gà?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh nhóm beta-lactam.
B. Đảm bảo thông thoáng chuồng nuôi và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm phù hợp.
C. Cho uống vitamin C liều cao liên tục.
D. Thường xuyên thay chất độn chuồng.
4. Mục đích chính của việc sử dụng thức ăn xanh trong khẩu phần ăn của gia súc nhai lại như bò, trâu là gì?
A. Cung cấp protein thô cần thiết cho sự phát triển cơ bắp.
B. Bổ sung vitamin và khoáng chất, đồng thời kích thích tiêu hóa.
C. Tăng cường chất béo trong sữa và thịt.
D. Giúp gia súc no lâu và giảm chi phí thức ăn tinh.
5. Biện pháp nào là cần thiết để đảm bảo chất lượng thịt gia cầm khi xuất bán?
A. Cho gia cầm ăn thức ăn có chứa chất tạo màu.
B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình giết mổ và bảo quản thịt.
C. Giảm thời gian nuôi để xuất bán sớm.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh trong giai đoạn gần xuất bán.
6. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (Complete feed) trong chăn nuôi là gì?
A. Chỉ chứa một loại nguyên liệu chính như ngô hoặc cám gạo.
B. Được phối trộn sẵn với tỷ lệ cân đối các loại nguyên liệu, vitamin và khoáng chất.
C. Chủ yếu là thức ăn thô như cỏ khô hoặc rơm rạ.
D. Chỉ bổ sung một vài khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
7. Đâu là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất trong chăn nuôi gia cầm hiện nay?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
B. Tăng cường khẩu phần ăn giàu dinh dưỡng.
C. Tiêm phòng vaccine đầy đủ và đúng lịch.
D. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ và kiểm soát côn trùng.
8. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của vật nuôi cái?
A. Chỉ có sức khỏe tốt.
B. Chỉ có tuổi trưởng thành sinh dục.
C. Chỉ có giống vật nuôi.
D. Kết hợp của giống, tuổi, sức khỏe, dinh dưỡng và điều kiện ngoại cảnh.
9. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ chuồng nuôi lại quan trọng đối với lợn con mới sinh?
A. Giúp lợn mẹ có nhiều sữa hơn.
B. Ngăn ngừa lợn con bị nhiễm ký sinh trùng.
C. Giúp lợn con điều hòa thân nhiệt hiệu quả, tránh bị hạ thân nhiệt.
D. Kích thích lợn con ăn nhiều thức ăn ngoài sữa mẹ.
10. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của thức ăn thô xanh trong chăn nuôi gia súc nhai lại?
A. Hàm lượng chất xơ cao.
B. Hàm lượng protein và năng lượng thấp.
C. Hàm lượng nước cao.
D. Hàm lượng tinh bột và đường cao.
11. Trong chăn nuôi bò sữa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hiệu quả kinh tế, bao gồm năng suất sữa và chất lượng sữa?
A. Giống bò cái sữa được chọn nuôi.
B. Mức độ đầu tư vào hệ thống chuồng trại hiện đại.
C. Quy trình vắt sữa và vệ sinh dụng cụ vắt sữa.
D. Kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng và phòng bệnh theo từng giai đoạn sinh trưởng.
12. Tại sao việc theo dõi chu kỳ động dục và phối giống đúng thời điểm lại quan trọng trong chăn nuôi bò cái?
A. Giúp bò mẹ khỏe mạnh hơn.
B. Tăng số lượng bê sinh ra trong mỗi lứa.
C. Nâng cao tỉ lệ thụ thai và hiệu quả sinh sản.
D. Giảm chi phí thức ăn cho bò cái.
13. Trong chăn nuôi bò thịt, phương pháp vỗ béo nào sau đây nhằm mục đích tăng nhanh khối lượng cơ thể và cải thiện chất lượng thịt?
A. Nuôi thả rông trên đồng cỏ.
B. Cho ăn thức ăn tinh giàu năng lượng và protein, hạn chế vận động.
C. Cho ăn chủ yếu là thức ăn thô và nước.
D. Cho ăn theo nhu cầu tự do, không giới hạn.
14. Trong công nghệ sản xuất giống vật nuôi, khái niệm "chọn lọc nhân giống" đề cập đến hành động nào?
A. Nuôi dưỡng vật nuôi theo quy trình tiêu chuẩn.
B. Sử dụng các phương pháp thụ tinh nhân tạo để phối giống.
C. Lựa chọn những cá thể vật nuôi có đặc điểm di truyền tốt để làm giống.
D. Tạo ra các giống vật nuôi mới bằng công nghệ gen.
15. Tại sao việc quản lý chất độn chuồng trong chăn nuôi lợn nái mang thai lại quan trọng?
A. Giúp lợn mẹ có cảm giác thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa lợn mẹ bị stress nhiệt.
C. Giảm nguy cơ nhiễm bệnh cho lợn mẹ và lợn con sắp sinh.
D. Kích thích lợn mẹ ăn nhiều hơn.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định phương pháp cai sữa cho bê?
A. Tuổi của bê.
B. Trọng lượng của bê.
C. Sức khỏe và khả năng tiêu hóa thức ăn thô của bê.
D. Giống bê.
17. Mục đích chính của việc úm gia cầm con là gì?
A. Tăng cường khả năng sinh sản của gia cầm.
B. Giúp gia cầm con làm quen với môi trường sống mới và phát triển khỏe mạnh.
C. Ngăn chặn sự phát triển của các giống vi sinh vật có lợi.
D. Giúp gia cầm con có bộ lông đẹp.
18. Tầm quan trọng của việc vệ sinh chuồng trại định kỳ trong chăn nuôi gà thịt là gì?
A. Tăng cường sự thoải mái cho gà.
B. Giảm thiểu mầm bệnh và ký sinh trùng gây hại.
C. Giúp gà có màu lông đẹp hơn.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của gà.
19. Trong chăn nuôi bò, biện pháp nào được xem là hiệu quả để phòng bệnh viêm vú?
A. Cho bò uống kháng sinh bổ sung.
B. Vệ sinh bầu vú bò sạch sẽ trước và sau khi vắt sữa, kiểm tra sữa đầu.
C. Tăng cường thức ăn giàu canxi.
D. Cho bò vận động nhiều hơn.
20. Trong công nghệ chăn nuôi heo, loại thức ăn nào thường được sử dụng cho heo con từ 7-10 ngày tuổi để tập cho heo làm quen với thức ăn ngoài sữa mẹ?
A. Cám gạo và rau xanh.
B. Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột hoặc viên, có hàm lượng dinh dưỡng cao.
C. Thức ăn ướt làm từ bã đậu và ngô.
D. Thức ăn xanh tươi cắt nhỏ.
21. Đâu là vai trò chính của thức ăn khoáng trong khẩu phần ăn của vật nuôi?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
B. Xây dựng và duy trì cấu trúc xương, răng, tham gia các quá trình sinh hóa.
C. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
22. Trong chăn nuôi lợn, giai đoạn nào cần chú trọng cung cấp năng lượng và protein cao nhất để đảm bảo sự tăng trưởng nhanh và hiệu quả?
A. Giai đoạn cai sữa.
B. Giai đoạn hậu bị.
C. Giai đoạn lợn con theo mẹ.
D. Giai đoạn lợn thịt (từ 30-60 kg trở lên).
23. Trong chăn nuôi bò sữa, yếu tố nào ảnh hưởng đến tỉ lệ mỡ trong sữa?
A. Chỉ có giống bò.
B. Chỉ có thời tiết.
C. Chỉ có chu kỳ tiết sữa.
D. Sự cân đối của khẩu phần ăn, đặc biệt là hàm lượng chất xơ và năng lượng.
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu trong chăn nuôi?
A. Vệ sinh chuồng trại.
B. Kiểm soát mầm bệnh trong thức ăn, nước uống.
C. Tiêm phòng vaccine phòng bệnh.
D. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những tiêu chí đánh giá giống vật nuôi?
A. Tốc độ sinh trưởng.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật.
C. Màu sắc lông/da.
D. Khả năng sinh sản.