Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

1. Việc đánh giá năng lực bản thân trong quá trình định hướng nghề nghiệp nên bao gồm những yếu tố nào?

A. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm, phẩm chất cá nhân và kinh nghiệm thực tế (nếu có).
B. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả học tập các môn văn hóa.
C. Ưu tiên đánh giá dựa trên sự nổi tiếng của các hoạt động ngoại khóa.
D. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh rõ rệt nhất.

2. Trong kỷ nguyên số, việc hiểu biết về an toàn thông tin (information security) có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của công ty và phòng tránh các mối đe dọa trực tuyến.
B. Chỉ là trách nhiệm của bộ phận IT.
C. Không có ảnh hưởng trực tiếp đến công việc hàng ngày.
D. Là kiến thức dành riêng cho các chuyên gia công nghệ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng tư duy phản biện?

A. Khả năng chấp nhận thông tin một cách thụ động và không đặt câu hỏi.
B. Phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận logic.
C. Nhận diện các giả định ngầm và các thiên kiến.
D. So sánh các quan điểm khác nhau và tìm ra điểm chung hoặc khác biệt.

4. Khi đánh giá một ngành nghề, yếu tố triển vọng nghề nghiệp thường đề cập đến điều gì?

A. Cơ hội việc làm trong tương lai, khả năng thăng tiến và phát triển trong ngành.
B. Mức lương khởi điểm cao nhất.
C. Sự nổi tiếng và uy tín của ngành nghề trên mạng xã hội.
D. Số lượng người đang làm trong ngành nghề đó.

5. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào?

A. Lắng nghe tích cực, diễn đạt rõ ràng, ngôn ngữ cơ thể phù hợp và sự đồng cảm.
B. Nói nhiều và sử dụng từ ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
C. Chỉ cần truyền đạt thông tin một chiều mà không cần quan tâm người nghe.
D. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.

6. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Xác định rõ ràng và chính xác bản chất của vấn đề.
B. Tìm kiếm giải pháp ngay lập tức mà không cần phân tích.
C. Đổ lỗi cho người khác về vấn đề phát sinh.
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.

7. Trong bối cảnh kinh tế số, những ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực cao trong tương lai?

A. Công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, marketing số, trí tuệ nhân tạo.
B. Sản xuất thủ công truyền thống, nông nghiệp thuần túy.
C. Dịch vụ hành chính văn phòng truyền thống, kế toán sổ sách.
D. Giáo dục mầm non, y tế chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nghề nghiệp và công việc thời vụ?

A. Nghề nghiệp thường gắn liền với quá trình đào tạo chuyên sâu, phát triển lâu dài và có tính ổn định, trong khi công việc thời vụ thường ngắn hạn, mang tính tạm thời.
B. Nghề nghiệp luôn đòi hỏi bằng cấp cao, còn công việc thời vụ thì không.
C. Nghề nghiệp chỉ dành cho người trẻ, công việc thời vụ cho người lớn tuổi.
D. Nghề nghiệp luôn có thu nhập cao, công việc thời vụ luôn có thu nhập thấp.

9. Theo phân tích của các chuyên gia về giáo dục hướng nghiệp, việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề cần tập trung vào những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

A. Mô tả công việc, điều kiện làm việc, yêu cầu về trình độ và cơ hội phát triển.
B. Chỉ cần biết tên gọi và lĩnh vực hoạt động chính của ngành nghề.
C. Ưu tiên tìm hiểu về các ngành nghề đang hot trên thị trường.
D. Chỉ tập trung vào các ngành nghề có mức lương cao nhất.

10. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) có ý nghĩa gì?

A. Giúp đánh giá xem môi trường làm việc và các giá trị cốt lõi của công ty có phù hợp với bản thân hay không.
B. Chỉ là thông tin phụ không quan trọng.
C. Là cách để tìm hiểu về các sự kiện nội bộ của công ty.
D. Là cách để đánh giá số lượng nhân viên của công ty.

11. Trong lĩnh vực công nghệ, một thuật toán (algorithm) là gì?

A. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc hữu hạn, được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
C. Một thiết bị phần cứng.
D. Một kiểu dữ liệu trong lập trình.

12. Để trở thành một người học tập hiệu quả, học sinh nên áp dụng phương pháp nào?

A. Tích cực tham gia thảo luận, tự đặt câu hỏi và liên hệ kiến thức mới với những gì đã biết.
B. Chỉ nghe giảng và ghi chép một cách thụ động.
C. Học thuộc lòng mà không hiểu bản chất.
D. Chỉ học khi có bài kiểm tra hoặc thi cử.

13. Khi xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) cho mục đích nghề nghiệp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ chân thành, dựa trên sự tôn trọng và trao đổi giá trị lẫn nhau.
B. Chỉ kết nối với những người có chức vụ cao hoặc giàu có.
C. Chỉ tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết mà không cho đi.
D. Tập trung vào việc thu thập danh thiếp mà không tương tác.

14. Trong các kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21, kỹ năng nào giúp cá nhân dễ dàng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường làm việc và công nghệ?

A. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng nhanh.
B. Khả năng làm việc theo quy trình cố định.
C. Khả năng chỉ làm một công việc duy nhất trong suốt sự nghiệp.
D. Khả năng từ chối học hỏi những điều mới.

15. Trong môi trường làm việc nhóm, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

A. Tinh thần hợp tác, trách nhiệm cá nhân và khả năng đóng góp ý kiến xây dựng.
B. Luôn giữ quan điểm cá nhân và không nhượng bộ.
C. Chỉ làm phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
D. Mong muốn được công nhận cá nhân nhiều hơn đóng góp chung.

16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì động lực học tập và làm việc lâu dài?

A. Có mục tiêu rõ ràng, cảm nhận được ý nghĩa của công việc và có sự ghi nhận xứng đáng.
B. Chỉ tập trung vào phần thưởng vật chất.
C. Luôn làm theo sự áp đặt từ bên ngoài.
D. Tránh mọi khó khăn và thử thách.

17. Trong lĩnh vực công nghệ, khái niệm lập trình (programming) chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Viết các bộ hướng dẫn (mã lệnh) để máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể.
B. Thiết kế giao diện đồ họa cho các ứng dụng.
C. Quản lý và bảo trì các hệ thống máy tính.
D. Phân tích và xử lý dữ liệu lớn.

18. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để xây dựng một hồ sơ xin việc (CV) ấn tượng và chuyên nghiệp?

A. Trình bày rõ ràng, súc tích kinh nghiệm, kỹ năng, thành tích và thông tin liên hệ.
B. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ cầu kỳ.
C. Chỉ liệt kê thông tin cá nhân mà không đề cập đến kinh nghiệm.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp và khó hiểu.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch phát triển cá nhân (Personal Development Plan - PDP)?

A. Xác định mục tiêu học tập và nghề nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn.
B. Liệt kê tất cả các công việc làm thêm trong quá khứ.
C. Xác định các kỹ năng cần trau dồi và các bước hành động cụ thể.
D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội, thách thức liên quan.

20. Khi phân tích cơ hội nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phù hợp giữa yêu cầu của ngành nghề và khả năng của cá nhân?

A. Sự tương đồng giữa kỹ năng, kiến thức yêu cầu của nghề và kỹ năng, kiến thức cá nhân sở hữu.
B. Ngành nghề có tên gọi hấp dẫn và được nhiều người biết đến.
C. Môi trường làm việc gần nhà và thuận tiện cho việc đi lại.
D. Có nhiều người thân đang làm trong ngành nghề đó.

21. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

A. Phân tích vấn đề thành các phần nhỏ, tìm kiếm nhiều giải pháp khả thi và đánh giá ưu nhược điểm của từng giải pháp.
B. Chỉ áp dụng giải pháp đầu tiên nghĩ ra.
C. Tránh đối mặt với vấn đề bằng cách phớt lờ.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của người khác mà không tự suy nghĩ.

22. Khi tìm hiểu về một ngành nghề liên quan đến sáng tạo, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp?

A. Khả năng tư duy độc đáo, dám thử nghiệm những ý tưởng mới và linh hoạt trong cách tiếp cận.
B. Khả năng tuân thủ quy trình chặt chẽ và không sai sót.
C. Khả năng ghi nhớ nhiều thông tin và dữ kiện.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần sự hỗ trợ.

23. Theo quan điểm hiện đại về học tập suốt đời, điều gì là cần thiết để duy trì sự phù hợp và phát triển trong sự nghiệp?

A. Liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường.
B. Chỉ tập trung vào những gì đã học và không cần thay đổi.
C. Chờ đợi công ty đào tạo lại khi có công nghệ mới xuất hiện.
D. Giữ vững phương pháp làm việc cũ bất kể sự thay đổi.

24. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, câu hỏi Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì? thường nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá khả năng tự nhận thức, sự trung thực và cách ứng viên đối mặt với thử thách.
B. Tìm kiếm những sai lầm nghiêm trọng để loại bỏ ứng viên.
C. Kiểm tra khả năng nói dối của ứng viên.
D. Đánh giá mức độ tự tin thái quá của ứng viên.

25. Trong lĩnh vực định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân?

A. Sở thích cá nhân và năng lực bản thân.
B. Yêu cầu của thị trường lao động và xu hướng phát triển kinh tế.
C. Lời khuyên từ gia đình và bạn bè.
D. Mức lương hấp dẫn của các ngành nghề.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Việc đánh giá năng lực bản thân trong quá trình định hướng nghề nghiệp nên bao gồm những yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Trong kỷ nguyên số, việc hiểu biết về an toàn thông tin (information security) có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng tư duy phản biện?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đánh giá một ngành nghề, yếu tố triển vọng nghề nghiệp thường đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh kinh tế số, những ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực cao trong tương lai?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nghề nghiệp và công việc thời vụ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Theo phân tích của các chuyên gia về giáo dục hướng nghiệp, việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề cần tập trung vào những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) có ý nghĩa gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực công nghệ, một thuật toán (algorithm) là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Để trở thành một người học tập hiệu quả, học sinh nên áp dụng phương pháp nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Khi xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) cho mục đích nghề nghiệp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21, kỹ năng nào giúp cá nhân dễ dàng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường làm việc và công nghệ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Trong môi trường làm việc nhóm, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì động lực học tập và làm việc lâu dài?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lĩnh vực công nghệ, khái niệm lập trình (programming) chủ yếu đề cập đến việc gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để xây dựng một hồ sơ xin việc (CV) ấn tượng và chuyên nghiệp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch phát triển cá nhân (Personal Development Plan - PDP)?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích cơ hội nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phù hợp giữa yêu cầu của ngành nghề và khả năng của cá nhân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tìm hiểu về một ngành nghề liên quan đến sáng tạo, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quan điểm hiện đại về học tập suốt đời, điều gì là cần thiết để duy trì sự phù hợp và phát triển trong sự nghiệp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, câu hỏi Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì? thường nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân?