Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm kết nối tri thức học kì 1 (Phần 1)

1. Chế biến thủy sản bằng phương pháp nào giúp giữ được độ tươi ngon và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất?

A. Chiên ngập dầu.
B. Luộc hoặc hấp.
C. Nướng trên than hồng.
D. Đóng hộp.

2. Trong quá trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo quản chất dinh dưỡng và cấu trúc của nguyên liệu?

A. Nhiệt độ và thời gian chế biến.
B. Sử dụng phụ gia thực phẩm.
C. Loại dụng cụ chế biến.
D. Ánh sáng môi trường.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sơ chế thực phẩm?

A. Loại bỏ tạp chất.
B. Làm chín thực phẩm.
C. Cắt, thái nguyên liệu theo kích thước mong muốn.
D. Ướp gia vị ban đầu.

4. Tại sao việc làm sạch nguyên liệu trước khi chế biến là bước quan trọng?

A. Để làm tăng thời gian bảo quản của thực phẩm.
B. Để loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật có hại và tạp chất.
C. Để giúp thực phẩm có hương vị thơm ngon hơn.
D. Để giảm lượng calo trong thực phẩm.

5. Nguyên tắc nấu chín kỹ áp dụng cho những loại thực phẩm nào là quan trọng nhất để phòng tránh bệnh tật?

A. Rau lá xanh.
B. Trái cây.
C. Thịt gia cầm, thịt heo và trứng.
D. Ngũ cốc.

6. Đâu là nguyên tắc cơ bản khi chế biến các loại thịt gia cầm để đảm bảo an toàn thực phẩm?

A. Chế biến ở nhiệt độ thấp để giữ độ mềm.
B. Chế biến chín kỹ để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
C. Ướp gia vị trước khi chế biến để tăng hương vị.
D. Rửa sạch thịt dưới vòi nước chảy mạnh trước khi chế biến.

7. Trong quá trình chế biến, việc làm nguội nhanh thực phẩm đã nấu chín là cần thiết để:

A. Tăng thêm hương vị cho món ăn.
B. Giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật trong vùng nhiệt độ nguy hiểm.
C. Giúp thực phẩm giữ được màu sắc tươi sáng.
D. Giảm lượng nước bay hơi.

8. Trong chế biến món kho, việc kho lửa nhỏ liu riu trong thời gian dài có tác dụng gì?

A. Làm thực phẩm chín nhanh hơn.
B. Giúp gia vị thấm sâu và làm mềm các mô liên kết.
C. Giữ nguyên vitamin.
D. Tăng độ giòn của thực phẩm.

9. Phương pháp chế biến nào thường gây mất mát vitamin C nhiều nhất trong các loại rau củ do tác động của nhiệt và nước?

A. Hấp.
B. Luộc.
C. Xào.
D. Nướng.

10. Phương pháp nào thường được áp dụng để bảo quản các loại trái cây có hàm lượng đường cao như mứt, siro?

A. Đóng hộp.
B. Làm lạnh.
C. Sấy khô.
D. Ngâm đường.

11. Khi chế biến rau củ, việc luộc hoặc hấp thường được ưu tiên hơn chiên rán để:

A. Tăng cường hương vị tự nhiên.
B. Giảm thiểu sự mất mát vitamin tan trong nước.
C. Giữ được độ giòn của rau củ.
D. Tạo màu sắc hấp dẫn hơn.

12. Khi chế biến các món salad, việc giữ nguyên liệu tươi ngon và giòn là yếu tố quan trọng, do đó phương pháp chế biến nào thường được ưu tiên?

A. Luộc chín kỹ.
B. Chiên giòn.
C. Trộn sống hoặc sơ chế nhẹ.
D. Nấu thành món hầm.

13. Trong quá trình chế biến bột mì để làm bánh mì, bước nào giúp tạo ra cấu trúc dai và xốp cho bánh?

A. Thêm đường.
B. Nhào bột.
C. Rây bột.
D. Thêm muối.

14. Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao và áp suất để bảo quản thực phẩm trong bao bì kín, tiêu diệt vi sinh vật và enzyme?

A. Làm lạnh.
B. Sấy khô.
C. Đóng hộp.
D. Muối chua.

15. Khi chế biến các loại cá biển, việc loại bỏ phần đầu và ruột cá sớm là quan trọng để:

A. Giảm thời gian nấu.
B. Tăng hương vị thơm ngon.
C. Ngăn chặn sự phân hủy nhanh chóng do enzyme trong ruột cá.
D. Giúp cá trông hấp dẫn hơn.

16. Khi chế biến các món ăn từ trứng, việc đánh tan lòng đỏ và lòng trắng cùng nhau trước khi nấu thường áp dụng cho phương pháp nào?

A. Luộc.
B. Chiên trứng ốp la.
C. Làm bánh hoặc món tráng miệng.
D. Trứng chần.

17. Trong kỹ thuật làm bánh, việc sử dụng men nở (yeast) là để:

A. Tạo vị ngọt cho bánh.
B. Tăng độ ẩm và làm mềm bánh.
C. Thực hiện quá trình lên men, tạo khí CO2 làm bánh phồng xốp.
D. Tăng cường màu sắc vàng cho bánh.

18. Việc sử dụng dao thớt riêng biệt cho thực phẩm sống và thực phẩm chín là một biện pháp vệ sinh nhằm:

A. Tăng tốc độ chế biến.
B. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo vi khuẩn.
C. Giữ cho dụng cụ sạch sẽ lâu hơn.
D. Tạo sự chuyên nghiệp trong bếp.

19. Nguyên tắc phân biệt sống-chín trong chế biến thực phẩm nhằm mục đích gì?

A. Tăng hương vị cho món ăn.
B. Ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và thực phẩm đã chế biến.
C. Giúp thực phẩm chín đều hơn.
D. Giảm thời gian chế biến.

20. Yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp bảo quản thực phẩm cho từng loại nguyên liệu cụ thể?

A. Chi phí của phương pháp bảo quản.
B. Đặc tính lý hóa và thành phần dinh dưỡng của thực phẩm.
C. Thời gian cần thiết để thực hiện bảo quản.
D. Sở thích của người tiêu dùng.

21. Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt độ thấp để làm chậm quá trình phân hủy?

A. Sấy khô.
B. Muối chua.
C. Làm lạnh hoặc đông lạnh.
D. Ngâm đường.

22. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sử dụng sự thay đổi độ pH để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

A. Đông lạnh.
B. Sấy khô.
C. Muối chua hoặc ngâm giấm.
D. Đóng hộp.

23. Phương pháp bảo quản nào sử dụng sự thay đổi nồng độ đường hoặc muối để hút nước từ thực phẩm, ức chế vi sinh vật?

A. Đóng hộp.
B. Làm lạnh.
C. Ngâm đường hoặc ướp muối.
D. Sấy khô.

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm chín các loại hạt và làm tăng hương vị của chúng trước khi sử dụng trong các món ăn?

A. Luộc.
B. Hấp.
C. Rang hoặc sấy nhẹ.
D. Ngâm nước.

25. Nguyên nhân chính khiến thực phẩm bị ôi thiu là do:

A. Tác động của ánh sáng.
B. Hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
C. Sự bay hơi của nước.
D. Tác động của không khí.

You need to add questions