Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

1. Kỹ thuật nuôi ghép thủy sản là gì?

A. Nuôi một loài thủy sản duy nhất trong ao.
B. Nuôi nhiều loài thủy sản khác nhau trong cùng một ao.
C. Nuôi luân phiên các loài thủy sản theo mùa.
D. Nuôi thủy sản kết hợp với trồng trọt.

2. Trong nuôi lươn, việc sử dụng hệ thống sục khí liên tục trong bể nuôi có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng bắt mồi của lươn.
B. Giúp lươn tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
C. Tạo môi trường nước giàu oxy hòa tan, tránh ngạt.
D. Kích thích lươn lột xác định kỳ.

3. Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho cá bột trong giai đoạn đầu nuôi?

A. Cám gạo, bột sắn.
B. Trùn chỉ, lòng đỏ trứng.
C. Bột cá, khô dầu đậu nành.
D. Viên thức ăn công nghiệp cỡ lớn.

4. Loại bệnh nào sau đây thường gặp ở cá rô phi khi nuôi trong điều kiện nước bị ô nhiễm?

A. Bệnh đốm trắng.
B. Bệnh vàng mang.
C. Bệnh xuất huyết.
D. Bệnh nấm thủy mi.

5. Mục đích của việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong nuôi tôm là gì?

A. Tăng cường màu sắc vỏ tôm.
B. Cải thiện chất lượng nước và tăng sức đề kháng cho tôm.
C. Thúc đẩy quá trình phân hủy thức ăn thừa.
D. Giảm mùi hôi của ao nuôi.

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng sinh trưởng và phát triển của cá giống trước khi thả nuôi?

A. Kích thước và đồng đều của cá giống.
B. Màu sắc và hình dáng bên ngoài của cá giống.
C. Sức khỏe và khả năng chống chịu của cá giống.
D. Nguồn gốc và phương pháp sản xuất cá giống.

7. Trong nuôi cá biển, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Chọn địa điểm nuôi có dòng chảy mạnh.
B. Sử dụng thức ăn nhập khẩu có giá thành cao.
C. Kiểm soát chất lượng nước biển và phòng ngừa dịch bệnh.
D. Thả nuôi với mật độ cá giống rất cao.

8. Trong nuôi cá hồi, kỹ thuật nào được áp dụng để giảm thiểu tác động của môi trường nước biển?

A. Nuôi trong ao đất ven biển.
B. Sử dụng lồng nuôi thả nổi hoặc lồng nuôi chìm.
C. Nuôi trong bể nước ngọt.
D. Nuôi cá trên cạn hoàn toàn.

9. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh trong nuôi tôm sú?

A. Sử dụng kháng sinh liều cao khi có dấu hiệu bệnh.
B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi.
C. Thả nuôi với mật độ rất cao để tận dụng diện tích.
D. Chỉ cho ăn thức ăn công nghiệp với số lượng lớn.

10. Loại ao nuôi thủy sản nào có ưu điểm là dễ kiểm soát chất lượng nước và mật độ thả nuôi, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao?

A. Ao đất truyền thống.
B. Ao nuôi có lót bạt.
C. Ao xi măng.
D. Ao nuôi tuần hoàn.

11. Trong sản xuất giống thủy sản, yếu tố nào quyết định sự thành công của quá trình sinh sản nhân tạo?

A. Kích thước của bể sinh sản.
B. Thời tiết nắng nóng kéo dài.
C. Chất lượng cá bố mẹ và kỹ thuật kích thích sinh sản.
D. Số lượng thức ăn cung cấp cho cá bố mẹ.

12. Ưu điểm của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

A. Giảm thiểu việc sử dụng điện năng.
B. Tăng cường trao đổi nước với môi trường bên ngoài.
C. Kiểm soát tốt môi trường nuôi và tiết kiệm nước.
D. Không cần xử lý nước thải sau nuôi.

13. Trong nuôi trồng thủy sản, việc bổ sung khoáng chất vào thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng bắt mồi của tôm.
B. Hỗ trợ quá trình lột xác và hình thành vỏ mới.
C. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng về kích thước.
D. Nâng cao sức đề kháng với các tác nhân gây bệnh.

14. Đặc điểm nào của cá basa phù hợp với việc nuôi thâm canh?

A. Tốc độ tăng trưởng chậm, khả năng thích nghi kém.
B. Khả năng bắt mồi thụ động, ít vận động.
C. Tốc độ tăng trưởng nhanh, ăn tạp và chịu được biến động môi trường.
D. Dễ bị bệnh khi nuôi mật độ cao.

15. Việc gây màu nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn kỵ khí.
B. Nấm men.
C. Tảo silic hoặc tảo lục.
D. Vi khuẩn hiếu khí.

16. Tác động tiêu cực chính của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp đối với hệ sinh thái thủy sản là gì?

A. Tăng cường nguồn dinh dưỡng cho ao nuôi.
B. Giảm thiểu sự phát triển của các loài dịch hại.
C. Gây ngộ độc và chết cho các loài thủy sản.
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ.

17. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất của phương pháp nuôi trồng thủy sản quảng canh truyền thống?

A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
B. Khả năng kiểm soát môi trường nuôi và năng suất thấp.
C. Sử dụng thức ăn hoàn toàn tự nhiên.
D. Không cần xử lý nước thải.

18. Việc giám sát các chỉ tiêu hóa lý trong ao nuôi thủy sản, như độ pH và hàm lượng oxy hòa tan, có ý nghĩa gì?

A. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Dự báo thời tiết để điều chỉnh lịch cho ăn.
C. Đảm bảo môi trường sống tối ưu cho thủy sản nuôi.
D. Xác định loại thức ăn phù hợp nhất cho từng giai đoạn.

19. Trong kỹ thuật xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, phương pháp nào sử dụng các sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ?

A. Lọc cơ học.
B. Keo tụ hóa học.
C. Xử lý sinh học.
D. Khử trùng bằng tia cực tím.

20. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

A. Sử dụng kháng sinh liều cao khi phát hiện cá bệnh.
B. Vệ sinh sạch sẽ dụng cụ, ao nuôi và thay nước định kỳ.
C. Chỉ cho ăn khi cá có biểu hiện ăn mạnh.
D. Thả cá giống với mật độ cao nhất có thể.

21. Trong nuôi cá tra, việc kiểm soát hàm lượng NH3 và H2S trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của cá tra.
B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc.
C. Tránh gây ngộ độc và stress cho cá.
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao.

22. Mục đích chính của việc ương cá giống trong giai đoạn đầu là gì?

A. Tăng nhanh trọng lượng cá để bán sớm.
B. Giúp cá có sức khỏe tốt và khả năng chống chịu trước khi thả ra ao nuôi thương phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí thức ăn so với nuôi thương phẩm.
D. Huấn luyện cá làm quen với môi trường nước mặn.

23. Tại sao cần kiểm tra và điều chỉnh độ mặn trong ao ương cá nước ngọt khi thời tiết khô hạn kéo dài?

A. Để tăng cường khả năng bắt mồi của cá.
B. Để đảm bảo cá có thể hô hấp tốt hơn.
C. Để tránh cá bị sốc do thay đổi độ mặn đột ngột.
D. Để thúc đẩy quá trình sinh sản của cá.

24. Trong nuôi tôm công nghệ cao, việc sử dụng quạt nước có vai trò gì?

A. Phân tán thức ăn đều khắp ao.
B. Tăng cường oxy hòa tan và phân tán chất thải.
C. Giúp tôm dễ dàng di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
D. Ngăn chặn sự phát triển của các loài thủy sinh không mong muốn.

25. Việc quản lý thức ăn trong nuôi cá rô phi cần lưu ý điều gì?

A. Cho ăn với khối lượng lớn vào buổi tối.
B. Sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm cao nhất có thể.
C. Cho ăn đúng liều lượng, tần suất và loại thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển.
D. Trộn thêm kháng sinh vào thức ăn hàng ngày để phòng bệnh.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Kỹ thuật nuôi ghép thủy sản là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Trong nuôi lươn, việc sử dụng hệ thống sục khí liên tục trong bể nuôi có mục đích chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho cá bột trong giai đoạn đầu nuôi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Loại bệnh nào sau đây thường gặp ở cá rô phi khi nuôi trong điều kiện nước bị ô nhiễm?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích của việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong nuôi tôm là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng sinh trưởng và phát triển của cá giống trước khi thả nuôi?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nuôi cá biển, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Trong nuôi cá hồi, kỹ thuật nào được áp dụng để giảm thiểu tác động của môi trường nước biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh trong nuôi tôm sú?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Loại ao nuôi thủy sản nào có ưu điểm là dễ kiểm soát chất lượng nước và mật độ thả nuôi, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Trong sản xuất giống thủy sản, yếu tố nào quyết định sự thành công của quá trình sinh sản nhân tạo?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Ưu điểm của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Trong nuôi trồng thủy sản, việc bổ sung khoáng chất vào thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích chính là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào của cá basa phù hợp với việc nuôi thâm canh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Việc gây màu nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Tác động tiêu cực chính của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp đối với hệ sinh thái thủy sản là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất của phương pháp nuôi trồng thủy sản quảng canh truyền thống?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Việc giám sát các chỉ tiêu hóa lý trong ao nuôi thủy sản, như độ pH và hàm lượng oxy hòa tan, có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kỹ thuật xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, phương pháp nào sử dụng các sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nuôi cá tra, việc kiểm soát hàm lượng NH3 và H2S trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích chính của việc ương cá giống trong giai đoạn đầu là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao cần kiểm tra và điều chỉnh độ mặn trong ao ương cá nước ngọt khi thời tiết khô hạn kéo dài?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Trong nuôi tôm công nghệ cao, việc sử dụng quạt nước có vai trò gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Việc quản lý thức ăn trong nuôi cá rô phi cần lưu ý điều gì?