1. Máy biến áp hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tự cảm
B. Cảm ứng điện từ
C. Điện từ trường
D. Sóng điện từ
2. Trong một mạch điện xoay chiều, công suất tiêu thụ của mạch chỉ chứa điện trở thuần được tính bằng công thức nào?
A. P = U.I
B. P = R.I^2
C. P = U^2 / R
D. Cả A và B
3. Nếu tần số của nguồn điện xoay chiều tăng lên trong mạch RLC nối tiếp có tính dung kháng, thì cường độ dòng điện hiệu dụng sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Ban đầu giảm sau đó tăng
4. Trong máy biến áp lí tưởng, nếu tỉ số vòng dây N1/N2 = 3 và cường độ dòng điện sơ cấp là I1 = 6 A, thì cường độ dòng điện thứ cấp I2 là bao nhiêu?
A. 2 A
B. 18 A
C. 6 A
D. 9 A
5. Mạch chỉnh lưu cầu sử dụng bao nhiêu điốt bán dẫn?
A. 1 điốt
B. 2 điốt
C. 4 điốt
D. 6 điốt
6. Trong mạch điện tử, linh kiện bán dẫn nào có khả năng khuếch đại tín hiệu?
A. Điốt chỉnh lưu
B. Tranzito
C. Tụ điện
D. Cuộn cảm
7. Trong hệ thống truyền tải điện năng, máy biến áp được đặt ở đâu để tăng hiệu điện thế trước khi truyền tải đi xa?
A. Tại nhà máy điện.
B. Tại trạm biến áp trung gian.
C. Tại nơi tiêu thụ.
D. Trên đường dây tải điện.
8. Điốt bán dẫn hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Khả năng dẫn điện tốt ở cả hai chiều.
B. Chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định.
C. Khả năng lưu trữ năng lượng điện.
D. Khả năng tạo ra từ trường.
9. Hệ số công suất của mạch điện xoay chiều cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất toàn phần và công suất phản kháng.
B. Tỷ lệ giữa công suất thực và công suất toàn phần.
C. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất thực.
D. Tỷ lệ giữa cường độ dòng điện và hiệu điện thế.
10. Nếu tần số của nguồn điện xoay chiều tăng lên trong mạch RLC nối tiếp có tính cảm kháng, thì cường độ dòng điện hiệu dụng sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng sau đó giảm
11. Một máy biến áp lí tưởng có tỉ số vòng dây N1/N2 = 2. Nếu hiệu điện thế sơ cấp là U1 = 220 V, thì hiệu điện thế thứ cấp U2 là bao nhiêu?
A. 110 V
B. 440 V
C. 220 V
D. 55 V
12. Động cơ điện xoay chiều một pha hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Lực đẩy giữa hai nam châm vĩnh cửu.
B. Lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện trong từ trường.
C. Lực từ do dòng điện xoay chiều gây ra trong stator.
D. Sự tương tác giữa từ trường quay và dòng điện cảm ứng trong rotor.
13. Trong mạch RLC nối tiếp, để hệ số công suất đạt giá trị cực đại (bằng 1), điều kiện cần là gì?
A. ZL = Zc
B. ZL = R
C. Zc = R
D. Tổng trở Z đạt cực đại
14. Một cuộn cảm có độ tự cảm L = 0.5 H. Khi đặt vào hai đầu cuộn cảm một hiệu điện thế xoay chiều có tần số 50 Hz, cảm kháng của cuộn cảm là bao nhiêu?
A. 78.5 Ω
B. 157 Ω
C. 314 Ω
D. 62.8 Ω
15. Để khởi động động cơ điện xoay chiều một pha, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Chỉ dùng cuộn dây stator.
B. Sử dụng thêm cuộn dây phụ hoặc tụ điện để tạo lệch pha.
C. Cấp trực tiếp dòng điện một chiều.
D. Dùng một nam châm vĩnh cửu quay.
16. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của tụ điện?
A. Điện dung
B. Cảm kháng
C. Dung kháng
D. Điện trở
17. Tổn hao năng lượng trên đường dây tải điện xoay chiều chủ yếu là do nguyên nhân nào?
A. Hiệu ứng nhà kính
B. Ma sát của không khí
C. Điện trở của dây dẫn
D. Sóng điện từ phát xạ
18. Để tăng hiệu điện thế, ta sử dụng loại máy biến áp nào?
A. Máy biến áp tăng áp
B. Máy biến áp giảm áp
C. Máy biến áp cách ly
D. Máy biến áp tự ngẫu
19. Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều một pha tạo ra từ trường quay?
A. Rotor
B. Stator
C. Chổi than
D. Vòng cổ góp
20. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi nào?
A. Cảm kháng bằng dung kháng (ZL = Zc)
B. Dung kháng bằng điện trở (Zc = R)
C. Cảm kháng bằng điện trở (ZL = R)
D. Tổng trở đạt cực đại
21. Khi mắc nối tiếp một cuộn cảm thuần, một tụ điện thuần và một điện trở thuần vào nguồn điện xoay chiều, mạch có tính cảm kháng khi nào?
A. Dung kháng lớn hơn cảm kháng (Zc > ZL)
B. Cảm kháng lớn hơn dung kháng (ZL > Zc)
C. Cảm kháng bằng dung kháng (ZL = Zc)
D. Điện trở bằng không
22. Để giảm tổn hao năng lượng trên đường dây tải điện, người ta thường làm gì?
A. Tăng tiết diện dây dẫn và giảm hiệu điện thế.
B. Giảm tiết diện dây dẫn và tăng hiệu điện thế.
C. Tăng tiết diện dây dẫn và tăng hiệu điện thế.
D. Giảm tiết diện dây dẫn và giảm hiệu điện thế.
23. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa cuộn cảm thuần, mối quan hệ về pha giữa hiệu điện thế u và cường độ dòng điện i là gì?
A. Hiệu điện thế u trễ pha π/2 so với cường độ dòng điện i.
B. Hiệu điện thế u sớm pha π/2 so với cường độ dòng điện i.
C. Hiệu điện thế u cùng pha với cường độ dòng điện i.
D. Hiệu điện thế u trễ pha π so với cường độ dòng điện i.
24. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện thuần, mối quan hệ về pha giữa hiệu điện thế u và cường độ dòng điện i là gì?
A. Hiệu điện thế u trễ pha π/2 so với cường độ dòng điện i.
B. Hiệu điện thế u sớm pha π/2 so với cường độ dòng điện i.
C. Hiệu điện thế u cùng pha với cường độ dòng điện i.
D. Hiệu điện thế u trễ pha π so với cường độ dòng điện i.
25. Đại lượng nào của tụ điện được đo bằng đơn vị Farad (F)?
A. Điện dung
B. Cảm kháng
C. Dung kháng
D. Điện trở