Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

1. Trong chương trình Công nghệ 4, khi nói về việc thiết kế và chế tạo sản phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của một giải pháp công nghệ?

A. Sự sáng tạo cá nhân của người thiết kế.
B. Khả năng đáp ứng yêu cầu của bài toán và các điều kiện thực tế.
C. Sự phức tạp và độc đáo của công nghệ được áp dụng.
D. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.

2. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm công nghệ có tính đột phá và tiềm năng thay đổi thị trường?

A. Mô hình bán lẻ truyền thống.
B. Mô hình Freemium (miễn phí cơ bản, tính phí nâng cao).
C. Mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký (Subscription-based).
D. Cả B và C đều đúng.

3. Trong thiết kế và chế tạo, khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Tập trung vào việc sử dụng công nghệ mới nhất bất kể chi phí.

4. Trong Công nghệ 4, khái niệm Sản phẩm số (Digital Product) đề cập đến loại sản phẩm nào?

A. Các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính.
B. Các phần mềm, ứng dụng, nội dung số, dịch vụ trực tuyến.
C. Các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ in 3D.
D. Các sản phẩm vật lý có tích hợp công nghệ thông minh.

5. Khi phân tích nhu cầu của người dùng để thiết kế một sản phẩm công nghệ, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin chân thực và đầy đủ?

A. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực.
B. Quan sát trực tiếp hành vi và lắng nghe phản hồi của người dùng.
C. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người thiết kế.
D. Tìm kiếm thông tin trên mạng internet và các bài báo.

6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, nguyên tắc nào sau đây giúp tăng cường khả năng sử dụng (usability) của sản phẩm?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và các hành động trực quan.
C. Tối ưu hóa cho các thiết bị có màn hình lớn.
D. Giảm thiểu số lượng nút bấm trên giao diện.

7. Trong Công nghệ 4, thuật ngữ Agile (Linh hoạt) khi áp dụng cho quy trình phát triển phần mềm, đề cập đến điều gì?

A. Quy trình phát triển tuần tự, theo từng bước cố định.
B. Khả năng thích ứng với thay đổi, phản hồi nhanh và làm việc theo chu kỳ ngắn.
C. Tập trung vào việc tạo ra tài liệu chi tiết trước khi bắt đầu viết mã.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm.

8. Khi thực hiện các bài kiểm tra và đánh giá sản phẩm trong Công nghệ 4, mục đích chính của việc thu thập phản hồi từ người dùng là gì?

A. Để quảng bá sản phẩm trên thị trường.
B. Để xác định những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của sản phẩm.
C. Để so sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để dự đoán doanh thu trong tương lai.

9. Trong quá trình phát triển ý tưởng cho sản phẩm công nghệ, kỹ thuật nào sau đây giúp tạo ra nhiều phương án sáng tạo và đa dạng nhất?

A. Phân tích SWOT.
B. Brainstorming (Động não).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Sơ đồ tư duy (Mind mapping).

10. Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là thân thiện với môi trường khi nào?

A. Khi sản phẩm sử dụng vật liệu tái chế.
B. Khi sản phẩm có tuổi thọ cao và ít cần thay thế.
C. Khi sản phẩm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời của nó.
D. Khi sản phẩm có thể được phân hủy sinh học hoàn toàn.

11. Khi phát triển một ứng dụng giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả học tập cho học sinh?

A. Giao diện đẹp mắt và nhiều hiệu ứng âm thanh.
B. Nội dung bài giảng được cấu trúc logic, dễ tiếp cận và có tính tương tác cao.
C. Khả năng hoạt động trên mọi loại thiết bị di động.
D. Tích hợp nhiều trò chơi giải trí.

12. Khi đánh giá một ý tưởng thiết kế sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt kỹ thuật?

A. Sản phẩm có mẫu mã đẹp và thu hút.
B. Sản phẩm có thể được sản xuất bằng công nghệ hiện có và nguồn lực sẵn có.
C. Sản phẩm giải quyết được một vấn đề lớn mà nhiều người đang gặp phải.
D. Sản phẩm có chi phí sử dụng thấp cho người dùng cuối.

13. Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ có yếu tố tương tác với con người, nguyên tắc Phản hồi ngay lập tức (Immediate Feedback) có ý nghĩa gì?

A. Sản phẩm phải trả về kết quả tính toán ngay lập tức sau khi nhập dữ liệu.
B. Hệ thống cần thông báo cho người dùng biết hành động của họ đã được ghi nhận và kết quả là gì.
C. Sản phẩm phải có khả năng tự cập nhật liên tục.
D. Người dùng phải được thông báo về các lỗi tiềm ẩn trước khi thực hiện hành động.

14. Khi nói về Chu trình Phát triển Sản phẩm (Product Development Lifecycle), giai đoạn nào là quan trọng nhất để xác nhận tính khả thi và giá trị của ý tưởng trước khi đầu tư nguồn lực lớn?

A. Giai đoạn Sản xuất hàng loạt.
B. Giai đoạn Phát triển Nguyên mẫu (Prototyping) và Thử nghiệm.
C. Giai đoạn Tiếp thị và Bán hàng.
D. Giai đoạn Hỗ trợ sau bán hàng.

15. Trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, thuật ngữ User Persona (Nhân vật người dùng) được sử dụng để làm gì?

A. Để mô tả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Để đại diện cho một nhóm người dùng mục tiêu với các đặc điểm, nhu cầu và hành vi cụ thể.
C. Để lập kế hoạch tài chính cho dự án.
D. Để xác định các đối thủ cạnh tranh chính.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chương trình Công nghệ 4, khi nói về việc thiết kế và chế tạo sản phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của một giải pháp công nghệ?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm công nghệ có tính đột phá và tiềm năng thay đổi thị trường?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế và chế tạo, khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) nhấn mạnh điều gì?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Công nghệ 4, khái niệm Sản phẩm số (Digital Product) đề cập đến loại sản phẩm nào?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích nhu cầu của người dùng để thiết kế một sản phẩm công nghệ, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin chân thực và đầy đủ?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, nguyên tắc nào sau đây giúp tăng cường khả năng sử dụng (usability) của sản phẩm?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong Công nghệ 4, thuật ngữ Agile (Linh hoạt) khi áp dụng cho quy trình phát triển phần mềm, đề cập đến điều gì?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thực hiện các bài kiểm tra và đánh giá sản phẩm trong Công nghệ 4, mục đích chính của việc thu thập phản hồi từ người dùng là gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình phát triển ý tưởng cho sản phẩm công nghệ, kỹ thuật nào sau đây giúp tạo ra nhiều phương án sáng tạo và đa dạng nhất?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là thân thiện với môi trường khi nào?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phát triển một ứng dụng giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả học tập cho học sinh?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá một ý tưởng thiết kế sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt kỹ thuật?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ có yếu tố tương tác với con người, nguyên tắc Phản hồi ngay lập tức (Immediate Feedback) có ý nghĩa gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói về Chu trình Phát triển Sản phẩm (Product Development Lifecycle), giai đoạn nào là quan trọng nhất để xác nhận tính khả thi và giá trị của ý tưởng trước khi đầu tư nguồn lực lớn?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 chân trời sáng tạo giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, thuật ngữ User Persona (Nhân vật người dùng) được sử dụng để làm gì?