Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)
1. Kỹ thuật đóng bầu hoặc gói bầu cho cây con trước khi trồng có mục đích gì?
A. Giữ cho bầu đất không bị vỡ, bảo vệ bộ rễ non, giúp cây phục hồi nhanh sau khi trồng.
B. Tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh hại.
C. Kích thích cây con phát triển nhanh hơn trong vườn ươm.
D. Làm cho cây con có bộ lá xanh tốt hơn.
2. Trong kỹ thuật chăm sóc cây ăn quả, việc cắt bỏ những chồi vượt hoặc chồi vô hiệu có tác dụng gì?
A. Giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi các cành mang quả hoặc cành chính.
B. Tăng chiều cao của cây.
C. Kích thích cây ra hoa sớm hơn.
D. Làm cho lá cây có màu xanh đậm hơn.
3. Trong việc phòng trừ sâu bệnh hại bằng biện pháp sinh học, người ta thường sử dụng loại tác nhân nào?
A. Thiên địch (như bọ rùa, ong ký sinh) hoặc các chế phẩm sinh học (như vi khuẩn Bacillus thuringiensis).
B. Các loại thuốc hóa học có độc tính cao.
C. Các loại hóa chất diệt côn trùng mạnh.
D. Chất hóa học làm biến đổi gen của sâu bệnh.
4. Tại sao việc kiểm tra và loại bỏ các cành bị bệnh hoặc sâu tấn công sớm lại quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của cây ăn quả?
A. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh và sâu hại sang các bộ phận khỏe mạnh của cây hoặc sang các cây khác.
B. Giúp cây tập trung dinh dưỡng cho việc ra quả.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố thời tiết bất lợi.
D. Thúc đẩy quá trình ra rễ mới cho cây.
5. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đất trồng cho cây ăn quả?
A. Độ thoát nước tốt và tầng đất mặt dày, giàu dinh dưỡng.
B. Đất có nhiều đá sỏi để cây bám rễ chắc chắn.
C. Đất có độ chua cao để hạn chế sâu bệnh hại.
D. Đất ngập úng để cung cấp đủ nước cho cây.
6. Tại sao việc xiết nước đột ngột hoặc quá khô hạn lại có thể gây hại cho cây ăn quả đang trong giai đoạn đậu quả?
A. Có thể làm rụng quả non hoặc làm quả bị biến dạng, chất lượng kém.
B. Giúp quả có màu sắc đẹp hơn.
C. Thúc đẩy quá trình ra hoa tiếp theo.
D. Tăng cường sức đề kháng của cây trước sâu bệnh.
7. Trong các phương pháp nhân giống cây ăn quả vô tính, phương pháp nào thường cho tỉ lệ thành công cao và giữ được đặc tính tốt của cây mẹ?
A. Ghép mắt hoặc ghép cành.
B. Giâm cành.
C. Chiết cành.
D. Trồng bằng hạt.
8. Tại sao việc bón phân hữu cơ hoai mục lại quan trọng hơn phân hữu cơ tươi cho cây ăn quả?
A. Phân hữu cơ hoai mục đã được vi sinh vật phân giải, an toàn, không gây nóng hoặc ngộ độc cho cây, đồng thời dễ hấp thụ.
B. Phân hữu cơ tươi cung cấp nhiều dinh dưỡng hơn.
C. Phân hữu cơ tươi giúp đất thoáng khí hơn.
D. Phân hữu cơ tươi có tác dụng diệt khuẩn tốt hơn.
9. Kỹ thuật khoanh vỏ (ringing) trên thân cây ăn quả thường được áp dụng để làm gì?
A. Tập trung dinh dưỡng lên bộ phận phía trên vết khoanh, kích thích ra hoa, đậu quả.
B. Tăng khả năng hấp thụ nước của cây.
C. Giúp cây chống chịu tốt hơn với sương giá.
D. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh hại từ rễ lên thân.
10. Trong các loại phân bón, loại nào cung cấp dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất cho sự phát triển thân lá của cây ăn quả?
A. Phân đạm (N).
B. Phân lân (P).
C. Phân kali (K).
D. Phân vi lượng.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng trừ bệnh hại trên cây ăn quả?
A. Kết hợp các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM), bao gồm vệ sinh vườn, sử dụng giống kháng bệnh, và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết.
B. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học khi phát hiện triệu chứng bệnh.
C. Chỉ tập trung vào việc tưới nước đầy đủ để cây khỏe mạnh tự chống bệnh.
D. Loại bỏ tất cả các loại cây trồng khác xung quanh vườn để tránh lây lan.
12. Khi bón phân cho cây ăn quả, tại sao cần bón phân cân đối cả đa lượng và vi lượng?
A. Để đảm bảo cây nhận đủ các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho mọi giai đoạn sinh trưởng và phát triển.
B. Chỉ cần tập trung vào phân đạm để cây phát triển nhanh.
C. Phân vi lượng giúp tăng cường sức đề kháng nhưng không ảnh hưởng đến năng suất.
D. Phân đa lượng có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu về vi lượng của cây.
13. Tại sao bón phân kali (K) lại quan trọng đối với quả của cây ăn quả?
A. Giúp quả tích lũy đường, tăng phẩm chất, màu sắc và khả năng chống chịu bệnh.
B. Thúc đẩy cây ra hoa nhiều hơn.
C. Kích thích sự phát triển của bộ rễ.
D. Làm cho lá cây có màu xanh đậm hơn.
14. Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp trong vườn cây ăn quả có tác dụng gì?
A. Giữ ẩm cho đất, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.
B. Kích thích cây ra nhiều hoa hơn.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời trực tiếp cho lá.
D. Làm phân bón tan nhanh hơn trong đất.
15. Trong quá trình thu hoạch quả, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch?
A. Thời điểm thu hoạch chín tới và thao tác nhẹ nhàng, tránh làm dập nát quả.
B. Thu hoạch nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ thu hoạch những quả có kích thước lớn nhất.
D. Thu hoạch vào lúc trời nắng gắt để quả khô ráo.
16. Trong kỹ thuật trồng cây ăn quả, việc lựa chọn giống cây trồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Giúp cây sinh trưởng tốt, chống chịu sâu bệnh và cho năng suất cao, chất lượng tốt.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ ra hoa của cây.
C. Quyết định đến màu sắc của quả nhưng không ảnh hưởng đến năng suất.
D. Giảm thiểu chi phí chăm sóc nhưng không tác động đến chất lượng quả.
17. Kỹ thuật tạo hình cho cây ăn quả non nhằm mục đích gì?
A. Định hướng sự phát triển của các cành chính, tạo bộ khung tán cân đối và vững chắc cho cây sau này.
B. Tăng tốc độ ra quả của cây.
C. Giúp cây có khả năng chống chịu với hạn hán tốt hơn.
D. Làm cho quả có kích thước lớn hơn.
18. Tại sao tưới nước đúng thời điểm và đủ lượng lại quan trọng đối với sự phát triển của cây ăn quả?
A. Nước cần thiết cho quá trình quang hợp, vận chuyển dinh dưỡng và duy trì cấu trúc tế bào của cây.
B. Tưới nước quá nhiều sẽ giúp cây phát triển nhanh hơn.
C. Chỉ cần tưới nước khi lá cây có dấu hiệu héo.
D. Nước chỉ quan trọng cho giai đoạn ra hoa và đậu quả.
19. Việc luân canh hoặc xen canh các loại cây trồng khác trong vườn cây ăn quả có thể mang lại lợi ích gì?
A. Hạn chế sự tích lũy dịch bệnh và sâu hại trong đất, cải thiện độ phì nhiêu của đất.
B. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
C. Làm giảm năng suất của cây ăn quả.
D. Cây trồng xen canh cạnh tranh dinh dưỡng gay gắt hơn.
20. Tại sao việc làm sạch cỏ dại xung quanh gốc cây ăn quả lại quan trọng?
A. Giúp cây hấp thụ tối đa nước và dinh dưỡng từ đất, tránh cạnh tranh.
B. Cỏ dại giúp giữ ẩm cho đất tốt hơn.
C. Cỏ dại làm tăng độ màu mỡ cho đất.
D. Cỏ dại không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây ăn quả.
21. Trong việc phòng trừ sâu hại bằng cơ giới, biện pháp nào thường được áp dụng?
A. Bắt bằng tay, cắt bỏ cành lá bị sâu hại, sử dụng bẫy.
B. Phun thuốc trừ sâu hóa học.
C. Sử dụng thiên địch để tiêu diệt sâu hại.
D. Thay đổi giống cây trồng.
22. Trong canh tác hữu cơ cây ăn quả, việc bổ sung chất hữu cơ cho đất có vai trò gì?
A. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng cho cây.
B. Giúp đất bị khô nhanh hơn để tiết kiệm nước tưới.
C. Làm giảm độ pH của đất một cách đáng kể.
D. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có hại trong đất.
23. Mục đích chính của việc tỉa cành tạo tán cho cây ăn quả là gì?
A. Tạo khung tán cân đối, thông thoáng, giúp cây quang hợp tốt và dễ chăm sóc.
B. Kích thích cây ra hoa sớm hơn.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với gió bão.
D. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại dưới gốc cây.
24. Kỹ thuật hãm ngọn (stopping) cho cây ăn quả thường được áp dụng với mục đích gì?
A. Hạn chế sự phát triển mạnh của cành chính, tập trung dinh dưỡng nuôi quả và cành cấp thấp hơn.
B. Kích thích cây ra hoa quanh năm.
C. Tăng chiều cao của cây một cách nhanh chóng.
D. Làm cho lá cây có màu xanh đậm hơn.
25. Tại sao việc bón phân lân (P) lại cần thiết cho giai đoạn ra hoa và đậu quả của cây ăn quả?
A. Lân giúp kích thích ra hoa, đậu quả và phát triển bộ rễ khỏe mạnh.
B. Lân giúp cây chống chịu với sâu bệnh tốt hơn.
C. Lân giúp quả có vị ngọt hơn.
D. Lân giúp lá cây có màu xanh đậm hơn.