1. Quyền nào của công dân được pháp luật bảo đảm về việc tiếp cận thông tin, bày tỏ ý kiến, quan điểm về những vấn đề chung của đất nước và xã hội?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do hội họp, lập hội.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
2. Công dân có nghĩa vụ nào đối với Tổ quốc theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân.
B. Bảo vệ Tổ quốc, thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
C. Chỉ tham gia các hoạt động xã hội khi có lợi cho bản thân.
D. Né tránh các nghĩa vụ công dân.
3. Việc Nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện, đường sá là thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền nào của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền được bảo vệ sức khỏe và quyền học tập.
C. Quyền tự do cư trú.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
4. Việc công dân tham gia đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật, chính sách của Nhà nước thể hiện nội dung nào của quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Quyền bầu cử, ứng cử.
B. Quyền khiếu nại, tố cáo.
C. Quyền tự do báo chí.
D. Quyền tham gia vào việc xây dựng và giám sát thực hiện pháp luật.
5. Hành vi nào dưới đây KHÔNG thể hiện việc tôn trọng pháp luật?
A. Ngăn cản hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
B. Tự giác thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
C. Tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của mình.
D. Lợi dụng kẽ hở của pháp luật để thu lợi bất chính.
6. Hành vi nào sau đây thể hiện công dân đang tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.
B. Chế giễu, xúc phạm niềm tin tôn giáo của người khác.
C. Tôn trọng và không can thiệp vào việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Tuyên truyền chống lại một tôn giáo cụ thể.
7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động?
A. Tuyển dụng lao động thông qua các phiên giao dịch việc làm.
B. Thương lượng mức lương phù hợp với khả năng của người lao động.
C. Bóc lột sức lao động, quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
D. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động.
8. Pháp luật quy định về việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, người sử dụng lao động, quan hệ lao động là nội dung của ngành luật nào?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình.
B. Luật Lao động.
C. Luật Đất đai.
D. Luật Hình sự.
9. Trong quá trình lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo điều kiện lao động an toàn, vệ sinh cho người lao động. Đây là nội dung của quyền nào?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền lao động.
C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
D. Quyền học tập.
10. Theo quy định của pháp luật, khi công dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật có thể gây hậu quả nghiêm trọng, họ có quyền và nghĩa vụ gì?
A. Làm ngơ để tránh rắc rối.
B. Tự mình xử lý vi phạm theo ý muốn.
C. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Cùng người vi phạm che giấu hành vi đó.
11. Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc tranh chấp về quyền lợi, công dân nên làm gì để giải quyết theo đúng quy định của pháp luật?
A. Tự giải quyết bằng biện pháp cá nhân, không cần liên quan đến pháp luật.
B. Nhờ người thân can thiệp để giải quyết mọi chuyện.
C. Tìm đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc các tổ chức hòa giải để được hỗ trợ giải quyết.
D. Bỏ qua mọi tranh chấp để tránh rắc rối.
12. Theo Hiến pháp năm 2013, công dân có quyền gì liên quan đến hoạt động tư pháp và việc bảo vệ công lý?
A. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
B. Quyền bầu cử, ứng cử.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
13. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vận dụng pháp luật vào đời sống một cách tích cực và đúng đắn?
A. Tìm cách trốn thuế để giảm chi phí kinh doanh.
B. Tự giác tuân thủ quy định về an toàn giao thông khi tham gia giao thông.
C. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tham nhũng, trục lợi cá nhân.
D. Thỏa thuận ngầm để né tránh các quy định của pháp luật về hợp đồng.
14. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Viết bài báo phản ánh đúng sự thật về một vấn đề xã hội.
B. Bình luận một cách xây dựng trên các diễn đàn trực tuyến.
C. Lan truyền thông tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận.
D. Tham gia thảo luận, đóng góp ý kiến trong các buổi họp dân phố.
15. Hành vi nào dưới đây là vi phạm nghiêm trọng quyền tự do kinh doanh của người khác?
A. Cạnh tranh lành mạnh để thu hút khách hàng.
B. Đăng ký kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật.
C. Thực hiện hành vi buôn lậu, trốn thuế hoặc sản xuất hàng giả.
D. Tự chủ động tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.
16. Theo Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền nào của công dân được pháp luật bảo đảm về việc làm và được Nhà nước khuyến khích tạo điều kiện thuận lợi để tìm việc làm, tự tạo việc làm?
A. Quyền học tập.
B. Quyền lao động.
C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
D. Quyền tự do kinh doanh.
17. Hành vi nào dưới đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của công dân đối với cộng đồng?
A. Tham gia bảo vệ môi trường sống.
B. Giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng.
C. Tôn trọng phong tục, tập quán tốt đẹp của cộng đồng.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, phớt lờ các vấn đề chung của cộng đồng.
18. Việc công dân chủ động tìm hiểu kiến thức mới, nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn nghiệp vụ của bản thân thể hiện rõ nhất công dân đó đang thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ nào?
A. Quyền lao động và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
B. Quyền học tập và nghĩa vụ học tập.
C. Quyền tự do ngôn luận và nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe và nghĩa vụ tôn trọng pháp luật.
19. Hành vi nào dưới đây của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ tài sản của Nhà nước và lợi ích công cộng?
A. Sử dụng trái phép tài sản công cộng cho mục đích cá nhân.
B. Gây ô nhiễm môi trường tại các khu vực công cộng.
C. Tự ý phá hoại các công trình công cộng.
D. Tham gia giữ gìn vệ sinh chung và báo cáo khi phát hiện hành vi làm hư hại tài sản công cộng.
20. Trong một lần thảo luận nhóm về quyền và nghĩa vụ của công dân, bạn A cho rằng "Chỉ cần làm theo quy định của pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức". Quan điểm này của bạn A là chưa đúng vì sao?
A. Vì pháp luật và đạo đức là hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
B. Vì đạo đức là nền tảng, là mục tiêu của pháp luật, quy định đạo đức cao hơn quy định pháp luật.
C. Vì pháp luật là quy tắc xử sự mang tính bắt buộc, còn đạo đức là những quy tắc xử sự mang tính tự nguyện, nhưng đạo đức là nền tảng của pháp luật.
D. Vì pháp luật chỉ quy định những hành vi tối thiểu mà công dân phải tuân thủ, còn đạo đức quy định những hành vi tốt đẹp hơn.
21. Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ người nghèo, người có công với cách mạng, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn thể hiện nội dung cơ bản của pháp luật về lĩnh vực nào?
A. An sinh xã hội.
B. Bảo vệ môi trường.
C. An ninh quốc phòng.
D. Giáo dục và đào tạo.
22. Quyền nào của công dân được hiểu là quyền tự do lựa chọn hình thức kinh doanh, sản xuất, kinh doanh các loại hàng hóa, dịch vụ mà pháp luật không cấm và có thể thu lợi nhuận?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do cư trú.
C. Quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
23. Bạn Nam là học sinh lớp 9, luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ học tập, tham gia tích cực các hoạt động của trường. Điều này thể hiện Nam đang thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ nào của công dân?
A. Quyền học tập và nghĩa vụ lao động.
B. Quyền được bảo vệ sức khỏe và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
C. Quyền học tập và nghĩa vụ học tập.
D. Quyền tự do ngôn luận và nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
24. Việc Nhà nước có các quy định về bảo vệ môi trường, phòng chống ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học thể hiện nội dung cơ bản của pháp luật về lĩnh vực nào?
A. An ninh quốc phòng.
B. Bảo vệ môi trường.
C. An sinh xã hội.
D. Giáo dục và đào tạo.
25. Công dân có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, tự tạo việc làm và được Nhà nước khuyến khích, hỗ trợ trong quá trình lao động. Quyền này được gọi là gì?
A. Quyền học tập.
B. Quyền lao động.
C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
D. Quyền tự do kinh doanh.