1. Khi nói Yên Tử là nơi linh thiêng bậc nhất, tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh nào?
A. Sự giàu có về khoáng sản.
B. Tầm quan trọng về mặt lịch sử và tôn giáo, tín ngưỡng.
C. Vẻ đẹp tự nhiên độc đáo.
D. Sự an toàn cho du khách.
2. Theo bài học Ngữ văn 9, khi nói về Yên Tử, núi thiêng thể hiện khía cạnh nào của địa danh này?
A. Sự hùng vĩ, tráng lệ của cảnh quan thiên nhiên.
B. Giá trị lịch sử và văn hóa lâu đời, gắn liền với Phật giáo.
C. Tiềm năng phát triển du lịch và kinh tế của địa phương.
D. Vùng đất linh thiêng, nơi con người tìm về sự tĩnh tâm và giác ngộ.
3. Trong bài Yên Tử, núi thiêng, Thi Sảnh đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Yên Tử?
A. Chỉ sử dụng phép liệt kê.
B. Chủ yếu dùng phép so sánh và nhân hóa.
C. Sử dụng phép nhân hóa, ẩn dụ và các từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
D. Tập trung vào các câu văn trần thuật đơn giản.
4. Tác giả Thi Sảnh sử dụng cụm từ rừng già để miêu tả điều gì ở Yên Tử?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của lâm nghiệp.
B. Nét cổ kính, trầm mặc và sự trường tồn của thiên nhiên.
C. Tình trạng khai thác rừng trái phép.
D. Sự đa dạng sinh học của hệ thực vật.
5. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không khí trang nghiêm của Yên Tử theo miêu tả của Thi Sảnh?
A. Sự ồn ào của các hoạt động thương mại.
B. Tiếng chuông chùa ngân vang và sự tĩnh lặng của núi rừng.
C. Kiến trúc hiện đại của các công trình mới.
D. Sự hối hả của dòng người lên núi.
6. Bài viết có đề cập đến vai trò của Yên Tử trong lịch sử Phật giáo Việt Nam không?
A. Không, bài viết chỉ tập trung vào cảnh quan.
B. Có, nhấn mạnh vai trò là trung tâm của Thiền phái Trúc Lâm.
C. Có, nhưng chỉ đề cập thoáng qua.
D. Không, bài viết hoàn toàn tách biệt với yếu tố tôn giáo.
7. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự huyền bí của Yên Tử theo cảm nhận của tác giả?
A. Sự hiện diện của nhiều trung tâm thương mại.
B. Các câu chuyện lịch sử và sự hiện diện của các công trình tâm linh cổ kính.
C. Sự hiện đại hóa các tuyến đường lên núi.
D. Các hoạt động vui chơi giải trí sôi động.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Yên Tử được Thi Sảnh khắc họa trong bài?
A. Những ngôi chùa cổ kính, rêu phong.
B. Không khí thanh tịnh, trang nghiêm.
C. Sự nhộn nhịp, ồn ào của du khách thập phương.
D. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, với cây cối xanh tươi và mây trắng vờn núi.
9. Bài viết Yên Tử, núi thiêng của Thi Sảnh chủ yếu tập trung vào loại văn bản nào?
A. Văn bản khoa học mô tả địa chất, địa hình.
B. Văn bản nghị luận phân tích giá trị lịch sử, văn hóa.
C. Văn bản miêu tả, giới thiệu về cảnh quan và không khí tâm linh.
D. Văn bản tự sự kể lại hành trình khám phá Yên Tử.
10. Câu Vạn vật như chìm trong một không gian tĩnh lặng, linh thiêng thể hiện điều gì?
A. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cảnh vật.
B. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và không khí tâm linh, tạo nên cảm giác siêu thoát.
C. Sự vắng vẻ, hoang vu của địa điểm.
D. Sự nhộn nhịp của các hoạt động tôn giáo.
11. Câu Bước chân lên Yên Tử là bước chân vào cõi thiêng có ý nghĩa gì trong bài?
A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm khi leo núi.
B. Khẳng định giá trị tâm linh, thánh địa của Yên Tử.
C. Miêu tả sự thanh bình của vùng đất.
D. Nêu bật vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.
12. Trong bài, tác giả nhắc đến những ngôi chùa nào của Yên Tử?
A. Chùa Một Cột và Chùa Hương.
B. Chùa Tây Phương và Chùa Thầy.
C. Chùa Hoa Yên và Chùa Đồng.
D. Chùa Keo và Chùa Bút Tháp.
13. Yên Tử không chỉ là di tích lịch sử mà còn là:
A. Một trung tâm công nghiệp lớn.
B. Một điểm du lịch biển hấp dẫn.
C. Một trung tâm Phật giáo quan trọng và nơi hành hương tâm linh.
D. Một khu bảo tồn động vật hoang dã.
14. Khi miêu tả những tán cây cổ thụ vươn mình, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phát triển nhanh chóng của cây cối.
B. Vẻ đẹp hùng vĩ, sức sống mãnh liệt và sự trường tồn của thiên nhiên.
C. Tác động của con người đến môi trường rừng.
D. Sự thiếu ánh sáng mặt trời trong rừng.
15. Trong bài, hình ảnh những bậc đá rêu phong gợi lên điều gì?
A. Sự hiện đại và tiện nghi của con đường.
B. Dấu ấn thời gian, sự cổ kính và trầm mặc của nơi chốn.
C. Sự khó khăn, trơn trượt khi di chuyển.
D. Vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên sau cơn mưa.
16. Tác giả Thi Sảnh đã dùng những từ ngữ nào để gợi tả sự cổ kính của Yên Tử?
A. Tươi mới, hiện đại, sầm uất.
B. Rêu phong, cổ kính, trầm mặc.
C. Nhộn nhịp, sôi động, huyên náo.
D. Hiện đại, tiện nghi, sạch sẽ.
17. Bài viết thể hiện thái độ, tình cảm gì của tác giả Thi Sảnh đối với Yên Tử?
A. Sự thờ ơ, khách quan.
B. Sự ngưỡng mộ, kính trọng và có phần say mê.
C. Sự hoài nghi về giá trị tâm linh.
D. Sự phê phán những yếu tố tiêu cực.
18. Yên Tử được ví như lá phổi xanh của vùng Đông Bắc bởi vì:
A. Nơi có nhiều loài động vật quý hiếm.
B. Hệ thống rừng cây xanh tốt, có vai trò điều hòa không khí.
C. Nơi có nguồn nước trong lành, tinh khiết.
D. Vùng đất có khí hậu mát mẻ quanh năm.
19. Hình ảnh chùa Đồng gắn liền với ý nghĩa biểu tượng nào của Yên Tử?
A. Sự khởi đầu của một hành trình tâm linh.
B. Đỉnh cao của sự tu hành và giác ngộ.
C. Nơi an nghỉ của các vị vua Trần.
D. Trung tâm giao thương sầm uất.
20. Cảm giác chung mà bài viết Yên Tử, núi thiêng mang lại cho người đọc là gì?
A. Sự hồi hộp, lo lắng.
B. Sự thư thái, bình yên và mong muốn được khám phá.
C. Sự buồn chán, tẻ nhạt.
D. Sự thích thú với những câu chuyện hài hước.
21. Ý nghĩa của việc bước chân vào cõi thiêng đối với những người hành hương đến Yên Tử là gì?
A. Chỉ đơn thuần là một chuyến đi du lịch.
B. Tìm kiếm sự may mắn, tài lộc.
C. Gột rửa tâm hồn, tìm về sự thanh tịnh và chiêm nghiệm.
D. Khám phá các di tích lịch sử cổ.
22. Đâu là mục đích chính của tác giả Thi Sảnh khi viết bài Yên Tử, núi thiêng?
A. Kêu gọi đầu tư phát triển du lịch Yên Tử.
B. Giới thiệu kiến thức lịch sử về các triều đại Việt Nam.
C. Chia sẻ những trải nghiệm cá nhân về một chuyến đi tâm linh.
D. Giới thiệu, ca ngợi vẻ đẹp và giá trị văn hóa, tâm linh của Yên Tử.
23. Ngôn ngữ trong bài Yên Tử, núi thiêng chủ yếu mang sắc thái gì?
A. Khô khan, thuần túy thông tin.
B. Trang trọng, khoa học.
C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính gợi tả cao.
D. Hài hước, châm biếm.
24. Câu những con đường mòn hun hút gợi lên điều gì về Yên Tử?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông.
B. Nét hoang sơ, tĩnh mịch và hành trình leo núi đầy thử thách.
C. Sự đông đúc của du khách.
D. Vẻ đẹp hiện đại của các công trình kiến trúc.
25. Yên Tử gắn liền với tên tuổi của vị vua nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Vua Lê Thánh Tông.
B. Vua Trần Nhân Tông.
C. Vua Lý Thái Tổ.
D. Vua Nguyễn Huệ.