Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 2 (Phần 1)
1. Khi nói về Internet of Things (IoT), điều gì là cốt lõi của khái niệm này?
A. Kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Phát triển các ứng dụng di động mới nhất.
C. Tăng cường khả năng xử lý của máy tính cá nhân.
D. Xây dựng các mạng xã hội trực tuyến.
2. Ngành nghề nào trong lĩnh vực công nghệ đòi hỏi khả năng sáng tạo, tư duy logic và kỹ năng giao tiếp để phát triển các chiến lược tiếp thị số?
A. Chuyên viên Marketing số (Digital Marketing Specialist).
B. Kỹ sư điện tử.
C. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính.
D. Thợ hàn.
3. Khi lựa chọn ngành nghề liên quan đến công nghệ, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phù hợp và phát triển lâu dài?
A. Sự yêu thích, đam mê và có năng khiếu phù hợp với bản chất công việc và xu hướng phát triển của ngành.
B. Mức lương ban đầu cao nhất có thể đạt được trong lĩnh vực công nghệ.
C. Sự phổ biến và được nhiều người lựa chọn nhất tại thời điểm hiện tại.
D. Chỉ tập trung vào những công nghệ mới nhất, chưa có nhiều ứng dụng thực tế.
4. Khi phân tích một quy trình sản xuất, việc xác định các điểm nghẽn (bottlenecks) nhằm mục đích gì?
A. Xác định các giai đoạn hoặc nguồn lực làm chậm hoặc hạn chế toàn bộ quy trình để có biện pháp cải thiện.
B. Tìm kiếm các công đoạn có năng suất cao nhất để nhân rộng.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
5. Trong lĩnh vực thiết kế web, vai trò của front-end developer là gì?
A. Phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) mà người dùng tương tác trực tiếp trên trình duyệt.
B. Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu.
C. Thiết kế kiến trúc mạng và máy chủ.
D. Đảm bảo an ninh cho hệ thống.
6. Phát triển bền vững trong công nghệ nghĩa là gì?
A. Phát triển công nghệ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
B. Tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn các thiết bị công nghệ tiên tiến.
C. Chỉ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất công nghệ.
D. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ có vòng đời sử dụng ngắn để thúc đẩy tiêu dùng.
7. Khi xem xét các ngành nghề hot trong tương lai, lĩnh vực nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực cao do sự phát triển của công nghệ?
A. Khoa học dữ liệu, an ninh mạng, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học.
B. Nghệ thuật thủ công truyền thống, thư pháp.
C. Dịch vụ chăm sóc người già tại nhà.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
8. Khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến điều gì?
A. Các tập dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng lớn đến mức các phương pháp xử lý dữ liệu truyền thống không đáp ứng được.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng có dung lượng lớn.
C. Các tệp văn bản được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Thông tin cá nhân của người dùng trên mạng xã hội.
9. Ngành nghề nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề và hiểu biết sâu về cấu trúc dữ liệu và thuật toán?
A. Lập trình viên phần mềm.
B. Nhân viên bán hàng.
C. Thợ cơ khí.
D. Nhân viên văn phòng.
10. Khi nói về blockchain, yếu tố nào là đặc trưng và quan trọng nhất của công nghệ này?
A. Tính phi tập trung, minh bạch và bất biến của dữ liệu.
B. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh.
C. Khả năng lưu trữ video chất lượng cao.
D. Giao diện người dùng đơn giản, dễ sử dụng.
11. Khi đánh giá hiệu quả của một quy trình công nghệ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường năng suất?
A. Số lượng sản phẩm tạo ra trên một đơn vị thời gian hoặc nguồn lực.
B. Mức độ phức tạp của công nghệ được sử dụng.
C. Số lượng người tham gia vào quy trình.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.
12. Trong lĩnh vực robot học, robot công nghiệp thường được thiết kế để làm gì?
A. Thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, chính xác và có tính chất nguy hiểm trong môi trường sản xuất.
B. Tham gia vào các hoạt động giải trí và thể thao.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân.
D. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm.
13. Trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc, phần mềm nào phổ biến để tạo ra các mô hình 3D chi tiết và trực quan hóa không gian?
A. AutoCAD hoặc SketchUp.
B. Microsoft Excel.
C. Adobe Acrobat Reader.
D. VLC Media Player.
14. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, machine learning (học máy) là gì?
A. Một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
B. Việc viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
C. Quản lý hệ thống máy chủ.
D. Kiểm soát mạng máy tính.
15. Việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng công nghệ hiện đại thường dựa trên yếu tố nào?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu hành vi của người dùng.
B. Chỉ hiển thị thông tin chung cho tất cả người dùng.
C. Giảm thiểu việc thu thập dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư.
D. Sử dụng giao diện người dùng cố định, không thay đổi.
16. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp và tạo hiệu ứng phức tạp?
A. Adobe Photoshop.
B. Microsoft Word.
C. Google Chrome.
D. Notepad++.
17. Việc lựa chọn một ngành nghề công nghệ cần cân nhắc yếu tố nào để có thể thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động?
A. Khả năng học hỏi liên tục, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
B. Chỉ tập trung vào một công nghệ duy nhất.
C. Mong muốn làm việc ở một vị trí ổn định, không thay đổi.
D. Ưu tiên các công việc ít đòi hỏi sự thay đổi.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá một sản phẩm công nghệ có thân thiện với người dùng hay không?
A. Khả năng dễ dàng học cách sử dụng, thao tác trực quan và hiệu quả.
B. Chỉ có thiết kế bề ngoài hấp dẫn.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, dù phức tạp.
D. Có nhiều tính năng nâng cao mà ít người dùng cần đến.
19. Ngành công nghiệp nào đang có xu hướng ứng dụng mạnh mẽ trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định thông minh?
A. Tài chính - ngân hàng, y tế, sản xuất, bán lẻ.
B. Nông nghiệp truyền thống, thủ công mỹ nghệ.
C. Văn học cổ điển, nghệ thuật biểu diễn.
D. Lịch sử, khảo cổ học.
20. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ cloud computing (điện toán đám mây) ám chỉ mô hình cung cấp tài nguyên tính toán như thế nào?
A. Truy cập tài nguyên máy tính thông qua mạng Internet theo yêu cầu, với khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Sử dụng máy tính cá nhân có cấu hình mạnh để xử lý mọi tác vụ.
C. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng vật lý của máy tính cá nhân hoặc thiết bị lưu trữ ngoại vi.
D. Chia sẻ trực tiếp tệp tin giữa các máy tính thông qua cáp mạng cục bộ.
21. Khi ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp, phương pháp nông nghiệp chính xác (precision agriculture) tập trung vào yếu tố nào?
A. Sử dụng dữ liệu và công nghệ để quản lý cây trồng, vật nuôi một cách tối ưu và hiệu quả.
B. Tăng diện tích canh tác bằng mọi giá.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao.
D. Chỉ trồng các loại cây truyền thống.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của vòng đời phát triển phần mềm (SDLC - Software Development Life Cycle) theo cách tiếp cận truyền thống?
A. Bảo trì và nâng cấp hệ thống đã triển khai.
B. Phân tích và thiết kế.
C. Triển khai và kiểm thử.
D. Quảng cáo và tiếp thị sản phẩm trên mạng xã hội.
23. Ngành kỹ thuật phần mềm tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của sản phẩm công nghệ?
A. Thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì phần mềm.
B. Chế tạo các linh kiện điện tử.
C. Thiết kế mạch điện tử và vi mạch.
D. Vận hành và bảo dưỡng máy móc công nghiệp.
24. Trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp, việc liên kết tri thức có ý nghĩa gì?
A. Kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm mới.
B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu duy nhất.
C. Học thuộc lòng các định nghĩa và lý thuyết.
D. Chỉ học kiến thức được dạy trong sách giáo khoa.
25. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, phishing là hành vi gì?
A. Lừa đảo trực tuyến nhằm chiếm đoạt thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo các nguồn đáng tin cậy.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
C. Phân tích dữ liệu lớn.
D. Phát triển phần mềm mã nguồn mở.