Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

1. Tình huống: Chị Mai là một doanh nhân thành đạt. Chị Mai đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển kinh tế của địa phương, tạo việc làm cho hàng trăm lao động và tích cực tham gia các hoạt động từ thiện. Hành vi của chị Mai thể hiện vai trò của công dân trong lĩnh vực nào?

A. Chỉ tham gia vào lĩnh vực văn hóa, xã hội.
B. Tham gia vào lĩnh vực kinh tế và đóng góp cho cộng đồng.
C. Chỉ tham gia vào lĩnh vực chính trị, quản lý nhà nước.
D. Chỉ có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.

2. Quyền được pháp luật bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của công dân là một trong những quyền cơ bản. Việc bảo vệ các quyền này nhằm mục đích gì?

A. Để tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm người trong xã hội.
B. Để đảm bảo mỗi cá nhân được sống trong môi trường an toàn, được tôn trọng và phát triển.
C. Để hạn chế quyền tự do cá nhân của công dân.
D. Để khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân.

3. Tình huống: Anh Tùng là công nhân trong một nhà máy. Anh Tùng thường xuyên đi làm muộn, bỏ ca làm việc và lơ là nhiệm vụ được giao. Hành vi của anh Tùng đã vi phạm nguyên tắc nào trong quan hệ lao động?

A. Nguyên tắc tự nguyện thỏa thuận.
B. Nguyên tắc bình đẳng về lao động.
C. Nguyên tắc tôn trọng, hợp tác và tuân thủ kỷ luật lao động.
D. Nguyên tắc thương lượng tập thể.

4. Tình huống: Bạn A và bạn B cùng tham gia một cuộc thi học sinh giỏi cấp trường. Bạn A học rất giỏi và chuẩn bị kỹ lưỡng, còn bạn B thì lơ là học tập và gian lận trong bài thi. Kết quả, bạn A đạt giải nhất, còn bạn B bị phát hiện gian lận và bị xử lý kỷ luật. Hành vi của bạn B thể hiện điều gì?

A. Sự may mắn trong thi cử.
B. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong giáo dục.
C. Vi phạm pháp luật về thi cử và đạo đức học sinh.
D. Phản ánh đúng năng lực học tập của mỗi người.

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

A. Thảo luận, kiến nghị với các cơ quan nhà nước về những vấn đề trong đời sống xã hội.
B. Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp.
C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự bảo vệ Tổ quốc.
D. Ứng cử vào các cơ quan quyền lực nhà nước.

6. Pháp luật quy định về quyền được bảo vệ sức khỏe của công dân. Điều này có nghĩa là Nhà nước và xã hội có trách nhiệm tạo điều kiện để công dân được chăm sóc sức khỏe. Theo phân tích phổ biến, việc đảm bảo quyền được bảo vệ sức khỏe là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng cuộc sống và sự phát triển toàn diện của con người, kết luận Lý giải.

A. Nhà nước chỉ có trách nhiệm cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi công dân.
B. Công dân có quyền yêu cầu Nhà nước chăm sóc sức khỏe cho mình.
C. Nhà nước và xã hội có trách nhiệm tạo điều kiện để công dân được chăm sóc sức khỏe.
D. Công dân có quyền tự quyết định hoàn toàn về sức khỏe của mình mà không cần sự can thiệp của Nhà nước.

7. Tình huống: Bạn Lan học rất giỏi nhưng gia đình khó khăn, không có đủ tiền để mua sách giáo khoa mới. Bạn Lan đã xin phép thầy cô giáo và được thầy cô tạo điều kiện cho mượn sách. Hành vi của thầy cô giáo thể hiện điều gì?

A. Sự thiên vị, ưu ái.
B. Vi phạm nguyên tắc công bằng trong giáo dục.
C. Sự quan tâm, chia sẻ, tạo điều kiện cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
D. Hành động này không có ý nghĩa gì.

8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo. Quyền khiếu nại là quyền của công dân yêu cầu cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính khi có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Theo phân tích phổ biến, quyền khiếu nại là một công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân trước các quyết định hoặc hành vi trái pháp luật, kết luận Lý giải.

A. Quyền yêu cầu cơ quan nhà nước giải thích pháp luật.
B. Quyền yêu cầu cơ quan nhà nước xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính.
C. Quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
D. Quyền kiến nghị với các cơ quan nhà nước về các vấn đề xã hội.

9. Tình huống: Ông An là công chức nhà nước. Trong quá trình làm việc, ông An đã lợi dụng chức vụ, quyền hạn của mình để nhận hối lộ và thu lợi bất chính. Hành vi của ông An đã vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật?

A. Nguyên tắc pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị.
B. Nguyên tắc pháp luật là ý chí của nhân dân lao động.
C. Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
D. Nguyên tắc pháp luật do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.

10. Quyền bầu cử và quyền ứng cử là những quyền cơ bản của công dân trong lĩnh vực chính trị. Những người đủ bao nhiêu tuổi thì có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân?

A. Đủ 16 tuổi.
B. Đủ 18 tuổi.
C. Đủ 20 tuổi.
D. Đủ 21 tuổi.

11. Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền bình đẳng trước pháp luật. Bình đẳng về pháp luật có nghĩa là mọi người đều có quyền và nghĩa vụ như nhau, không phân biệt đối xử. Điều này thể hiện sự công bằng trong việc áp dụng pháp luật. Theo phân tích phổ biến, điều này đảm bảo rằng pháp luật được áp dụng cho tất cả mọi người một cách công bằng, kết luận Lý giải.

A. Mọi người đều được đối xử như nhau trước pháp luật, không có ngoại lệ.
B. Mọi người đều có quyền và nghĩa vụ như nhau, không phân biệt đối xử.
C. Ai vi phạm pháp luật cũng đều bị xử lý như nhau.
D. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người có địa vị xã hội cao.

12. Tình huống: Anh H là nhân viên của một công ty tư nhân. Anh H tự ý sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh riêng, gây thiệt hại cho công ty. Hành vi của anh H đã vi phạm quy định nào của pháp luật về lao động?

A. Vi phạm quyền được trả lương công bằng.
B. Vi phạm nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản của công ty.
C. Vi phạm quyền được học tập, nâng cao trình độ.
D. Vi phạm quyền nghỉ ngơi, giải trí.

13. Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm và là hành vi trái đạo đức, pháp luật?

A. Đóng góp ý kiến xây dựng Đảng, xây dựng Nhà nước.
B. Tố cáo hành vi tham nhũng của cán bộ nhà nước.
C. Buôn bán, tàng trữ, vận chuyển ma túy.
D. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.

14. Quyền sở hữu là quyền của công dân đối với tài sản của mình. Quyền này bao gồm những quyền năng nào?

A. Quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt.
B. Chỉ quyền sử dụng và quyền định đoạt.
C. Chỉ quyền chiếm hữu và quyền sử dụng.
D. Chỉ quyền định đoạt tài sản của người khác.

15. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào thể hiện quyền tự do ngôn luận của công dân?

A. Tuyên truyền chống phá Nhà nước trên mạng xã hội.
B. Bình luận, góp ý về các chính sách, pháp luật trên báo chí chính thống.
C. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, bịa đặt người khác.
D. Lôi kéo, kích động người dân biểu tình trái phép.

16. Tình huống: Anh Nam là học sinh lớp 8. Anh Nam thường xuyên giúp đỡ bạn bè trong học tập, chia sẻ đồ dùng học tập và động viên bạn khi gặp khó khăn. Hành vi của anh Nam thể hiện phẩm chất đạo đức nào?

A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
B. Kiêu ngạo, coi thường người khác.
C. Tôn trọng, giúp đỡ người khác.
D. Vô trách nhiệm với cộng đồng.

17. Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, tự do đi lại, cư trú. Tuy nhiên, các quyền này không phải là tuyệt đối mà phải tuân thủ pháp luật. Theo phân tích phổ biến, việc quy định giới hạn cho các quyền tự do của công dân nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa quyền cá nhân và lợi ích chung của xã hội, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng quyền tự do gây phương hại đến người khác và cộng đồng, kết luận Lý giải.

A. Mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí mà không bị giới hạn.
B. Quyền tự do của công dân chỉ được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật cho phép.
C. Công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo ý muốn cá nhân mà không cần tuân thủ quy định nào.
D. Công dân có quyền tự do đi lại, cư trú ở bất kỳ đâu mà không cần đăng ký hay khai báo.

18. Quyền được thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân. Tuy nhiên, quyền này có giới hạn. Theo phân tích phổ biến, việc giới hạn quyền được thông tin là cần thiết để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật đời tư của cá nhân và lợi ích quốc gia, kết luận Lý giải.

A. Công dân có quyền tiếp cận mọi thông tin mà không cần bất kỳ điều kiện nào.
B. Nhà nước có quyền hạn chế công dân tiếp cận một số loại thông tin nhất định.
C. Quyền được thông tin chỉ áp dụng cho những người có chức vụ cao.
D. Công dân không có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin.

19. Công dân có nghĩa vụ đóng thuế. Việc đóng thuế là một nghĩa vụ quan trọng nhằm mục đích gì?

A. Để làm giàu cho bộ máy nhà nước.
B. Để đảm bảo nguồn tài chính cho Nhà nước hoạt động và phát triển đất nước.
C. Để làm tăng gánh nặng cho người dân.
D. Để khuyến khích sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước.

20. Tình huống: Em T là học sinh lớp 8. Em T chứng kiến bạn mình bị nhóm học sinh khối trên bắt nạt và ăn hiếp. Theo em, việc làm nào của T thể hiện sự dũng cảm bảo vệ lẽ phải?

A. Lặng lẽ bỏ đi để tránh rắc rối.
B. Báo cáo sự việc với thầy cô giáo hoặc người lớn có trách nhiệm.
C. Chê trách bạn mình yếu đuối.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội để bêu riếu nhóm bắt nạt.

21. Công dân có nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản của Nhà nước và lợi ích công cộng. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện nghĩa vụ này?

A. Tham gia bảo vệ các di tích lịch sử, văn hóa.
B. Tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
C. Sử dụng điện, nước tiết kiệm và có ý thức.
D. Tự ý phá hoại tài sản công cộng để lấy vật liệu xây dựng.

22. Công dân có quyền tự do kinh doanh theo quy định của pháp luật. Quyền này nhằm mục đích gì?

A. Để một số ít người làm giàu bất chính.
B. Để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra nhiều của cải vật chất cho xã hội.
C. Để khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Để nhà nước dễ dàng kiểm soát mọi hoạt động kinh doanh.

23. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định trong pháp luật. Điều này có nghĩa là không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không có sự đồng ý của họ, trừ trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật. Theo phân tích phổ biến, quy định này nhằm bảo vệ quyền riêng tư và sự an toàn cho cá nhân, gia đình, kết luận Lý giải.

A. Cơ quan công an có quyền tùy tiện khám xét chỗ ở của công dân bất cứ lúc nào.
B. Mọi người đều có quyền tự do ra vào chỗ ở của người khác mà không cần xin phép.
C. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không có sự đồng ý, trừ trường hợp đặc biệt theo pháp luật.
D. Chỗ ở của công dân không có giá trị pháp lý bảo vệ như tài sản khác.

24. Công dân có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật. Điều này có nghĩa là mọi hành vi của công dân phải phù hợp với quy định của pháp luật. Theo phân tích phổ biến, việc tuân thủ pháp luật là nền tảng để đảm bảo trật tự, kỷ cương xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước, kết luận Lý giải.

A. Mọi công dân chỉ cần tuân theo những quy định pháp luật mà họ thấy hợp lý.
B. Công dân có quyền lựa chọn tuân theo hoặc không tuân theo pháp luật tùy theo hoàn cảnh.
C. Công dân phải thực hiện đúng và đầy đủ các quy định của Hiến pháp và pháp luật.
D. Chỉ những người làm trong bộ máy nhà nước mới có nghĩa vụ tuân theo pháp luật.

25. Theo quy định của pháp luật, công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện nghĩa vụ này?

A. Tham gia bảo vệ an ninh, trật tự xã hội.
B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
C. Tuyên truyền, kích động chống đối chính quyền nhân dân.
D. Tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Tình huống: Chị Mai là một doanh nhân thành đạt. Chị Mai đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển kinh tế của địa phương, tạo việc làm cho hàng trăm lao động và tích cực tham gia các hoạt động từ thiện. Hành vi của chị Mai thể hiện vai trò của công dân trong lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Quyền được pháp luật bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của công dân là một trong những quyền cơ bản. Việc bảo vệ các quyền này nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Tình huống: Anh Tùng là công nhân trong một nhà máy. Anh Tùng thường xuyên đi làm muộn, bỏ ca làm việc và lơ là nhiệm vụ được giao. Hành vi của anh Tùng đã vi phạm nguyên tắc nào trong quan hệ lao động?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Tình huống: Bạn A và bạn B cùng tham gia một cuộc thi học sinh giỏi cấp trường. Bạn A học rất giỏi và chuẩn bị kỹ lưỡng, còn bạn B thì lơ là học tập và gian lận trong bài thi. Kết quả, bạn A đạt giải nhất, còn bạn B bị phát hiện gian lận và bị xử lý kỷ luật. Hành vi của bạn B thể hiện điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Pháp luật quy định về quyền được bảo vệ sức khỏe của công dân. Điều này có nghĩa là Nhà nước và xã hội có trách nhiệm tạo điều kiện để công dân được chăm sóc sức khỏe. Theo phân tích phổ biến, việc đảm bảo quyền được bảo vệ sức khỏe là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng cuộc sống và sự phát triển toàn diện của con người, kết luận Lý giải.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Tình huống: Bạn Lan học rất giỏi nhưng gia đình khó khăn, không có đủ tiền để mua sách giáo khoa mới. Bạn Lan đã xin phép thầy cô giáo và được thầy cô tạo điều kiện cho mượn sách. Hành vi của thầy cô giáo thể hiện điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo. Quyền khiếu nại là quyền của công dân yêu cầu cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính khi có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Theo phân tích phổ biến, quyền khiếu nại là một công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân trước các quyết định hoặc hành vi trái pháp luật, kết luận Lý giải.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Tình huống: Ông An là công chức nhà nước. Trong quá trình làm việc, ông An đã lợi dụng chức vụ, quyền hạn của mình để nhận hối lộ và thu lợi bất chính. Hành vi của ông An đã vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Quyền bầu cử và quyền ứng cử là những quyền cơ bản của công dân trong lĩnh vực chính trị. Những người đủ bao nhiêu tuổi thì có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền bình đẳng trước pháp luật. Bình đẳng về pháp luật có nghĩa là mọi người đều có quyền và nghĩa vụ như nhau, không phân biệt đối xử. Điều này thể hiện sự công bằng trong việc áp dụng pháp luật. Theo phân tích phổ biến, điều này đảm bảo rằng pháp luật được áp dụng cho tất cả mọi người một cách công bằng, kết luận Lý giải.

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Tình huống: Anh H là nhân viên của một công ty tư nhân. Anh H tự ý sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh riêng, gây thiệt hại cho công ty. Hành vi của anh H đã vi phạm quy định nào của pháp luật về lao động?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm và là hành vi trái đạo đức, pháp luật?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Quyền sở hữu là quyền của công dân đối với tài sản của mình. Quyền này bao gồm những quyền năng nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào thể hiện quyền tự do ngôn luận của công dân?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Tình huống: Anh Nam là học sinh lớp 8. Anh Nam thường xuyên giúp đỡ bạn bè trong học tập, chia sẻ đồ dùng học tập và động viên bạn khi gặp khó khăn. Hành vi của anh Nam thể hiện phẩm chất đạo đức nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, tự do đi lại, cư trú. Tuy nhiên, các quyền này không phải là tuyệt đối mà phải tuân thủ pháp luật. Theo phân tích phổ biến, việc quy định giới hạn cho các quyền tự do của công dân nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa quyền cá nhân và lợi ích chung của xã hội, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng quyền tự do gây phương hại đến người khác và cộng đồng, kết luận Lý giải.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Quyền được thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân. Tuy nhiên, quyền này có giới hạn. Theo phân tích phổ biến, việc giới hạn quyền được thông tin là cần thiết để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật đời tư của cá nhân và lợi ích quốc gia, kết luận Lý giải.

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Công dân có nghĩa vụ đóng thuế. Việc đóng thuế là một nghĩa vụ quan trọng nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Tình huống: Em T là học sinh lớp 8. Em T chứng kiến bạn mình bị nhóm học sinh khối trên bắt nạt và ăn hiếp. Theo em, việc làm nào của T thể hiện sự dũng cảm bảo vệ lẽ phải?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Công dân có nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản của Nhà nước và lợi ích công cộng. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện nghĩa vụ này?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Công dân có quyền tự do kinh doanh theo quy định của pháp luật. Quyền này nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định trong pháp luật. Điều này có nghĩa là không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không có sự đồng ý của họ, trừ trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật. Theo phân tích phổ biến, quy định này nhằm bảo vệ quyền riêng tư và sự an toàn cho cá nhân, gia đình, kết luận Lý giải.

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Công dân có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật. Điều này có nghĩa là mọi hành vi của công dân phải phù hợp với quy định của pháp luật. Theo phân tích phổ biến, việc tuân thủ pháp luật là nền tảng để đảm bảo trật tự, kỷ cương xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước, kết luận Lý giải.

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Công dân 8 kết nối tri thức cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Theo quy định của pháp luật, công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện nghĩa vụ này?