Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm kết nối tri thức học kì 2 (Phần 1)
1. Khi nói về chất bảo quản thực phẩm, mục đích sử dụng các chất chống oxy hóa là gì?
A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
B. Giữ màu sắc thực phẩm không bị biến đổi.
C. Ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, gây ra mùi vị lạ và làm giảm chất lượng.
D. Tăng cường độ ngọt và hương thơm của thực phẩm.
2. Trong chế biến cá, phương pháp ướp muối có vai trò chính là gì?
A. Làm cho thịt cá săn chắc và có màu đỏ hấp dẫn hơn.
B. Tạo môi trường có hoạt độ nước thấp, ức chế sự phát triển của vi sinh vật và bảo quản cá.
C. Tăng cường hàm lượng i-ốt trong cá, tốt cho sức khỏe tuyến giáp.
D. Giúp cá dễ dàng tách xương và phi lê.
3. Phương pháp đóng hộp thực phẩm có ưu điểm nổi bật nào trong việc bảo quản lâu dài?
A. Giữ nguyên vẹn cấu trúc vật lý của thực phẩm, không làm thay đổi.
B. Tạo môi trường chân không tuyệt đối, ngăn chặn mọi vi sinh vật.
C. Kết hợp xử lý nhiệt (tiệt trùng) để tiêu diệt vi sinh vật và đóng kín bao bì, đảm bảo thời hạn sử dụng dài.
D. Giúp thực phẩm có hương vị thơm ngon hơn so với các phương pháp khác.
4. Phương pháp làm khô bằng cách phun sấy (spray drying) thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?
A. Các loại thịt, cá có cấu trúc sợi dày.
B. Các loại sữa, cà phê hòa tan, nước trái cây cô đặc.
C. Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt.
D. Các loại rau củ quả có hàm lượng đường cao.
5. Trong quá trình chế biến bánh mì, men nở (yeast) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tạo độ giòn cho vỏ bánh.
B. Phân giải protein trong bột mì, giúp bột mềm hơn.
C. Sản sinh khí CO2 trong quá trình lên men, làm cho bột nở phồng và tạo cấu trúc xốp cho bánh.
D. Tăng cường vị ngọt và màu sắc vàng cho ruột bánh.
6. Phương pháp đóng gói hút chân không (vacuum packing) cho các sản phẩm thịt nguội có tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt, làm cho sản phẩm trông tươi ngon hơn.
B. Loại bỏ không khí khỏi bao bì, làm chậm quá trình oxy hóa và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của hơi nước, giữ cho sản phẩm luôn khô ráo.
D. Tăng cường độ giòn và độ dai của sản phẩm thịt.
7. Trong công nghệ chế biến dầu ăn, quá trình tinh luyện dầu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hàm lượng vitamin và khoáng chất trong dầu.
B. Loại bỏ các tạp chất, màu, mùi, axit béo tự do và các hợp chất không mong muốn khác.
C. Làm cho dầu ăn có độ nhớt cao hơn.
D. Tăng cường khả năng chống oxy hóa tự nhiên của dầu.
8. Trong công nghệ chế biến sữa chua, vai trò của vi khuẩn lactic là gì?
A. Tăng cường hàm lượng chất béo trong sữa, tạo độ béo ngậy cho sản phẩm.
B. Phân giải protein trong sữa thành các axit amin dễ hấp thụ hơn.
C. Chuyển hóa đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ protein và tạo hương vị đặc trưng cho sữa chua.
D. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể người tiêu dùng.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của chất bảo quản thực phẩm nhóm chất điều chỉnh độ axit (acidity regulators)?
A. Tạo môi trường pH thấp để ức chế vi sinh vật.
B. Tăng cường hương vị chua cho sản phẩm.
C. Cải thiện kết cấu của một số loại thực phẩm.
D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và men.
10. Tại sao việc làm lạnh thực phẩm sau khi nấu chín lại quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Để làm tăng hương vị của thực phẩm.
B. Để ngăn chặn sự phát triển nhanh chóng của vi sinh vật trong vùng nhiệt độ nguy hiểm (khoảng 5°C đến 60°C).
C. Để làm cho thực phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
D. Để giảm thời gian bảo quản trong tủ lạnh.
11. Khi thực hiện phương pháp sấy khô thực phẩm, mục đích chính của việc loại bỏ nước là gì?
A. Làm cho thực phẩm có màu sắc sẫm hơn và mùi vị đậm đà hơn.
B. Giảm trọng lượng của thực phẩm để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và làm chậm các phản ứng hóa học gây hư hỏng.
D. Tăng cường hàm lượng đường và muối trong thực phẩm.
12. Trong quy trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo quản chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng, đồng thời tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm?
A. Sử dụng bao bì hấp dẫn và bắt mắt để thu hút người tiêu dùng.
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trong suốt quá trình chế biến và bảo quản.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận.
D. Thường xuyên thay đổi công thức để tạo ra sự mới lạ cho sản phẩm.
13. Khi thực hiện phương pháp làm lạnh nhanh (shock freezing) đối với thực phẩm, mục đích chính của việc hạ nhiệt độ xuống rất thấp trong thời gian ngắn là gì?
A. Tăng cường hương vị tự nhiên của thực phẩm bằng cách làm đông cứng các thành phần hương liệu.
B. Ngăn chặn sự hình thành các tinh thể băng lớn, từ đó bảo toàn cấu trúc tế bào và chất lượng cảm quan của thực phẩm.
C. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm chậm hoàn toàn các phản ứng hóa học.
D. Giảm khối lượng nước trong thực phẩm để làm cho sản phẩm nhẹ hơn khi vận chuyển.
14. Tại sao việc rửa sạch nguyên liệu trước khi chế biến là bước đầu tiên và quan trọng trong hầu hết các quy trình chế biến thực phẩm?
A. Để loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật, hóa chất bảo vệ thực vật còn sót lại trên bề mặt nguyên liệu.
B. Để làm mềm nguyên liệu, giúp quá trình chế biến diễn ra nhanh hơn.
C. Để tăng cường hương vị tự nhiên của nguyên liệu.
D. Để loại bỏ hoàn toàn lượng nước có trong nguyên liệu.
15. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình bảo quản rau củ là cần thiết để duy trì độ tươi?
A. Nhiệt độ cao giúp rau củ chín nhanh hơn, sẵn sàng để tiêu thụ.
B. Nhiệt độ thấp làm chậm quá trình hô hấp, ngăn chặn sự mất nước và ức chế hoạt động của enzyme gây hư hỏng.
C. Thay đổi nhiệt độ giúp rau củ hấp thụ nhiều vitamin và khoáng chất hơn từ môi trường.
D. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm tăng thời gian bảo quản.
16. Quá trình thanh trùng (pasteurization) thực phẩm có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm?
A. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật có trong thực phẩm, kể cả bào tử vi khuẩn.
B. Làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh và làm chậm quá trình hư hỏng, đồng thời giữ lại phần lớn các chất dinh dưỡng và hương vị ban đầu.
C. Tăng cường độ bền cơ học của thực phẩm, giúp sản phẩm chống chịu tốt hơn khi vận chuyển.
D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi thực phẩm, làm cho sản phẩm khô và dễ bảo quản hơn.
17. Tại sao việc kiểm soát pH trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm lại quan trọng đối với các sản phẩm có tính axit như trái cây đóng hộp?
A. Đảm bảo màu sắc của trái cây luôn tươi sáng và hấp dẫn người tiêu dùng.
B. Ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn kỵ khí có thể gây hư hỏng thực phẩm và tạo độc tố.
C. Tăng cường độ ngọt tự nhiên của trái cây, làm cho sản phẩm có vị ngon hơn.
D. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn bằng cách phân giải các enzyme có trong trái cây.
18. Trong công nghệ chế biến rau quả, phương pháp nào thường được sử dụng để bảo quản rau quả tươi lâu hơn bằng cách giảm hô hấp và ức chế hoạt động của enzyme?
A. Đóng gói trong bao bì kín khí hoàn toàn.
B. Xử lý nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.
C. Bảo quản trong môi trường có kiểm soát khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CAS) hoặc khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP).
D. Ngâm trong dung dịch đường đậm đặc.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự hư hỏng thực phẩm trong quá trình bảo quản?
A. Hoạt động của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men, nấm mốc).
B. Phản ứng hóa học tự nhiên bên trong thực phẩm (oxy hóa, enzyme).
C. Sự thay đổi đột ngột về áp suất khí quyển.
D. Hoạt động của côn trùng và động vật gây hại.
20. Trong quá trình chế biến ngũ cốc, việc xay xát nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hàm lượng protein trong ngũ cốc.
B. Loại bỏ lớp vỏ trấu, cám và mầm, thu được phần nội nhũ giàu tinh bột.
C. Làm chín ngũ cốc để dễ dàng tiêu hóa.
D. Giúp ngũ cốc có màu sắc hấp dẫn hơn.
21. Trong chế biến đồ hộp, quá trình ghép mí lon có yêu cầu kỹ thuật quan trọng nào?
A. Đảm bảo mí lon có nhiều nếp gấp để tăng độ chắc chắn.
B. Tạo ra một mối ghép kín khí, chống rò rỉ, đảm bảo tính vô trùng của sản phẩm.
C. Sử dụng keo dán chuyên dụng để tăng cường khả năng giữ nhiệt.
D. Chỉ cần ghép mí tạm thời để dễ dàng mở hộp.
22. Vai trò của việc bổ sung các loại Vitamin (ví dụ: Vitamin A, D) vào thực phẩm như sữa, dầu ăn là gì?
A. Tăng cường khả năng bảo quản, chống lại sự hư hỏng.
B. Cải thiện màu sắc và hương vị của thực phẩm.
C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, bù đắp những thiếu hụt trong chế độ ăn.
D. Giúp thực phẩm dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.
23. Trong công nghệ chế biến thịt, phương pháp hun khói có tác dụng kép là gì?
A. Làm chín thịt và tăng cường độ ẩm.
B. Tạo màu sắc đẹp mắt và tăng cường hương vị đặc trưng.
C. Cung cấp protein và làm chậm quá trình hư hỏng.
D. Làm chín thịt và tạo ra các hợp chất có khả năng kháng khuẩn, bảo quản.
24. Khi thực hiện phương pháp đông lạnh sâu (deep freezing), mục đích chính của việc duy trì nhiệt độ rất thấp (thường dưới -18°C) là gì?
A. Làm cho thực phẩm có cấu trúc cứng và giòn hơn.
B. Ngăn chặn hoàn toàn hoạt động của enzyme và vi sinh vật, bảo quản thực phẩm trong thời gian dài.
C. Tăng cường hương vị tự nhiên của thực phẩm.
D. Giúp thực phẩm dễ dàng cắt lát và chế biến.
25. Tại sao việc sử dụng phụ gia thực phẩm như chất chống oxy hóa (ví dụ: Vitamin C) lại quan trọng trong chế biến dầu ăn?
A. Để làm cho dầu ăn có màu sắc vàng óng đẹp mắt hơn.
B. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, làm chậm sự ôi thiu và kéo dài thời hạn sử dụng của dầu.
C. Tăng cường khả năng chịu nhiệt của dầu ăn, cho phép chiên rán ở nhiệt độ cao hơn.
D. Giúp dầu ăn hòa tan tốt hơn trong nước, tạo ra các sản phẩm nhũ tương ổn định.